1 | | A roadmap for enabling industry 4.0 by artificial intelligence / Edited by Jyotir Moy Chatterjee, Harish Garg, R.N. Thakur . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2023 . - 336p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 670.285 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-roadmap-for-enabling-industry-4.0-by-artificial-intelligence_Jyotir-M.Chatterjee_2023.pdf |
2 | | Advanced engineering thermodynamics / Adrian Bejan . - 4th ed. - New Jersey : Wiley, 2016 . - 746p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03773, SDH/LT 03774 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-engineering-thermodynamics_4ed_Adrian-Bejan_2016.pdf |
3 | | Advances in business statistics, methods and data collection / Edited by Ger Snijkers [and 7 others] . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2023 . - xxxvi, 856p. : illustrations, maps ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04390 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-business-statistics-methods-and-data-collection_Ger-Snijkers_2023.pdf |
4 | | Advances in environmental measurement methods for asbestos / Michael E. Beard . - Philadelphia : ASTM, 2000 . - 416 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00323 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
5 | | Advances in industrial mixing : A companion to the handbook of industrial mixing / Suzanne M. Kresta, Arthur W. Etchells III, David S. Dickey,.. edited . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2016 . - 964p. ; 24cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 03108, SDH/LT 03109, SDH/LT CD03108, SDH/LT CD03109 Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advances-in-industrial-mixing_Suzanne-M.Kresta_2016.pdf |
6 | | An toàn công nghiệp : Dùng cho sinh viên các ngành thuộc Viện Cơ khí . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 36tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | An toàn lao động và môi trường công nghiệp . - HCM. : Đại học Công nghiệp TP. HCM, 2009 . - 49tr Chỉ số phân loại DDC: 620.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-an-toan-lao-dong-va-moi-truong-CN_Dao-Thai-Dieu_2009.pdf |
8 | | An toàn lao động và môi trường công nghiệp / Hoàng Trí . - HCM. : Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. HCM, 2006 . - 138tr Chỉ số phân loại DDC: 620.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-lao-dong-va-moi-truong-cong-nghiep_Hoang-Tri_2006.pdf |
9 | | An toàn vệ sinh lao động trong sản xuất cơ khí : Tài liệu dành cho giảng viên an toàn lao động, người làm công tác an toàn và người lao động làm việc trong các công việc liên quan / Tổ chức Lao động Quốc tế . - H. : Lao động - xã hội, 2008 . - 152tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-ve-sinh-lao-dong-trong-san-xuat-co-khi_2008.pdf |
10 | | An toàn vệ sinh lao động trong sử dụng điện : Tài liệu dành cho giảng viên an toàn lao động, người làm công tác an toàn và người lao động làm việc trong các công việc liên quan / Tổ chức Lao động Quốc tế . - H. : Lao động - xã hội, 2008 . - 129tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-ve-sinh-lao-dong-trong-su-dung-dien_2008.pdf |
11 | | An toàn vệ sinh lao động trong thi công xây dựng : Tài liệu dành cho giảng viên an toàn lao động, người làm công tác an toàn và người lao động làm việc trong các công việc liên quan / Tổ chức Lao động Quốc tế . - H. : Lao động - xã hội, 2008 . - 173tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-ve-sinh-lao-dong-trong-xay-dung_2008.pdf |
12 | | Applied physics, system science and computers II : Proceedings of the 2nd international conference on applied physics, system science and computers (APSAC2017), September 27-29, 2017, Dubrovnik, Croatia / Edited by Klimis Ntalianis, Anca Croitoru . - 1st ed. - Cham, Switzerland : Springer International Publishing, 2019 // Springer eBook, viii, 288p. : 117 illus. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-physics,-system-science-and-computers-II_Klimis-Ntalianis_2019.pdf |
13 | | Áp dụng các công thức thực nghiệm để tính toán biến dạng phát sinh khi hàn của một số kết cấu đặc trưng trong công nghiệp hàn tàu / Đặng Nguyên Hùng; Nghd.: TS Phan Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 93tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00289 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Bài giảng kỹ thuật xung / Nguyễn Trọng Hải . - H. : Knxb., 2017 . - 125tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ky-thuat-xung_Nguyen-Trong-Hai_2017.pdf |
15 | | Bài giảng quá trình và thiết bị công nghiệp/ Nguyễn Văn Cương . - ĐH Cần Thơ, 2012 Thông tin xếp giá: PM/KD 12222 |
16 | | Bài giảng thiết bị công nghiệp . - Hải phòng. : NXB.Hàng hải, 2022 . - 73tr., 30cm |
17 | | Bài giảng Thiết kế cấu trúc nhà máy và thiết bị công nghiệp/ Đào Ngọc Biên . - Hải phòng. : NXB.Hàng hải, 2022 . - 32tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ThietKeCauTrucNhaMayVaThietBiCongNghiep.pdf |
18 | | Bài giảng Vật liệu xây dựng / Hoàng Giang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 82tr. ;27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16403-V%E1%BA%ADt%20li%E1%BB%87u%20XD.pdf |
19 | | Bách vật diễn giải, bách khoa thư về máy móc/ Lê Mạnh Chiến dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 308 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01028, Pd/vv 01029, Pm/vv 00072-Pm/vv 00074 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
20 | | Bảo toàn năng lượng sử dụng hợp lý, tiết kiệm và hiệu quả trong công nghiệp / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Thế Bảo . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 418tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03302 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-toan-nang-luong-su-dung-hop-ly,-tiet-kiem-va-hieu-qua-trong-cong-nghiep_Nguyen-Xuan-Phu_2006.pdf |
21 | | Bến cảng trên nền đất yếu / Phạm Văn Giáp, Bùi Việt Đông . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 166 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04370-PD/VT 04372, PD/VT 05226, PD/VT 05555, PD/VT 05556, PD/VT 05972, PD/VT 05973, PM/VT 06443, PM/VT 06444, PM/VT 07381, PM/VT 07953-PM/VT 07955, PM/VT 08293, PM/VT 08294 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Biến tần công nghiệp / Vũ Ngọc Minh (cb.), Phạm Tuấn Anh; Trần Sinh Biên hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 . - 137tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07677, PM/VT 10062, PM/VT 10063 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Biện pháp đảm bảo vốn cho hoạt động kinh doanh tại công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp và thương mại Hải Nam / Lương Thu Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02429 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại công ty TNHH MTV công nghiệp tàu thủy Cái Lân / Nguyễn Bá Giang; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03491 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Biện pháp hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính tại Trường Cao đẳng công nghiệp Hải Phòng / Đoàn Chiến Thắng; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04633 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Biện pháp marketing nhằm thu hút đầu tư vào khu công nghiệp nam Đình Vũ của Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Sao Đỏ / Nguyễn Thị Minh ; Nghd. : Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03733 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty CP điện công nghiệp Khánh Linh / Lê Ngọc Minh; Nghd.: Nguyễn Hoài Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04136 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp thành phố Hải Phòng giai đoạn 2016-2020 / Trần Quý Dương; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02246 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Biện pháp phát triển ngành tiểu thủ công nghiệp quận Kiến An, TP. Hải Phòng / Vũ Thị Thu Trang; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04415 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực lao động tại các khu công nghiệp tỉnh Bình Dương giai đoạn 2017-2022 / Đỗ Văn Phùng; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03215 Chỉ số phân loại DDC: 658 |