1 | | A proverty profile of Cambodia / Nicholas Presott, Menno Pradhan . - Washington : The World Bank, 1997 . - 81 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00556, SDH/Lt 00557 Chỉ số phân loại DDC: 361 |
2 | | Adjustments after speculative attacks in Latin America and Asia: a table of two regions / Guillermo E. Perry, Daniel Lederman . - Washington : The World Bank, 1999 . - 41 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00592 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
3 | | Ảnh hưởng của chính sách kinh tế không ổn định đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp cảng biển niêm yết / Nguyễn Thành Đức, Đinh Thị Huyền, Nguyễn Thanh Phong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20734 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Bosnia and Herzegovina : From recovery to sustainable growth . - Washington : The World Bank, 1997 . - 105p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00599 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | Chính sách kinh tế của Mỹ đối với khu vực châu á - Thái Bình Dương kể từ sau chiến tranh lạnh =Japan ASEAN relationship policy and ODA/ Viện kinh tế thế giới; Đinh Quý Độ chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2000 . - 264 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02313, Pd/vv 02314 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
6 | | Chính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2021 . - 400tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07758, PD/VT 07759, PM/VT 10457, PM/VT 10458 Chỉ số phân loại DDC: 352.409 |
7 | | E-commerce and development report .. . - New York : United Nations, 2001- . - volumes ; 21 cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-commerce-and-development-report-2001_P.3_UNCTAD_2001.pdf |
8 | | Economic development / Michael P. Todaro, Stephen C. Smith . - 12th ed. - Boston : Pearson, 2015 . - xxvii, 860p. : illustrations, color maps ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 338.9009172/4 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economic-development_12ed_Michael-P.Todaro_2015.pdf |
9 | | Economic development in the Third World / Michael P. Todaro . - third edition . - XXXVII, 698 p. ill., diagr., tab. 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economic-development-in-the-third-world_4ed_Michael-P.Todaro_1989.pdf |
10 | | Economic issues and policy / Jacqueline Murray Brux . - 6th ed. - Australia : Cengage Learning, 2016 . - 478p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03633, SDH/LT 03634 Chỉ số phân loại DDC: 330.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economic-issues-and-policy_6ed_Jacqueline-M.Brux_2016.pdf |
11 | | Economic policy uncertainty Vietnam / Van Thi Dao . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 115tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07761, PM/VT 10460 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
12 | | Economic politics . - Elsilver, 2005 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00006 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Economic%20politics/ |
13 | | Economics / David C. Colander . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 810p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01091 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economics_5ed_David-C.Colander_2004.pdf |
14 | | Economics / David C. Colander . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill, 2017 . - 849p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economics_10ed_David-C.Colander_2017.pdf |
15 | | Economics / William D. Nordhaus . - New York : McGraw- Hill, INC, 1995 . - 790p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01350-Pd/Lt 01352, Pm/Lt 03414, Pm/Lt 03415 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
16 | | Economics of development / Dwight H . Perkins [and others] . - 7th ed. - New York : W.W. Norton & Company, ©2013 . - xxiv, 845p. : illustrations (chiefly color), color maps ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.9 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economics-of-development_7ed_Dwight-H.Perkins_2013.pdf |
17 | | Global economic prospects and developing countries . - Washington : The World Bank, 2001 . - 195p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00582, SDH/Lt 00583 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-economic-prospects-2001_2001.pdf |
18 | | Global economic prospects and the developing countries . - Washington : The World Bank, 1997 . - 114p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00576-SDH/Lt 00578 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-economic-prospects-1997_1997.pdf |
19 | | Governance, globalization and public policy / Edited by Patricia Kennett . - Cheltenham : Edward Elgar, c2008 . - xi, 265p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 320.6 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Governance,-globalization,-and-public-policy_Patricia-Kennett_2008.pdf |
20 | | Governments, globalization, and international business / edited by John H. Dunning . - Oxford : Oxford University Press, 1997 . - xviii, 518 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 338.8/8 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Governments-globalization-and-international-business_John-H.Dunning_1997.pdf |
21 | | Intermediate public economics / Jean Hindriks, Gareth D. Myles . - 2nd ed. - London : The Mit Press, 2013 . - 980p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03727, SDH/LT 03728 Chỉ số phân loại DDC: 336.001 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003727-28%20-%20Intermediate-public-economics_2ed_Jean-Hindriks_2013.pdf |
22 | | Intermediate public economics / Jean Hindriks, Gareth D. Myles . - London : The Mit Press, 2006 . - 724p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 336.001 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Intermediate-public-economics_Jean-Hindriks_2006.pdf |
23 | | International trade : Theory, evidence and policy / Richard Pomfret . - New Jersey : World Sientific, 2016 . - xxii, 298p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03864 Chỉ số phân loại DDC: 382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003864%20-%20International%20trade.%20Theory,%20evidence%20and%20policy.pdf |
24 | | Introduction to development economics / Subrata Ghatak . - 3rd ed. - New York : Routledge, 1995 . - xix, 511 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 330.9172/4 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-development-economics_3ed_Subrata-Ghatak_2005.pdf |
25 | | Marine policy and economics : A derivative of encyclopedia of ocean sciences / Porter Hoagland editor . - 2nd ed. - Amsterdam : Elsevier, 2010 . - 618p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03456, SDH/LT 03457 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
26 | | Maritime piracy and its control : An economic analysis / C. Paul Hallwood, Thomas J. Miceli . - New York : Palgrave Macmillan, 2015 . - 112p. : online resource Chỉ số phân loại DDC: 338.9 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Maritime-piracy-and-its-control_An-economic-analysis_C.Paul-Hallwood_2015.pdf |
27 | | Marketing quốc tế / A. Dayan, A. Ollivier; Nguyễn Cao Văn dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1994 . - 144tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02572, Pd/vv 02573, Pm/vv 02079-Pm/vv 02085 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
28 | | Microeconomics / David C. Colander . - 11th ed. - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 487p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Microeconomics_11ed_David-C.Colander_2020.pdf |
29 | | Microeconomics / David C. Colander . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 487p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01113 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
30 | | Nghiên cứu tác động của chính sách kinh tế không ổn định tới hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam niêm yết giai đoạn 2014-2019 / Đào Văn Thi . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01417 Chỉ số phân loại DDC: 338 |