1 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng khô 3.200DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Bùi Đỗ Đạt, Hoàng Đình Công, Nguyễn Đình Đạt, Lê Tuấn Bảo ; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 204tr. ; 30cm+ 08BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18871 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập QTCN cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Phương; Nghd.:Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 129 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15606, PD/TK 15606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Trọng Thống; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16840, PD/TK 16840 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chỏ hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Chu Văn Nghĩa; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 149 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15619, PD/TK 15619 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 3.200T tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Cao Văn Đại, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Trịnh Nam Dương; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 124tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19400, PD/TK 19400 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 32000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Tuân; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 112tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14783, PD/TK 14783 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phan Hữu Toán; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 144tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14756, PD/TK 14756 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đỗ Hữu Anh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 144 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15599, PD/TK 15599 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đặng Hoàng Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14777, PD/TK 14777 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Lê Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15622, PD/TK 15622 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Trịnh Văn Hiếu; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 185 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15674, PD/TK 15674 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Toan; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 204 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15595, PD/TK 15595 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 7000 DWT tại công ty TNHH Phà Rừng / Đỗ Hoàng Quân, Nguyễn Văn Hanh, Phạm Văn Thành; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17606, PD/TK 17606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 7000 DWT tại công ty TNHH Phà Rừng / Phạm Văn Thành, Nguyễn Văn Hanh, Đỗ Hoàng Quân; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 110tr.; 30cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17607, PD/TK 17607 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Phạm Văn Hanh; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 113 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15593, PD/TK 15593 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 3200 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Bùi Hồng Quân; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 95tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17809 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 34000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Hà Đức Hoàn, Nguyễn Duy Hoàng, Vũ Trường Sơn, Nguyễn Trung Hiếu, Đặng Thanh Sơn; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 199tr.; 30cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17635, PD/TK 17635 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đặng Văn Hiệp; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 168 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15597, PD/TK 15597 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Đỉnh; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 127 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15588, PD/TK 15588 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Đình Tuyến; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15600, PD/TK 15600 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu chở dầu hóa chất 13000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Văn Hải; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 178tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14755, PD/TK 14755 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu dầu 13000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Đào Duy Hiếu; Nghd.:Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15607, PD/TK 15607 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu dầu 13000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Hoàng Văn Huy; Nghd.:Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15623, PD/TK 15623 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu dầu 6500 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Ngọc Khang; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 165 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15678, PD/TK 15678 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 13050 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Quang Toán; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 165 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15618, PD/TK 15618 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Huyền Anh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 158 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15610, PD/TK 15610 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 3200 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Linh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 133 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15587, PD/TK 15587 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Phạm Văn Thuận; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 135 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15688, PD/TK 15688 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng rời 34000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Bùi Văn Dưỡng; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 157 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15604, PD/TK 15604 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng rời 34000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Ngô Văn Giang; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 149tr.; 30cm+ 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14752, PD/TK 14752 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |