Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 711 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 ý tưởng tiếp thị tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 272tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tiep-thi-tuyet-hay_Jim-Blythe_2011.pdf
  • 2 A study on factors affecting logistics service quality at APL logistics limited company-HaiPhong branch / Nguyen Phuong Thao, Tran Minh Ngoc, Vu Thao Ngoc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20614
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 A study on the business performance of import forwarding services at Trans Pacific service joint stock company / Nguyễn Huyền Trang; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17908
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 A study on the improvement of road transport services at Xuan Truong Hai trading and transport joint stock company / Ha Thi Thanh Hoai; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17910
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 A study on vessel traffic service(VTS) in Saigon-Vung Tau area / Do Tran Khuong Duy, Ha Minh Hieu, Nguyen Duc Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 39tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20480
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 6 Advances in business statistics, methods and data collection / Edited by Ger Snijkers [and 7 others] . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2023 . - xxxvi, 856p. : illustrations, maps ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04390
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-business-statistics-methods-and-data-collection_Ger-Snijkers_2023.pdf
  • 7 Analysing service quality of public bus on the fixed route of Hanoi-Haiphong, using the servqual model / Nguyen Thi Hoa, Nguyen Hong Van, Hoang Thi Phuong Lan . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.63-67
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Analysis on business performance of import forwarding service at Schenker Co., LTD / Luu Hai Anh; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18542
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Applying ropmis model to measure customer satisfaction on port service quality in port of Hai Phong port stock company / Pham Thi Bich Van; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02929
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Applying servqual model to evaluate the quality of logistics service in Hanotrans / Mai Thu Trang; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18120
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Assessing and forecasting the result of the core logistics service at general trade and transportation joints stock company / Trần Phú May; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18118
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Assessing the situation of logistics services at Vinalines logistics.,JSC Hai Phong branch office / Nguyen Thi Thanh Binh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 63tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18100
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Assessment on the performance of export forwarding services at sinovitrans logistics Co.,Ltd / La Bich Hoa; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18124
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Áp dụng mô hình servperf để đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty TNHH Bình Viên / Trần Vũ Hùng, Nguyễn Thị Thanh Hậu, Ngô Xuân Khánh; Nghd: Vũ Lê Huy . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 73tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18019
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 Áp dụng phương pháp phân lý trong dự báo nhu cầu khách hàng-ứng dụng tại công ty cung cấp dịch vụ khai thuế hải quan / Trần Phú Mây, Nguyễn Thị Lê Hằng . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.84-92
  • Chỉ số phân loại DDC:
  • 16 Bank 4.0 : Banking everywhere, never at a bank / Brett King . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Ltd., 2019 . - 344p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.17 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Bank-4.0_Banking-everywhere,-never-at-a-bank_Brett-King_2019.pdf
  • 17 Banking 5.0 : How fintech will change traditional banks in the 'new normal' post pandemic / Bernardo Nicoletti . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2021 . - xxv, 540p. : illustrations (black and white) ; 22cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.10285 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Banking-5.0_How-fintech-will-change-traditional-banks-in-the-new-normal-post-pandemic_Bernardo-Nicoletti_2021.pdf
  • 18 Biện pháp cải thiện kết quả kinh doanh dịch vụ Logistics của công ty cổ phần đầu tư và thương mại Hoàng Mai / Nguyễn Tiến Dũng, Hà Hoàng Hà, Đỗ Quang Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20841
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 19 Biện pháp duy trì, cải tiến hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008 và nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương / Nguyễn Thị Thúy Diễm; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03548
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 20 Biện pháp đa dạng hoá kênh giao dịch và dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam- Chi nhánh Móng Cái / Vũ Thị Hương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05022
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 21 Biện pháp đảm bảo an toàn trong phát triển dịch vụ thẻ và ngân hàng điện tử tại Vietinbank chi nhánh Ngô Quyền / Đỗ Thị Hồng Trang; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02744
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 22 Biện pháp giảm chi phí dịch vụ logistics của công ty cổ phần vận tải và tiếp vận Châu Á Thái Bình Dương / Phạm Thế Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03804
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 23 Biện pháp giảm chi phí dịch vụ Logistics của công ty TNHH APL Logistics (Việt Nam) / Dương Thị Hoài Nhung; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02016
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 24 Biện pháp hoàn thiện công tác chăm sóc khách hàng của Vietel Bình Phước / Nguyễn Thị Thanh Hương ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03136
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 25 Biện pháp hoàn thiện công tác đấu thầu mua sắm hàng hóa bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước tại Trung tâm tư vấn và dịch vụ tài chính Hải Dương / Bùi Minh Thương ; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 109tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03853
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 26 Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự của Tổng công ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Dầu khí Việt Nam (OSC Việt Nam) / Lê Phúc Hùng Anh; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 109tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03663
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 27 Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng giai đoạn 2018-2022 / Bùi Thị Ngọc Anh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03370
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 28 Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty CP dịch vụ bảo vệ ASEAN / Dương Đình Bách; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 93tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04539
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 29 Biện pháp hoàn thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng trên địa bàn VNPT KV7 - Viễn thông Quảng Ninh / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm, Nguyễn Thị Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 74tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05192
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 30 Biện pháp hoàn thiện mô hình quản lý công ty cổ phần công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng / Ngô Xuân Thủy; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 98tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04730
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
    Tìm thấy 711 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :