1 | | Đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất các giải pháp cải thiện tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Đỗ Hữu Thùy; Nghd.: ThS. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09128 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
2 | | Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Pham Văn Hồi; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16837, PD/TK 16837 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phan Văn Việt; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19835 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phạm Thái Sơn, Phan Văn Việt, Vũ Thanh Tuấn, Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 110tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19834 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Thanh Tuấn, Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 88tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19836 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ các phân đoạn BIS và U1S và đấu đà của tàu chở dầu - hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trần Việt Hà; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 215 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08765, PD/TK 08765 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở ethylen 4.5000 m3 tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Vũ Đại Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 135 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09299, PD/TK 09299 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22.500 DWT tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Hoàng Long; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 117 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16844, PD/TK 16844 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng khô 13050 DWT Tại Công ty CNTT Phà Rừng / Bùi Văn Quý.: Nghd: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 127 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16836, PD/TK 16836 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở dầu 13.000 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Khuê; Nghd.: PGS.TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 165 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09285, PD/TK 09285 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở xi măng 16.800 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Hồ Văn Hải; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 218 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09329, PD/TK 09329 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Lê Văn Dân; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 166tr.; 30cm+ 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14757, PD/TK 14757 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Sơn; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 171tr.; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17609, PD/TK 17609 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Việt, Bùi Văn Tiến, Nguyễn Văn Sơn, Trần Văn Cường; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 143tr.; 30cm+ 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17610, PD/TK 17610 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Phạm Văn Toàn, Nguyễn Duy Tài, Mạc Văn Phú; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 179tr.; 30cm+ 01 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17638, PD/TK 17638 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Văn Cường, Bùi Văn Tiến, Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Văn Việt; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 163tr.; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17608, PD/TK 17608 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Văn Điệp, Nguyễn Phú Quân; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 166tr.; 30cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17637, PD/TK 17637 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng khô 9200 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Ngô Văn Minh; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 156 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16839, PD/TK 16839 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ tàu 34.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Văn Tráng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 111 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09330, PD/TK 09330 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu và hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Đức Quang; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 169 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08783, PD/TK 08783 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu/hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Hồng Quang; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 157 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08766, PD/TK 08766 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng rời 34.000DWT tại Tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Văn Mão; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 95 tr.; 30 cm + 10BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08177, Pd/tk 08177 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.000 T tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Hữu Tiệp; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 168 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08760, PD/TK 08760 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Nguyễn Văn Tới; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 126 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09273, PD/TK 09273 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Đào Văn Hạnh; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 161 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09328, PD/TK 09328 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Lê Chí Quang; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 134 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08782, PD/TK 08782 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trịnh Văn Tấn; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 150 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09290, PD/TK 09290 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.500 T tại TổngCông ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trần Mạnh Dũng; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 119 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09280, PD/TK 09280 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu hoá chất 6.500 T tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Ngô Đức Tùng; Nghd.: Ths. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 149 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08801, PD/TK 08801 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu trọng tải 13.000 T, tàu được đóng tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Đặng Văn Huy; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 192 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08771, PD/TK 08771 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |