1 | | An ninh mạng : Dùng cho sinh viên ngành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 91tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
2 | | Applied cryptography : Protocols, algorithms, and source code in C / Bruce Schneier . - 2nd ed. - New York : Wiley, 1996 . - xxiii, 758p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.82 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-Cryptography_2ed_Bruce-Schneier_1996.pdf |
3 | | Bảo mật cơ sở dữ liệu : Dùng cho sinh viên nghành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 65tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-mat-CSDL_Khoa-CNTT.pdf |
4 | | Bảo mật mạng không dây / Vũ Đức Thắng . - Hải Phòng : Đại học Dân lập Hải Phòng, 2009 . - 110tr Chỉ số phân loại DDC: 621.382 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-mat-mang-khong-day_Vu-Duc-Thang_2009.pdf |
5 | | Beyond cybersecurity : Protecting your digital business / James M. Kaplan, Tucker Bailey, Chris Rezek, .. . - New Jersey : Wiley, 2015 . - 220p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02937, SDH/LT 02938, SDH/LT 03662 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Beyond-cybersecurity_Protecting-your-digital-business_James-M.Kaplan_2015.pdf |
6 | | Computer network security and cyber ethics / Joseph Migga Kizza . - London : McFarland & Company, 2002 . - 185p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00463 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
7 | | Computer security : 20 things every employee should know / Ben Bothke . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2005 . - 45p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01418, SDH/LT 01419 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
8 | | Cryptography and network security : Principles and practice / William Stallings . - 5th ed. - Boston : Prentice Hall, ©2011 . - xxiii, 719p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cryptography-and-network-security_Principles-and-practice_5ed_William-Stallings_2011.pdf |
9 | | Cryptography and network security : Principles and practice / William Stallings . - 7th ed., global ed. - Harlow : Pearson Education Limited, c2017 . - 766p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cryptography-and-network-security_Principles-and-practice_7ed,-global-ed_William-Stallings_2017.pdf |
10 | | Cryptography and network security : Principles and practice / William Stallings . - 6th ed. - Boston : Pearson Education, Inc, 2014 . - 731p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cryptography-and-network-security_Principles-and-practice_6ed_William-Stallings_2014.pdf |
11 | | Cyber security : Threats and responses for government and business / Jack Caravelli, Nigel Jones . - Santa Barbara, CA : Praeger, an Imprint of ABC-CLIO, LLC, 2019 . - xii, 245p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/78 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cyber-security_Threats-and-responses-for-government-and-business_Jack-Caravelli_2019.pdf |
12 | | Giáo trình an toàn bảo mật thông tin / Nguyễn Hữu Tuân . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 143tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GATB 0019, GATB 0023, GATB 0025, GATB 0055, GATB 0094, GATB 0110, GATB 0139, GATB 0150, GATB 0151, GATB 0153, GATB 0156, GATB 0171, GATB 0207, GATB 0215, PD/VT 03088-PD/VT 03094, PM/VT 05668-PM/VT 05677, SDH/VT 01336-SDH/VT 01338 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
13 | | Giáo trình an toàn và bảo mật thông tin / Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2008 . - 139tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-an-toan-va-bao-mat-thong-tin_Nguyen-Huu-Tuan_2008.pdf |
14 | | Giáo trình mật mã học và an toàn thông tin = Cryptography and secure information system / Thái Thanh Tùng . - H. : Thông tin và truyền thông, 2011 . - 212tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-mat-ma-hoc-va-an-toan-thong-tin_Thai-Thanh-Tung_2011.pdf |
15 | | Giáo trình thương mại điện tử : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Cửu Long . - H. : Nxb. Hà Nội, 2006 . - 238tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Thuong-mai-dien-tu_Nguyen-Cuu-Long_2006.pdf |
16 | | Giáo trình thương mại điện tử căn bản / Nguyễn Văn Hồng chủ biên . - H. : Đại học Ngoại thương, 2009 . - 601tr Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Thuong-mai-dien-tu-can-ban_2009.pdf |
17 | | Giáo trình thương mại điện tử căn bản / Nguyễn Văn Minh chủ biên . - H. : Thống kê, 2011 . - 400tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Thuong-mai-dien-tu-can-ban_Nguyen-Van-Minh_2011.pdf |
18 | | Giáo trình thương mại điện tử căn bản / Trần Văn Hòe chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2007 . - 355tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-thuong-mai-dien-tu-can-ban_Tran-Van-Hoe_2007.pdf |
19 | | Giáo trình thương mại điện tử căn bản / Trần Văn Hòe chủ biên . - Xuất bản lần thứ 4, có sửa đổi bổ sung. - H. : Tài chính, 2010 . - 366tr Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-thuong-mai-dien-tu-can-ban_Tran-Van-Hoe_2010.pdf |
20 | | Giáo trình thương mại điện tử căn bản / Trần Văn Hòe chủ biên (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04575, PD/VV 04576, PM/VV 04272-PM/VV 04274 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
21 | | Hacking : Computer Hacking for beginners, how to hack, and understanding computer security! / Adam Dodson . - United States : Ingram Publishing, 2019 . - 48p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 005.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hacking_Computer-hacking-for-beginners-how-to-hack-and-understanding-computer-security_Adam-Dodson_2019.pdf |
22 | | Handbook of applied cryptography / Alfred J. Menezes, Paul C. van Oorschot, Scott A. Vanstone . - Boca Raton : CRC Press, 1996 . - xxviii, 780p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04446 Chỉ số phân loại DDC: 005.8/2 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-applied-cryptography-A.Menezes_1996.pdf |
23 | | Implementing database security and auditing : A guide for DBAs, information security administrators and auditors / Ron Ben Natan . - Amsterdam : Elsevier Digital Press, 2005 . - xvii, 413p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Implementing-database-security-and-auditing_Ron-Ben-Natan_2005.pdf |
24 | | Information security : Principles and practice / Mark Stamp . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2011 . - xxi, 584p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Information-security_2ed_Mark-Stamp_2011.pdf |
25 | | Management information systems : Moving business forward/ R. Kelly Rainer, Brad Prince, Hugh Watson . - 2nd ed. - America : Wiley, 2013 . - 650p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06872, SDH/LT 02180 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002180%20-%20Management-information-systems_Moving-business-forward_R.Kelly-Rainer_2013.pdf |
26 | | Multicast and group security / Thomas Hardjono, Lakshminath R. Dondeti . - Boston, MA : Artech House, 2003 . - xxii, 307p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Multicast-and-group-security_Thomas-Hardjono_2003.pdf |
27 | | Network attacks and exploitation : A framework / Matthew Monte . - Indiana : John Wiley & Sons, 2015 . - xviii, 198p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02918, SDH/LT 02932 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Network-attacks-and-exploitation_A-framework_Matthew-Monte_2015.pdf |
28 | | Security management : An introduction / P.J. Ortmeier . - 2nd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, 2005 . - xiii, 322p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04118 Chỉ số phân loại DDC: 363.28/9/068 22 |
29 | | Security without obscurity : A guide to PKI operations / J.J. Stapleton . - Boca Raton : CRC Press, 2019 . - 193p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Security-without-obscurity_A-guide-to-PKI-operations_J.J.Stapleton_2019.pdf |
30 | | Security without obscurity : A guide to PKI operations / J.J. Stapleton, W.Clay Epstein . - Boca Raton : CRC Press, 2016 . - 343p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02945, SDH/LT 02946 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002945-46%20-%20Security-without-obscurity_A-guide-to-PKI-operations_J.J.Stapleton_2016.pdf |