Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advanced optical and wireless communications systems / Ivan B. Djordjevic . - Cham, Switzerland : Springer, 2017 . - xvii, 942p. : illustrations (some color) ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04078
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3827
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-optical-and-wireless-communications-systems_Ivan-B.Djordjevic_2017.pdf
  • 2 Biện pháp phát triển thị trường dịch vụ Internet cáp quang của VNPT Quảng Ninh / Nguyễn Bá Tuyên; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04209
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Chính sách khuyến khích khách hàng chuyển đổi dịch vụ từ cáp đồng sang cáp quang của Trung tâm Viễn thông 4 - Viễn thông Quảng Ninh / Nguyễn Đức Minh; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02768
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Điều khiển PD trượt cần trục container gắn trên nền nước đàn nhớt có kể đến sự co giãn của cáp nâng / Lê Anh Tuấn . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.71-75
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 5 Kỹ thuật truyền tin hình cáp số. Cấu trúc dữ liệu, mã hoá kênh truyền và kiến trúc đường truyền / Phạm Thị Thơm; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 59 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08921, PD/TK 08921
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 6 Lựa chọn cáp điện cho mô hình trạm phát điện tàu thủy / Đào Minh Quân . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 45, tr.47-50
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Nghiên cứu các dạng hư hỏng và xác định độ tin cậy của cáp thép tải sử dụng trên các thiết bị xếp dỡ container tại Tân Cảng / Vũ Anh Tuấn; Nghd.: TS. Ngô Ngọc Lân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 63 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00652
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 8 Nghiên cứu công đoạn cáp và phân loại phôi của hệ thống MPS-500 / Trần Văn Quỳnh; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 112 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01143
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 9 Nghiên cứu hệ thống cáp quang FTTH và các biện pháp triển khai tại VNPT Hải Phòng / Ngô Thanh Tùng; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Đình Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 82tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13527, PD/TK 13527
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 10 Nghiên cứu một số hoạt động Logistics tại công ty cổ phần cáp điện và hệ thống LS VINA / Nguyễn Thị Vui, Bùi Thị Thắm, Phạm Thị Thu; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 71 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17284
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Nghiên cứu triển khai công nghệ cáp quang GPON tại FPT Telecom Hải Phòng / Nguyễn Đức Anh; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 65 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02148
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Nghiên cứu tự động hóa tính toán tang cuốn cáp trong cơ cấu nâng của máy trục/ Đào Ngọc Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 33tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01603
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 13 Nghiên cứu ứng dụng biến tần-động cơ không đồng bộ cho các hệ thống truyền động điện nhiều động cơ trong công nghiệp sản xuất cáp điện / Nguyễn Xuân Cường; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 120 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08041, Pd/Tk 08041
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 14 Optical networks : A practical perspective / Rajiv Ramaswami, Kumar N. Sivarajan . - 2nd ed. - San Francisco : Morgan Kaufmann Publishers, 2002 . - xxix, 831p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382/75 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Optical-networks_A-practical-perspective_2ed_Rajiv-Ramaswami_2002.pdf
  • 15 Phân tích cấu trúc động học tang quấn cáp, hệ thống truyền động điện và trang bị điện cho tang quấn cáp / Nguyễn Xương Danh; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr. ; 30 cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16764, PD/TK 16764
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Phân tích trang bị điện - điện tử máy bện cáp thép Công ty Cổ phần thép và vật tư Hải Phòng / Nguyễn Văn Mạnh; Nghd.: PGS.TS.Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 70 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09724, PD/TK 09724
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Phân tích trang bị điện dây chuyền bọc cáp điện của nhà máy LG Vina Cable. Đi sâu phân tích bộ điều chỉnh sức căng / Võ Biên Cương; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08157, Pd/Tk 08157
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Phân tích trang bị điện dây truyền bên cáp Nhà máy cáp LS vina cable. Đi sâu phân tích hệ thống điều khiển cho dây chuyền / Lương Tiến Dũng; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thật . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 85 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08969, PD/TK 08969
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • 19 Phương pháp tính toán thiết bị xếp đặt cáp kiểu ren vít dùng trong tời kéo / Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 38tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00097
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 20 Quá trình nhập khẩu lô hàng dây cáp điện ô tô của Công ty TNHH dây cáp điện ô tô Sumiden từ Thái Lan về Việt Nam / Touny Thoumphavanh, Vongsip Aseuth Thitima, Tô Thị Hồng Huệ, Đoàn Quốc Huy; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 48tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19022
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 21 Thiết kế kỹ thuật và thi công đo vẽ thành lập bản đồ địa hình dưới nước phục vụ xây dựng tuyến cáp ngầm xuyên biển cho Đảo Cát Bà / Trần Đức Chiến, Nghiêm Quốc Chiến, Trương Tiến Đức, Phạm Đức Trung ; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 136tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18863
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 22 Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần cáp điện và hệ thống LS-Vina / Trần Thu Huyền; Nghd.: Hồ Mạnh Tuyến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15093
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 23 Tổ chức thực hiện hoạt động xuất khẩu cáp điện sang Indonesia của Công ty Cổ phần Cáp điện và hệ thống LS-Vina / Lê Hồng Nhi, Hoàng Thu Nhung, Nguyễn Thị Thu Thảo; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17250
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 24 Trang thiết bị điện tàu chở dầu hóa chất 13.000 DWT. Đi sâu tính toán, lựa chọn công suất máy phát điện chính và cáp điện động lực / Lại Văn Huy; Nghd.: TS. Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 75 tr. ; 30 cm + 05 BV + 01 TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09535, PD/TK 09535
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • 25 Ứng dụng trắc địa để kiểm tra máy trục / Trần Đắc Sử . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 9, tr. 35
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 1
    Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :