1 | | Các phương pháp đúc đặc biệt / Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 231tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 671.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-duc-dac-biet_Nguyen-Huu-Dung_2006.pdf |
2 | | Các phương pháp xác định độ chính xác gia công : Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo / Trần Văn Địch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 202tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10397, PM/VT 10398 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Công nghệ bề mặt kim loại : Nguyên tắc, thiết bị và công nghệ / Bộ môn Cơ khí. Trường Đại học Thủy lợi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 565tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 671.8 |
4 | | Công nghệ chế tạo máy : Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 303tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04036, PD/VT 04037, PD/VT 05379-PD/VT 05381, PM/VT 06190-PM/VT 06192, PM/VT 07568, PM/VT 07569 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD - CAM - CNC / Nguyễn Tiến Dũng . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 298tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01597, Pd/vt 01598, Pm/vt 03758-Pm/vt 03762 Chỉ số phân loại DDC: 670.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2003758-62%20-%20Cong-nghe-kim-loai-va-ung-dung-cad.pdf |
6 | | Công nghệ kim loại. T. 1, Kim loại học - Luyện kim - Đúc / Trần Hữu Tường . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1971 . - 211tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CNKL1 00001-CNKL1 00072 Chỉ số phân loại DDC: 671.8 |
7 | | Công nghệ kim loại. T. 2, Gia công bằng áp lực - Hàn / Trần Hữu Trường, Đinh Công Mễ, Trần Tại, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1972 . - 286tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CNKL2 00001-CNKL2 00130, CNKL2 00151-CNKL2 00170, Pd/vt 01023-Pd/vt 01025, Pm/vt 05142-Pm/vt 05144 Chỉ số phân loại DDC: 671.8 |
8 | | Giáo trình công nghệ kim loại / Nguyễn Tác Ánh; Hoàng Trọng Bá h.đ . - Tp. HCM : Đại học sư phạm kỹ thuật Tp.HCM, 2004 . - 274tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Cong-nghe-kim-loai_Nguyen-Tac-Anh_2004.pdf |
9 | | Giáo trình tin học chuyên ngành cơ học biến dạng và cán kim loại / Phạm Văn Côi . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 175tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tin-hoc-chuyen-nganh-co-hoc-va-bien-dang-can-kim-loai_Pham-Van-Coi_2003.pdf |
10 | | Sổ tay mạ, nhúng, phun (CTĐT) / Nguyễn Đức Hùng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1992 . - 216tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01020, Pd/vv 01021, Pm/vv 00096-Pm/vv 00098 Chỉ số phân loại DDC: 671.7 |
11 | | Technologie des metaux / P. Poloukhine . - M. : Mir, 1967 . - 428 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00671 Chỉ số phân loại DDC: 669 |
12 | | Testing technology of metal matrix composites / Peter R. Digiovanni . - West Hanover : ASTM, 1988 . - 455p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00273, SDH/Lt 00274 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |