Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 1143 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A study on evaluation of Chua Ve terminal's operational performance / Hàn Khải Cương; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17904
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 A study on port state control / Vu Van Thien, Tran Hai Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 53tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20459
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 3 Analysing the businessefficiency of Vat Cach port joint Stock Company from 2014 to 2016 / Vu Kim Dung; Supervisor: Doan Trong Hieu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17347
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Analysis on business efficiency of Dinh Vu service port joint stock company / Bui Thi Hong Thom, Nguyen Thi Hong Hai, Dang Tung Lam; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19190
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Application of diamond model in evaluating the efficiency of port management and operation in Dinh Vu port development and investment joint stock company on overall viewpoint / VuThi Thu Huong; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17359
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Application of synthesis indexes(SI) to the port sustainable development measurement : A critical review / Vu Thanh Trung . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.58-62
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Applying ropmis model to measure customer satisfaction on port service quality in port of Hai Phong port stock company / Pham Thi Bich Van; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02929
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Assessing port operation efficiency of port HaiPhong joint stock company-Tan Vu terminal / Nguyen The Dai, Nguyen Van Khai, Dang Cat Tuong . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 62tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20619
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Assessing the factors affecting port performance at Hoang Dieu port one member limited company / Nguyễn Đắc Thắng, Nguyễn Hải Mến, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 69tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20617
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 10 Assessing the occupational safety at Hoang Dieu Port one member limited company / Nguyen Thao Nhi, Le Thi Dieu Thuy, Vu Thu Thao; Nghd.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19942
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Assessment of business results of Tan Vu terminal in the year 2015 / Nguyen Anh Tuan; Nghd.: Vu Tru Phi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16633
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Áp dụng công nghệ digital twins vào hoạt động quản lí và vận hành cảng biển / Vũ Duy Phong, Trần Thị Hồng Nga, Phạm Quốc Thắng; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 36tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19436
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Áp dụng phương pháp phân tích mạng đánh giá sự kết nối hàng hải của cảng biển Hải Phòng/ Phạm Thị Yến, Nguyễn Thị Lê Hằng, Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 32tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01612
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 14 Ảnh hưởng của các chỉ số hoạt động và nguồn lực lao động trong việc xác định lưu lượng giao thông: bằng chứng thực tiễn cảng Ấn Độ / Nguyễn Thị Hằng, Trần Thị Thùy Linh . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.118-123
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 15 Ảnh hưởng của chính sách kinh tế không ổn định đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp cảng biển niêm yết / Nguyễn Thành Đức, Đinh Thị Huyền, Nguyễn Thanh Phong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 37tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20734
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 16 Ảnh hưởng của cơ cấu vốn đến hiệu quả kinh doanh tại các doanh nghiệp cảng biển niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Nguyễn Thị Ngoan, Trần Hồng Quân, Nguyễn Phương Chi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20746
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 17 Ảnh hưởng của đặc điểm quản trị tới hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp cảng biển niêm yết / Hoàng Anh Khánh Linh, Vũ Thanh Mai, Trịnh Thị Thảo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20755
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 18 Ảnh hưởng của nước biển dâng tới công trình bảo vệ cảng biển và giải pháp khắc phục / Đào Văn Tuấn . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 23, tr.8-13
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 19 Âu tàu = Гидротехнические сооружения / Л. Н. Рассказов, В.Г. Орехов, Н.А. Анискин и др, .. . - M. : Изд-во АСВ, 2008 . - 575p
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_Au-tau_T.1_2008.pdf
  • 20 Bài giảng an ninh hàng hải và bến cảng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2016 . - 58tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/BG-An-ninh-hang-hai-va-ben-cang.doc
  • 21 Bài giảng Công trình bến : Dùng cho sinh viên ngành Kỹ thuật XDCTT và TLĐ / Nguyễn Văn Ngọc . - Sửa chữa, bổ sung lần 1. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 118tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-Cong-trinh-ben_16212_2015.pdf
  • 22 Bài giảng môn học âu tàu /Hà Xuân Chuẩn biên soạn; Đào Văn Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 147tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: AUTAU 0020, AUTAU 0027, AUTAU 0043
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-hoc-au-tau_Ha-Xuan-Chuan_1999.pdf
  • 23 Báo cáo đánh giá tác động môi trường dự án: Nạo vét duy tu khu nước trước bến cảng tổng hợp Long Sơn / Công ty TNHH Long Sơn . - 267 ;27cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/3_C%C3%B4ng%20Ngh%E1%BB%87%20n%E1%BA%A1o%20v%C3%A9t_DTM-Nao-vet-duy-tu-khu-nuoc-truoc-Cang-Long-Son.pdf
  • 24 Benchmarking the effiency of container ports in Vietnam / Phạm Thị Minh Thúy, Bùi Thị Thùy Linh, Vũ Phương Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01112
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 25 Bến cảng trên nền đất yếu / Phạm Văn Giáp, Bùi Việt Đông . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 166 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04370-PD/VT 04372, PD/VT 05226, PD/VT 05555, PD/VT 05556, PD/VT 05972, PD/VT 05973, PM/VT 06443, PM/VT 06444, PM/VT 07381, PM/VT 07953-PM/VT 07955, PM/VT 08293, PM/VT 08294
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 26 Bến cầu tàu trong công trình bến cảng / Nguyễn Quốc Tới . - H. : Xây dựng, 2015 . - 240tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06077, PD/VT 06078, PM/VT 08434, PM/VT 08435
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 27 Bể cảng và đê chắn sóng (CTĐT) / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Ngọc Huệ, Đinh Đình Trường . - H.: Xây dựng, 2000 . - 304 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: BCDCS 0001-BCDCS 0138, Pd/vt 00117-Pd/vt 00119, Pd/vt 01407, Pd/vt 01408, Pm/vt 00804-Pm/vt 00809, SDH/Vt 00779
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 28 Biên soạn danh mục từ cụm dùng trong giảng dạy các học phần công trình cảng bằng tiếng Anh / Nguyễn Hồng Ánh, Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 32tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00928
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 29 Biển và cảng biển thế giới / Phan Bạch Châu; Chb: Phạm Văn Giáp . - H. : Xây dựng, 2002 . - 294 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02498-Pd/vt 02500, PD/VT 04320, PD/VT 04321, PD/VT 05545, PD/VT 05546, Pm/vt 04513-Pm/vt 04535, PM/VT 06441, PM/VT 06442, PM/VT 07938-PM/VT 07940
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 30 Biện pháp cơ bản nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng đến năm 2025 / Lê Bảo Huy ; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 102tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03884
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39
    Tìm thấy 1143 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :