1 | | Bài giảng Các phương pháp tổng hợp vật liệu / Bộ môn Hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2019 . - 96tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 666 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Cac-phuong-phap-tong-hop-vat-lieu_26257_2019.pdf |
2 | | Composite materials in maritime structures. Vol. 1, Fundamental aspects / R.A. Sheinoi,J.F. Wellicome . - Australia : Cambridge, 2003 . - 341p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00978, SDH/Lt 00979 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Composite-materials-in-maritime-structures_Vol.1_R.A.Shenoi_1993.pdf |
3 | | Composite materials in maritime structures. Vol. 2, Practical considerations / R.A. Shenoi, J.F. Wellicome . - Austrialia : Cambidge, 2003 . - 306p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00998, SDH/LT 00999 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Composite-materials-in-maritime-structures_Vol.2_R.A.Shenoi_1993.pdf |
4 | | Composite materials technology : Neural network applications / edited by S.M. Sapuan and I.M. Mujtaba . - Boca Raton : CRC Press, 2010 . - xv, 354pages : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1/180287 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Composite-materials-technology.pdf |
5 | | Composite structures according to Eurocode 4 : Worked examples / Darko Dujmović, Boris Androić, Ivan Lukačević . - Berlin : Wilhelm Ernst & Sohn, 2015 . - 890p. : 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624.182102184 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Composite%20Structures%20According%20to%20Eurocode%204%20Work%20Example.pdf |
6 | | Composite structures of steel and concrete : Beams, slabs, columns and frames for buildings / Roger P Johnson ; with Fire tresisance chapter contributed by Yong C. Wang . - 4th ed. - Hoboken, NJ : Wiley, 2019 . - xix, 265p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04221 Chỉ số phân loại DDC: 624.1/821 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Composite-structures-of-steel-and-concrete_Beams,-slabs,-columns-and-frames-for-buildings_4ed_Roger-P.Johnson_2019.pdfEBOOKS/EBOOK/Arduino-for-dummies_2ed_John-Nussey_2018.pdf |
7 | | Damping in fiber reinforced composite materials / Pramod Kumar, S.P. Singh, Sumit Sharma . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 620.37 23/eng/20230214 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Damping-in-fiber-reinforced-composite-materials_Pramod-Kumar_2023.pdf |
8 | | Green Approaches to Biocomposite Materials Science and Engineering / Deepak Verma . - Hershey : IGI Global, 2016 . - 1 online resource (343 pages) Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/60.%20Green%20Approaches%20to%20Biocomposite%20Materials%20Science%20and%20Engineering.pdf |
9 | | Hoàn thiện hệ thống kênh phân phối nhằm duy trì và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm cửa nhựa Composite của công ty cổ phần phát triển thương mại Hà Nguyên / Nguyễn Phúc Tùng Lâm, Nguyễn Thị Huệ, Cao Hữu Phụng; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21226 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Metal Matrix Composites/ Nikhilesh Chawla,Krishan K. Chawla File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Metal%20Matrix%20Composites%20by%20Nikhilesh%20Chawla,Krishan%20K.%20Chawla/ |
11 | | Modelling steel and composite structures / Pedro Colmar Goncalves da Silva Vellasco [and four others] . - Kidlington, Oxford : Butterworth-Heinemann, 2017 . - xxii, 458p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04104 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004104%20-%20Modelling-steel-and-composite-structures.pdf |
12 | | Nanomaterials and nanocomposites : Synthesis, properties, characterization techniques, and applications / Rajendra Kumar Goyal . - Boca Raton : CRC Press, 2018 . - 332p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04282, SDH/LT 04461, SDH/LT 04529 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Nanomaterials-and-Nanocomposites_Rajendra-K.Goyal_2018.pdf |
13 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ tới kết cấu bê tông được tăng cường bằng vật liệu Composite / Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01254 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
14 | | Nghiên cứu đánh giá hoạt tính xúc tác quang xử lý màu Rhodamine B (RhB) của vật liệu nanocomposite graphene@Fe-Ti / Phạm Tiến Dũng, Võ Hoàng Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01649 Chỉ số phân loại DDC: 557 |
15 | | Nghiên cứu sử dụng vật liệu tổng hợp composite theo phương pháp dán trên bề mặt ngoài / Trần Văn Thuyết; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02170 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Nghiên cứu tổng hợp Nano Composite Ag-TiO2/Graphen Oxit làm chất xúc tác quang ứng dụng để tách loại lưu huỳnh trong nhiên liệu / Phạm Tiến Dũng, Bùi Thị Thanh Loan . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01159 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
17 | | Nghiên cứu, phân tích và ứng dụng vật liệu composite vào chế tạo vỏ tàu quân sự tàng hình cỡ nhỏ cho hải quân Việt Nam / Nguyễn Tiến Thành; Nghd.: TS. Đàm Xuân Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01307 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Nghiên cứu, thiết kế phao báo hiệu hàng hải bằng vật liệu composite / Hoàng Trung Sơn, Trần Tiến Thông, Lương Văn Thụ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00993 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Processing techniques and tribological behavior of composite materials / Rajnesh Tyagi, J. Paulo Davim editors . - 2015 . - 1 online resource : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/121.%20Processing%20Techniques%20and%20Tribological%20Behavior%20of%20Composite%20Materials.pdf |
20 | | Research Perspectives on Functional Micro- and Nanoscale Coatings / Ana Zuzuarregui . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 667 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/77.%20Research%20Perspectives%20on%20Functional%20Micro-%20and%20Nanoscale%20Coatings.pdf |
21 | | Tài liệu học tập Công nghệ vật liệu nano và nanocompozit : Phương pháp tổng hợp, tính chất, và ứng dụng / Bộ môn Hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 61tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 666 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Cong-nghe-vat-lieu-Nano-va-Nanocomposite_26259_2020.pdf |
22 | | Tài liệu học tập Công nghệ vật liệu polyme và compozit / Bộ môn Hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 20?? . - 133tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 668 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Cong-nghe-vat-lieu-Polime-va-Compozit_26258.pdf |
23 | | Tính toán uốn tấm composite polylme ba pha trong kết cấu tàu thuỷ / Đinh Khắc Minh; Nghd.: Nguyễn Đình Đức, Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 190tr. ; 30cm + 01 tóm tắt, 01 danh mục tài liệu tham khảo Thông tin xếp giá: SDH/TS 00020 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000020%20-%20DINH%20KHAC%20MINH-10p.pdf |
24 | | Vật liệu Composite cơ học và công nghệ / Nguyễn Hoa Thịnh, Nguyễn Đình Đức . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 364tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 604 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Vat-lieu-composite-co-hoc-va-cong-nghe_Nguyen-Hoa-Thinh_2002.pdf |
25 | | VẬT LIỆU COMPOSITE TRONG XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP / Nguyễn Phan Anh . - 54tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/511-BG%20Vat%20lieu%20composite%20trong%20XDD_CN.pdf |
26 | | Vật liệu tiên tiến: từ polymer dẫn điện đến ống than Nano / Trương Văn Tân . - H. : NXB Trẻ, 2008 . - 251tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00197, Pd/vv 00198 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
27 | | Xây dựng chương trình tự động tính toán thiết kế bạc trục chong chóng tàu thuỷ bằng vật liệu composite ACM L2 Marine / Phạm Phương Nam; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04503 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
28 | | Xử lý phẩm nhuộm Rhodamin B trong nước bằng vật liệu Composite chứa đồng trên nền Chitosan tận dụng từ vỏ tôm phế liệu / Nguyễn Văn Đông . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01320 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |