1 | | Applying ropmis model to measure customer satisfaction on port service quality in port of Hai Phong port stock company / Pham Thi Bich Van; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02929 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp đẩy mạnh triển khai thủ tục thông quan điện tử đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu qua chi cục hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 2 / Phạm Thị Thu Huyền; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03593 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân sự chi nhánh cảng Chùa Vẽ-Công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Dương Quang Đăng ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03872 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện công tác tổ chức đấu thầu xây lắp của công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Vũ Văn Hợi; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02031 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khai thác cảng tại công ty TNHH cảng container Quốc tế Tân cảng Hải Phòng (TC-HICT) Trần Minh Châu; Nghd. : Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04957 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại ICD Tân cảng Hải Phòng / Đỗ Thị Hương Giang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức, Bùi Quý Thuần . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 94tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05044 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Phạm Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05094 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của cảng Tân Vũ-công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Tạ Văn Điệt; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02012 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả tài chính của công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Đào Ngọc Thành; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01987 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty CP Cảng Hải Phòng / Phạm Hoàng Minh; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04197 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp phát triển dịch vụ logistics cảng biển cho cảng Hải Phòng / Bùi Thị May, Nguyễn Thu Uyên, Mai Hải Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20835 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước về hải quan đối với hoạt động kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng hóa tại chi cục hải quan CK cảng Hải Phòng khu vực III / Phạm Tiến Quảng; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03604 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp tăng cường công tác thu thuế tiêu thụ đặc biệt tại chi cục hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực I / Trần Thị Oanh; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02088 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp tăng cường quản lý chống gian lận thương mại tại chi cục hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực III / Lê Thị Thành; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03221 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng nhân lực của công ty cổ phần cảng Hải Phòng-chi nhánh Cảng Chùa Vẽ / Phạm Hải Đăng, Nguyễn Thị Bích Hà, Lê Thị Hiền Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20897 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Các giải pháp tăng cường công tác thu thuế tiêu thụ đặc biệt đối với hàng nhập khẩu tại Chi cục Hải quan cửa khẩu Cảng Hải Phòng KVII / Trương Thị Thu Hiền; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02817 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Cần phải trang bị tàu nạo vét chuyên dụng riêng cho khu vực cảng Hải Phòng / Ái Như . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 5, tr. 47, 51-52 Chỉ số phân loại DDC: 387.2 |
18 | | Chương trình quản lý xếp dỡ container tại cảng Hải Phòng / Nguyễn Văn Đạt, Nguyễn Viết Mạnh, Tăng Bình Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00025 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
19 | | Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến sản lượng hàng hóa xuất nhập khẩu qua cảng Hải Phòng / Đoàn Thị Hồng Phượng, Trần Hoàng Việt, Lê Thị Hải Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20915 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Đánh giá hiện trạng của hoạt động cảng Hải Phòng đến môi trường và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng môi trường / Phạm Thị Ngân Hà, Cao Ngọc Thu Hà, Nguyễn Doãn Ngọc Ánh, Nguyễn Thị Thu Huyền; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18279 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
21 | | Đánh giá hiện trạng thu gom và quản lý rác thải tại cảng biển Hải Phòng / Vũ Thị Hiền; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15178 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
22 | | Đánh giá hiệu quả khai thác bãi container tại công ty cổ phần cảng Hải Phòng-chi nhánh bến cảng Chùa vẽ / Nguyễn Văn Minh, Tô Thanh Lâm,, Đỗ Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20785 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh và xây dựng chiến lược phát triển của cảng biển Hải Phòng trong tình hình kinh tế hiện nay / Phạm Thị Bạch Hường;Nghd.: PGS PTS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1997 . - 74 tr., 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00027 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Đánh giá hoạt động khai thác container nhập của công ty cổ phần cảng Hải Phòng chi nhánh cảng Tân Vũ năm 2021-2022 / Đinh Thị Hồng Ánh, Vũ Thị Lan Phương, Trần Thiên Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20688 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Đánh giá thực trạng hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu quốc tế tại cảng Hải Phòng / Lê Thị Hà; Nghd.: Ths Đỗ Việt Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16326 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
26 | | Đề xuất một số giải pháp cao hiệu quả sản xuất kinh doanh cho Cảng Hải Phòng / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Ths. Lương Nhật Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07294 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
27 | | Evaluating cargo transport by inland waterway through port of Hai Phong joint stock company / Truong Thi Nhung; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 40tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18071 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Evaluating occupational safety in port of HaiPhong joint stock company / Vu Quoc Quan; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16639 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Evaluating occupational safety in port of HaiPhong joint stock company-Chua Ve terminal branch / Nguyen Cuong Nam; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16606 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Evaluating procedures for container ship operations at Port of Hai Phong Joint stock company - Tan Vu Terminal / Dang Thi Phuong, Pham Thi Van Anh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19777 Chỉ số phân loại DDC: 338 |