1 | | 100 câu hỏi - đáp về biển, đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam / Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hồi, Vũ Ngọc Minh,... biên soạn . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 254tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04626-PD/VV 04635, PD/VV 05841 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-cau-hoi-dap-ve-bien-dao_2013.pdf |
2 | | 55 ca khúc về biển, đảo và người chiến sĩ hải quân / Quân chủng Hải quân . - H. : Quân đội nhân dân, 2010 . - 96tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06349 Chỉ số phân loại DDC: 781.3 |
3 | | Âm vang biển gọi : Tập ca khúc / Quân chủng Hải quân . - H. : Quân đội nhân dân, 2014 . - 120tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06350 Chỉ số phân loại DDC: 781.3 |
4 | | Biển, đảo Việt Nam / Ủy ban Biên giới Quốc gia. Bộ Ngoại giao Việt Nam . - H. : Dân trí, 2015 . - 7tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05826-PD/VV 05828, PM/VV 04720, PM/VV 04721 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
5 | | Biển, đảo và tình yêu người lính : Thơ / Bùi Văn Bồng . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 119tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04611-PD/VV 04615 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Cảng biển Việt Nam / Tuyển chọn: Sông Lam, Thái Quỳnh . - H. : Thanh niên, 2014 . - 184tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05853-PD/VV 05855 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
7 | | Chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa : Vietnam's sovereignty over Hoang Sa and Truong Sa archipelagoes / Ủy ban Biên giới Quốc gia. Bộ Ngoại giao Việt Nam . - H. : Dân trí, 2015 . - 96tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05821-PD/VV 05823, PM/VV 04714, PM/VV 04715 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
8 | | Chủ quyền quốc gia Việt Nam tại hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa qua tư liệu Việt Nam và nước ngoài / Trương Minh Dục . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 343tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04980-PD/VT 04989 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
9 | | Dấu ấn Việt Nam trên biển Đông / Trần Công Trục chủ biên . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 424tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05000-PD/VT 05009 Chỉ số phân loại DDC: 327.1 |
10 | | Đất biển trời Việt Nam / Lưu Văn Lợi . - H. : Thanh niên, 2014 . - 315tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05844 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
11 | | Evidences of Vietnam's sovereignty on the Bien Dong sea / Trần Công Trục chủ biên; Nguyễn Nhã, Nguyễn Thị Bình; Phạm Xuân Huy dịch . - H. : Information and communications publishing house, 2013 . - 428p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04990-PD/VT 04999 Chỉ số phân loại DDC: 327.1 |
12 | | Giới thiệu về biển, đảo Việt Nam / Hà Nguyễn . - H. : Thông tin và truyền thông, 2013 . - 103tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04616-PD/VV 04625 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
13 | | Hải đăng Việt Nam mắt thần canh biển / Tuyển chọn: Sông Lam, Thái Quỳnh . - H. : Thanh niên, 2014 . - 200tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05847, PD/VV 05848 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
14 | | Hoàng Sa - Trường Sa nơi ghi dấu hồn thiêng đất Việt / Ủy ban Biên giới Quốc gia. Bộ Ngoại giao Việt Nam . - H. : Thanh niên, 2016 . - 04 CDs Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
15 | | Hoàng Sa - Trường Sa, biển đảo Việt Nam : Hoang Sa - Trương Sa, Vietnam's sea and islands / Nguyễn Á . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 383tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06353 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
16 | | Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam : Sưu tập những báo cáo khoa học, bài báo và tư liệu mới về chủ quyền của Việt Nam đối với 2 quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa / Lê Minh Nghĩa, Nguyễn Nhã, Nguyễn Đình Đầu . - H. : NXB. Trẻ, 2008 . - 225tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00193, Pd/vv 00194 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
17 | | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam : Sách cho mọi người, mọi nhà; Sách cho hôm nay-mai sau / Mai Hồng, Lê Trọng; Nguyễn Đắc Xuân, Văn Cường, Hiệp Đức,... chủ biên . - H. : Thông tin và truyền thông, 2013 . - 130tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04960-PD/VT 04969 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
18 | | Hỏi đáp kiến thức về Hoàng Sa Trường Sa / Kim Quang Minh . - H. : Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, 2020 . - 170tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09193, PD/VV 09194, PM/VV 06414-PM/VV 06416 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
19 | | Ký ức lịch sử hải chiến Trường Sa những người con bất tử / Nguyễn Đức Cường, Phạm Lan Hương, Nguyễn Thị Nguyên biên soạn . - H. : Văn hoá thông tin, 2013 . - 407tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03902-PD/VT 03910, SDH/VT 01922 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
20 | | Kỷ yếu Hoàng Sa / Đặng Công Ngữ chủ biên; Nguyễn Duy Nhất, Nguyễn Mính, Võ Ngọc Phi,.. . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 258tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04970-PD/VT 04979 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
21 | | Luật biển Việt Nam . - H. : Hồng Đức, 2012 . - 40tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05845 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
22 | | Một số vấn đề pháp lý và thực tiễn về quyền chủ quyền của quốc gia trên các vùng biển Việt Nam / Nguyễn Hoàng Sơn, Hoàng Thị Hoài Linh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20486 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
23 | | Nghiên cứu một số quan điểm về chủ quyền quốc gia trong tư tưởng Hồ Chí Minh / Vũ Phú Dưỡng . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01337 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
24 | | Những người giữ niềm tin cho biển / Văn Quang, Anh Tuấn, Đình Lâm, ... ; Tuyển chọn: Sông Lam, Thái Quỳnh . - H. : Thanh niên, 2014 . - 240tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05843 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
25 | | Những vấn đề liên quan đến chủ quyền biển, đảo của Việt Nam trên Biển Đông / Ủy ban Biên giới Quốc gia. Bộ Ngoại giao Việt Nam . - Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Thanh niên, 2017 . - 68tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05824, PD/VV 05825, PM/VV 04716, PM/VV 04717 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
26 | | Phán quyết của Toà Trọng tài vụ việc Philippine kiện Trung Quốc / Hội Luật gia Việt Nam . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 661tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07678, PD/VT 07685, PM/VT 10287-PM/VT 10296 Chỉ số phân loại DDC: 320.15 |
27 | | Tài liệu định hướng công tác tuyên truyền về biển đảo / Ủy ban Biên giới Quốc gia. Bộ Ngoại giao Việt Nam . - Tái bản lần thứ 3, có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Dân trí, 2016 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05818-PD/VV 05820, PM/VV 04718, PM/VV 04719 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
28 | | Tài liệu tham khảo phục vụ công tác tập huấn tuyên truyền về biển, đảo / Nguyễn Bá Diến, Nguyễn Trường Giang chủ biên . - H. : Thông tin và truyền thông, 2013 . - 358tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04950-PD/VT 04959 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
29 | | Toàn cảnh biển đảo Việt Nam (CTĐT) / Nguyễn Anh Tài, Nguyễn Đình Chiến, Nguyễn Nhã, ... ; Tuyển chọn: Sông Lam, Thái Quỳnh . - H. : Thanh niên, 2014 . - 248tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05842 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
30 | | Tổ quốc - Cánh sóng : Sôi lên hào khí Việt Nam / Quỳnh Hợp . - H. : KNxb, 2014 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06351 Chỉ số phân loại DDC: 781.3 |