1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả xây dựng chính quyền điện tử tại quận Hồng Bàng, Tp Hải Phòng giai đoạn 2020 - 2025 / Nguyễn Thị Đức Hạnh; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03638 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Comparative politics : An institutional and cross - national approach / Gregory S. Mahler . - 3rd ed. - USA : Prentice Hall, 2000 . - 383p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03289 Chỉ số phân loại DDC: 320.3 |
3 | | Foundations of comparative politics : Democracies of the modern world / Kenneth Newton, Jan W. van Deth . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2010 . - xxxii, 439p. : illustrations, map ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 320.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Foundations-of-comparative-politics_2ed_K.Newton_2010.pdf |
4 | | Nghiên cứu ứng dụng mô hình chính quyền điện tử tại Quận Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng / Đặng Thị Minh Ngọc; Nghd.:TS. Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02562 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Nghiên cứu, đề xuất mô hình chính quyền cảng nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả quản lý, khai thác cảng biển khu vực miền Trung / Trương Cao Dũng; Nghd.: Nguyễn Cảnh Lam . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 110tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04292 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Principles of comparative politics / Gregory S. Mahler . - Boston : Pearson, 2013 . - 486p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02346, SDH/LT 02402 Chỉ số phân loại DDC: 320.3 |
7 | | Principles of comparative politics / William Roberts Clark, Matt Golder, Sona Nadenichek Golder . - 3rd ed. - London : Sage Publications, Inc. ; CQ Press, 2018 . - 1152p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 320.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Principles-of-comparative-politics_3ed_William-R.Clark_2018.pdf |
8 | | Xu hướng chính quyền cảng cho cảng Hải Phòng / Bùi Bá Khiêm . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải , 2016 . - 104tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07874, PD/VT 07894 Chỉ số phân loại DDC: 330 |