1 | | Civil and environmental engineering : Concepts, methodologies, tools, and applications / [edited by] Information Resources Management Association . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/85.%20Civil%20and%20Environmental%20Engineering%20-%20Concepts,%20Methodologies,%20Tools,%20and%20Applications.pdf |
2 | | Công viên văn hóa Hồng Bàng thành phố Hải Phòng / Tạ Đức Bình; Nghd.: Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19359 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
3 | | Cultural influences on architecture / Gülşah Koç, Marie-Thérèse Claes, and Bryan Christiansen, editors . - 1 online resource (PDFs (351 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 720.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/37.%20Cultural%20Influences%20on%20Architecture.pdf |
4 | | Design solutions and innovations in temporary structures / Robert Beale, Jaoa Andre . - Engineering Science Reference, 2017 . - 517p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03750, SDH/LT 03751 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-solutions-and-innovations-in-temporary-structures_Robert-Beale_2017.pdf |
5 | | Dictionary of landscape architecture and construction / Alan Jay Christensen . - New York : McGraw-Hill, 2005 . - 479p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01405 Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Dictionary-of-landscape-architecture-and-construction_Alan-Jay-Christensen_2005.pdf |
6 | | Diễn họa kiến trúc / Lê Thanh . - H. : Thống kê, 2003 . - 155tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 11145 Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-hoa-kien-truc_Le-Thanh_2003.pdf |
7 | | Giải pháp gia tăng diện tích cây xanh để làm tăng giá trị cảnh quan trong các ngôi trường trung học tại nội thành Hải Phòng / Nguyễn Văn Minh, Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01264 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
8 | | Không gian công cộng trong bối cảnh chuyển đổi / Trần Minh Tùng chủ biên, Phan Tiến Hậu, Phạm Thị Mỹ Lan, .. . - H. : Xây dựng, 2021 . - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10297, PM/VV 06698 Chỉ số phân loại DDC: 307.1 |
9 | | Kiến trúc cảnh quan ( CTĐT ) / Hàn Tất Ngạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 222tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05034, PM/VT 07034, PM/VT 07035 Chỉ số phân loại DDC: 712 |
10 | | Kiến trúc cảnh quan / Hàn Tất Ngạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 223tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kien-truc-canh-quan_Han-Tat-Ngan_2014.pdf |
11 | | Kiến trúc cảnh quan / Hàn Tất Ngạn . - H. : Xây dựng, 1999 . - 222tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16612_Nguy%C3%AAn%20l%C3%BD%20ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc%20c%E1%BA%A3nh%20quan.pdf |
12 | | Kiến trúc cảnh quan / Trần Đình Hiếu . - H. : Xây dựng, 2023 . - 204tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08173, PM/VT 11144 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
13 | | Kiến trúc cảnh quan đô thị / Hàn Tất Ngạn . - H. : Xây dựng, 1996 . - 215tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02090, Pm/vv 01540, Pm/vv 01541 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
14 | | Kiến trúc cảnh quan xí nghiệp công nghiệp ( CTĐT ) / Nguyễn Nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 159tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05093, PM/VT 07119, PM/VT 07120 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
15 | | Landscape construction / David Sauter . - 3rd ed. - Aus : Delmar Cengage Learning, 2010 . - 642p Thông tin xếp giá: SDH/LV 00648 Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0100.pdf |
16 | | Nghệ thuật kiến tạo cảnh quan đô thị phương Đông - phương Tây / Trần Hùng . - H. : Xây dựng, 2014 . - 647tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05117, PD/VT 05122, PM/VT 07082-PM/VT 07084 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
17 | | Resdential landcape architecture : Design process for the private residence / Norman K.Booth, James E. Hiss . - 6th ed. - Boston : Prentice Hall, 2010 . - 581p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00649 Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0101.pdf |
18 | | Sinh thái cảnh quan biển vịnh Bắc Bộ, Việt Nam : Phần biển Việt Nam / Hà Quý Quỳnh . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2016 . - 299tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06226, PM/VT 08554 Chỉ số phân loại DDC: 577.7 |
19 | | Sustainable landscape construction : A guide to green building outdoors / William Thompson, Kim Sorvig; Craig D. Farnsworth drawing . - 2nd ed. - Washington : Island Press, 2008 . - 381p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02521, SDH/LT 02522 Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Sustainable-landscape-construction_A-guide-to-green-building-outdoors_2ed_William-Thompson_2008.pdf |
20 | | The Fundamentals of Landscape Architecture / Tim Waterman . - Switzerland : Ava Publishing, 2009 . - 202p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00549 Chỉ số phân loại DDC: 720 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0005.pdf |
21 | | Thiết kế cảnh quan, môi trường đường ô tô / Bùi Xuân Cậy, Đặng Minh Tân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05223, PM/VT 07382 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
22 | | Thiết kế kiến trúc cảnh quan khu ở / Đàm Thu Trang (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05048, PM/VT 07059, PM/VT 07060 Chỉ số phân loại DDC: 712 |
23 | | Từ ý đến hình trong thiết kế cảnh quan / Grant W. Reid ; Hà Nhật Tân biên dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2006 . - 160tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-y-den-hinh-trong-thiet-ke-canh-quan_Grant-W.Reid_2006.pdf |
24 | | Village homes : A community by design / Mark Francis . - Washington : Island Press, 2003 . - 87p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01384, SDH/LT 01385 Chỉ số phân loại DDC: 712 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Village-homes_A-community-by-design_Mark-Francis_2003.pdf |