1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty CP may Sông Hồng / Đinh Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04184 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Đánh giá hiệu quả xử lý của hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt tại công ty May Richway-Hải Dương, đề xuất phương án thiết kế nâng cao hiệu quả / Nguyễn Văn Nghiêm; Nghd.: ThS. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 61tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09093 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Đánh giá và đề xuất giải pháp cải thiện môi trường làm việc liên quan đến chất thải có nguy cơ gây ô nhiễm tại cơ sở sản xuất của công ty may Thiên Nam / Phạm Thị Thùy Linh, Trần Phương Thúy, Bùi Thị Thúy; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18261 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Lập phương án xuất khẩu bộ đồ bảo hộ y tế phòng dịch sang Mỹ của Công ty CP May Hồ Giươm / Nguyễn Thị Phương Anh, Phan Thị Kim Dung, Trần Ngọc Anh; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19025 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH may xuất khẩu Trung Kiên / Nguyễn Thị Thùy Dương; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04167 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Một số biện pháp nhằm phát triển thị trường xuất khẩu hàng dệt may của công ty cổ phần may BTM / Nguyễn Thị Linh Chi; Nghd.: Đào Văn Thi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04722 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tổ chức sản xuất tại công ty TNHH may YES Vina / Ngô Thị Thu Phương; Nghd.; Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15104 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty cổ phần may Đức Giang / Nguyễn Trần Thương Thương; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 84 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02428 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty TNHH may xuất khẩu Minh Thành / Đoàn Nguyễn Ngọc Anh; Nghd.: Từ Sỹ Sùa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02346 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Nghiên cứu công tác tổ chức tiền lương của công ty may quốc tế Woojin năm 2014 / Hoàng Thanh Mai; Nghd.: Ths. Lê Thị Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15020 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Nghiên cứu và phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm của công ty TNHH may Thiên Nam / Đặng Thị Hồng Khanh; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15126 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Phân tích chuỗi cung ứng của công ty cổ phần may Việt Tiến / Trần Thị Lệ Vân, Nguyễn Thị Lan, Lô Thị Quế; Nghd.: Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18012 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Phân tích cơ cấu vốn kinh doanh và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty cổ phần may Hữu Nghị năm 2020-2022 / Nguyễn Thị Minh Ngọc, Phạm Yến Hân, Đồng Thị Phương Thảo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20724 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
14 | | Phân tích tình hình tài chính và một số biện pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính tại công ty trách nhiệm hữu hạn may Việt - Hàn năm 2014 / Nguyễn Trà Linh; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 105 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15026 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà điều hành sản xuất công ty may Hoàng Gia - Hải Phòng / Phạm Văn Hoàng; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 314 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15944, PD/TK 15944 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Xây dựng hệ thống phần mềm quản lý nhân sự công ty cổ phần may Hải Anh / Nguyễn Thị Mai Lan; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15155 Chỉ số phân loại DDC: 005 |