1 | | Automatic Control:The power of feedback using MATLAB / Theodore E. Djaferis . - Boston : PWS, 1998 . - 144 tr.; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00043 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
2 | | Bảng điện chính tàu PREJIA POLARIS 37000T, đi sâu nghiên cứu công suất trạm phát điện bằng phương pháp bảng tải / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Thiện Quý, Phan Văn Thành ; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18766 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Các hệ thống phục vụ hệ động lực của một khối tàu hàng đang khai thác ngoài thực tế Thông tin xếp giá: PM/KD 14000 |
4 | | Các tài liệu về động cơ, máy phụ, các hệ thống phục vụ hệ động lực trên tàu Sao biển . - Hải Phòng, NXB Hàng hải, 2021 Thông tin xếp giá: PM/KD 19014 |
5 | | Chế độ công tác của động cơ chính tàu thuỷ/ PC Cuborob . - Odecca, 2000 Thông tin xếp giá: PM/KD 17444 |
6 | | Combined - cycle gas and steam turbine power plants / Rolf Kehlhofer . - 2nd ed. - Oklahoma : Penn Well, 1999 . - 298p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00066 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Combined-cycle-gas-and-steam-turbine-power-plants_2ed_Rolf-Kehlhofer_1999.pdf |
7 | | Control in power electronics : Selected problems / Marian P. Kazmierkowski, R. Krishnan, Frede Blaabjerg editors . - New York : Academic Press, ©2002 . - x, 518p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31/7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Control-in-power-electronics_Selected-problems_Marian-P.Kazmierkowski_2002.pdf |
8 | | Cơ sở đo lường điện tử / Khoa Kỹ thuật điện tử 1. Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông . - H : Knxb, 20?? . - 186tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-do-luong-dien-tu.pdf |
9 | | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / C.b: Vũ Quí Điềm ; Phạm Văn Tuân, Nguyễn Thuý Anh, Đỗ Lê Phú, Nguyễn Ngọc Văn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 461tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ky-thuat-do-luong-dien-tu_2001.pdf |
10 | | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / Vũ Quí Điềm (cb.), Phạm Văn Tuân, Nguyễn Thuý Anh, ... (CTĐT) . - In lần 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 484tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CSDLDT 0001-CSDLDT 0091, Pd/vt 02992-Pd/vt 02994, PD/VT 04129, PD/VT 04130, Pm/vt 05373-Pm/vt 05377, PM/VT 06053-PM/VT 06055, SDH/Vt 01206, SDH/Vt 01207 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006053-55%20-%20Co-so-ky-thuat-do-luong-dien-tu_Vu-Quy-Diem_2007.pdf |
11 | | Digital Control in Power Electronics/ Simone Buso,Paolo Mattavelli . - America : Mogan&Claypool, 2006 . - 158p.; cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Digital%20Control%20in%20Power%20Electronics |
12 | | Đánh giá lượng dự trữ công suất thông qua đường cong đặc tính vận hành của tàu và đường cong đặc tính của động cơ diesel / Lê Mạnh Cường; Nghd.: Trương Sỹ Cáp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 55tr. ; 30cm+ 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LA 01791 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Đề cương hướng dẫn thực tập tốt nghiệp Trung tâm thực hành thí nghiệm / Khoa Máy tàu biển . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 Thông tin xếp giá: PM/KD 10147 |
14 | | Điều khiển công suất trong hệ thống WCDMA / Bùi Hữu Chiến; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 52tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13719 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Điều khiển công suất và chuyển giao trong hệ thống thông tin di động WCDMA / Phạm Văn Linh; Nghd.: THS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 54 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10052, PD/TK 10052 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Điện tử công suất (CTĐT)/ Võ Minh Chính, Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 392tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02702, PD/VT 03741 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-tu-cong-suat_Vo-Minh-Chinh_2004.pdf |
17 | | Điện tử công suất - kỹ thuật điện. 100 bài tập và bài giải/ Nguyễn Bính . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1995 . - 249tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01260, Pd/vv 01261, PM/VV 04692 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Điện tử công suất : Hướng dẫn sử dụng PSIM / Phạm Quang Huy, Lê Hoàng Minh, Lê Nguyễn Hồng Phong . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 379tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07427, PD/VT 07428, PM/VT 09951-PM/VT 09953 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Điện tử công suất : Lý thuyết, bài tập và bài giải ứng dụng / Nguyễn Xuân Phú . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 384tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04115, PD/VT 04116, PM/VT 06071-PM/VT 06073 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
20 | | Điện tử công suất : Phần tử và hệ thống / Thân Ngọc Hoàn . - H. : Xây dựng, 2004 . - 182tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DTCST 0001-DTCST 0291, Pd/vt 00189, Pd/vt 02796-Pd/vt 02798, PD/VT 03748, Pm/vt 05124-Pm/vt 05129, SDH/vt 00904 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Điện tử công suất lớn / Thân Ngọc Hoàn . - H. : Giao thông vận tải, 1991 . - 262tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cyril W. Lander . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 492tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01810, Pd/vv 01811, Pm/vv 01152-Pm/vv 01154, Pm/vv 03618-Pm/vv 03622, Pm/vv 03624-Pm/vv 03636, Pm/vv 03898 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
23 | | Điện tử công suất/ Nguyễn Bính . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 284 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: DTCSB 0001-DTCSB 0058, Pd/vv 01262, Pd/vv 01263 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Đo lường điện / Bộ môn Tự động hóa hệ thống điện. Khoa Điện - Điện tử . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2017 . - 166tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13475 0001-HH/13475 0017 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
25 | | Giáo trình điện tử công suất / Trần Trọng Minh . - H. : Giáo dục, 2012 . - 351 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03970, PD/VT 03971, PM/VT 06279-PM/VT 06281 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
26 | | Giáo trình điện tử công suất / Trần Trọng Minh . - Lần 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 203tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02995-Pd/vt 02999, Pm/vt 05392-Pm/vt 05403, SDH/Vt 01210-SDH/Vt 01212 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
27 | | Giáo trình điện tử công suất / Vũ Ngọc Vượng . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 74tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dien-tu-cong-suat_2007.pdf |
28 | | Giáo trình điện tử công suất(CTĐT) / Trần Trọng Minh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 351tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10087, PM/VT 10088 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Hướng dẫn thiết kế điện tử công suất (CTĐT) / Phạm Quốc Hải . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 483tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HH/13348 0001, HH/13348 0039-HH/13348 0047 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-dien-tu-cong-suat_Pham-Quoc-hai_2009.pdf |
30 | | Hướng dẫn thiết kế điện tử công suất (CTĐT)/ Phạm Quốc Hải . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 483tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HH/13348 0002-HH/13348 0038 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-dien-tu-cong-suat_Pham-Quoc-hai_2009.pdf |