1 | | Các phương pháp xác định độ chính xác gia công : Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo / Trần Văn Địch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 202tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10397, PM/VT 10398 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Các tài liệu cấu tạo, hướng dẫn sử dụng các tổ hợp tuabin khí trên các tàu . - 186tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/KD 16347 |
3 | | Chi tiết máy. T. 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992 . - 144tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CTM2 00034, CTM2 00042, CTM2 00053, CTM2 00078, CTM2 00083, CTM2 00104, CTM2 00107, CTM2 00147, CTM2 00180, CTM2 00183, CTM2 00202, CTM2 00204, CTM2 00218, CTM2 00233, CTM2 00238, CTM2 00243, CTM2 00257, CTM2 00258, CTM2 00279, CTM2 00280, CTM2 00282, CTM2 00293, CTM2 00307, CTM2 00318, CTM2 00336, CTM2 00345, CTM2 00371, CTM2 00395, CTM2 00433, CTM2 00447, CTM2 00464, CTM2 00467 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Chuyên đề động lực tổng hợp / Bộ môn Khai thác Máy tàu biển . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 105tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chuyen-de-dong-luc-tong-hop_12213_2016.pdf |
5 | | Chuyên đề máy phụ tổng hợp / Bộ môn Khai thác Máy tàu biển . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 143tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chuyen-de-may-phu-tong-hop_12212_2016.pdf |
6 | | Công nghệ bề mặt kim loại : Nguyên tắc, thiết bị và công nghệ / Bộ môn Công nghệ cơ khí. Trường Đại học Thủy lợi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 565tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 671.7 |
7 | | Công nghệ chế tạo máy / Quản Trọng Hùng; Hđ.: Cao Đức Thiệp . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 168tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/12306 0001-HH/12306 0004 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2008 . - 836tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-tao-may_Tran-Van-Dich_2008.pdf |
9 | | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2003 . - 836tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CNCTM 00001-CNCTM 00047, Pd/vt 02530, Pd/vt 02531, Pm/vt 04809, Pm/vt 04810 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002530-31%20-%20Cong-nghe-che-tao-may.pdf |
10 | | Công nghệ chế tạo máy : Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 303tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04036, PD/VT 04037, PD/VT 05379-PD/VT 05381, PM/VT 06190-PM/VT 06192, PM/VT 07568, PM/VT 07569 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Công nghệ chế tạo máy tập 1 / Trần Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1998 Thông tin xếp giá: PM/KD 19922 |
12 | | Công nghệ chế tạo máy tập 2 / Trần Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1998 Thông tin xếp giá: PM/KD 19944 |
13 | | Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học / Nguyễn Đắc Lộc . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 464tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01805, Pd/vt 01806, Pm/vt 03790-Pm/vt 03792 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001805-06%20-%20Cong-nghe-che-tao-may-theo-huong-ung-dung-tin-hoc_Nguyen-Dac-Loc_2000.pdf |
14 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 1 / Khoa Công nghệ chế tạo máy và máy chính xác. Trường đại học bách khoa Hà Nội ; Nguyễn Đắc Lộc chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 384tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01649 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2001649%20-%20Cong-nghe-che-tao-may_T.1_1998.pdf |
15 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 2 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến chủ biên và hiệu đính . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 292tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-tao-may_T.2_Nguyen-Trong-Binh_1998.pdf |
16 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 2(CTĐT) / Đặng Vũ Giao, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977 Thông tin xếp giá: Pd/vt 00159, Pd/vt 01032, Pm/vt 00477-Pm/vt 00488, Pm/Vt 01360-Pm/Vt 01373, Pm/vt 05141 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 3 / Trường đại học Bách khoa Hà Nội - Khoa công nghệ chế tạo máy và máy chính xác; Nguyễn Đắc Lộc chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 292tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01650 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Công nghệ chế tạo phụ tùng / Trần Đình Quý (cb.), Trương Nguyễn Trung, Trần Thị Vân Nga . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 179tr Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-tao-phu-tung_Tran-Dinh-Quy_2005.pdf |
19 | | Công nghệ gia công kim loại/ Trịnh Huy Cấp, Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng chủ biên . - H.: Xây dựng, 1998 . - 210 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01522, Pd/vt 01523, Pd/vt 01733, Pd/vt 01734, Pm/vt 03225-Pm/vt 03227, Pm/vt 03638-Pm/vt 03645 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
20 | | Công nghệ tạo hình các bề mặt dụng cụ công nghiệp : Giáo trình cho sinh viên ngành chế tạo máy các trường đại học kỹ thuật / B.s.: Trần Thế Lực (ch.b.), Bành Tiến Long, Nguyễn Chí Quang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2004 . - 138tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-tao-hinh-cac-be-mat-dung-cu-cong-nghiep_Banh-Tien-Long_2004.pdf |
21 | | Cơ điện tử : Hệ thống trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 188tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_He-thong-trong-che-tao-may_Truong-Huu_Chi_2005.pdf |
22 | | Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Ngọc Đào, Hồ Viết Bình, Phan Minh Thanh . - Tp. HCM : Đại học sư phạm kỹ thuật Tp.HCM, 2004 . - 173tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-cong-nghe-che-tao-may_Nguyen-Ngoc-Dao_2004.pdf |
23 | | Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học kỹ thuật / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội . - In lần thứ hai có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 492tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CNCT 0001-CNCT 0050, Pd/vt 00197-Pd/vt 00199, PD/VT 03754, Pm/vt 00860-Pm/vt 00865, SDH/Vt 00813 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường địa học kỹ thuật(CTĐT) / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy. Khoa Cơ khí. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 . - 493tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05391, PM/VT 07574 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
25 | | Cơ sở kỹ thuật đo trong chế tạo máy (CTĐT) / Hồ Đắc Thọ . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1984 . - 204 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00455, Pd/vt 00456, Pm/vt 01401-Pm/vt 01403, Pm/vt 04703 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Cơ sở kỹ thuật đo trong chế tạo máy/ Nguyễn Tiến Thọ . - H.: Đại học Bách Khoa, 1992 . - 204 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 02003-Pm/vt 02012 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
27 | | Cơ sở thiết kế máy / Nguyễn Hữu Lộc . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016 . - 606tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-thiet-ke-may_Nguyen-Huu-Loc_2016.pdf |
28 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 218tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00683-Pd/vt 00685, Pd/vt 02082, Pd/vt 02083, Pm/vt 01965-Pm/vt 01971, Pm/vt 05485 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
29 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Vũ Ngọc Pi, Trần Thọ, Nguyễn Thị Quốc Dung, ... biên soạn . - Thái Nguyên : Đại học Kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên, 2001 . - 172tr Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-thiet-ke-may-va-chi-tiet-may_Vu-Ngoc-Pi_2001.pdf |
30 | | Drawing of machines . - Kđ: Knxb, 19?? . - 183 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00334-Pd/Lt 00336, Pm/Lt 01130-Pm/Lt 01136 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |