1 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code : Supplement / IMO . - London : IMO, 1994 . - various pagings ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00932 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 1, Incorporating amendment 40 - 20 / IMO . - 2020 ed. - London : IMO, 2020 . - 530p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/IMDG-code_International-maritime-dangerous-goods-code_Vol.1_2020.pdf |
3 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 2, Amendment 38 - 16 / IMO . - 2016 ed. - London : IMO, 2016 . - 373p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03805 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/IMDG-code_International-maritime-dangerous%20goods-code_Vol.2_IMO_2016.pdf |
4 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 2, Class 1 - Class 2 - Class 3 / IMO . - London : IMO, 1994 . - 2396p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00929 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 2, Incorporating amendment 40 - 20 / IMO . - 2020 ed. - London : IMO, 2020 . - 383p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/IMDG-code_International-maritime-dangerous-goods-code_Vol.2_2020.pdf |
6 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 3, Class 4 - Class 5 / IMO . - London : IMO, 1994 . - 1241p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00930 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 4, Class 6 - Class 7- Class 8- Class 9 / IMO . - London : IMO, 1994 . - 3037p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00931 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |