1 | | A study on forecasting the freight volume at Transco JSC: an application of uncertainty theory / Pham Thi Dieu Linh; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17920 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | An engineering approach to optimal control and estimation theory / George M. Siouris . - New York : John Willey & Sons / 1996 . - 408p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00037 Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-engineering-approach-to-optimal-control_George-M.Siouris_1996.pdf |
3 | | Áp dụng nghiên cứu định lượng trong mô hình dự báo các nhân tố ảnh hưởng trực tiếp và trung gian đến chiến lược liên kết hợp tác ngang (horizontal cooperation) giữa các doanh nghiệp logistics nhằm gia tăng lợi thế cạnh tranh/ Lê Sơn Tùng, Nguyễn Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 54tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01447 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
4 | | Áp dụng phương pháp phân lý trong dự báo nhu cầu khách hàng-ứng dụng tại công ty cung cấp dịch vụ khai thuế hải quan / Trần Phú Mây, Nguyễn Thị Lê Hằng . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.84-92 Chỉ số phân loại DDC: |
5 | | Bank 4.0 : Banking everywhere, never at a bank / Brett King . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Ltd., 2019 . - 344p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.17 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Bank-4.0_Banking-everywhere,-never-at-a-bank_Brett-King_2019.pdf |
6 | | Banking 5.0 : How fintech will change traditional banks in the 'new normal' post pandemic / Bernardo Nicoletti . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2021 . - xxv, 540p. : illustrations (black and white) ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 332.10285 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Banking-5.0_How-fintech-will-change-traditional-banks-in-the-new-normal-post-pandemic_Bernardo-Nicoletti_2021.pdf |
7 | | Báo cáo tài chính: Phân tích - dự báo và định giá / Phạm Thị Thủy, Nguyễn Thị Lan Anh . - H. : Đại học Kinh Tế Quốc Dân, 2018 . - 400tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07632-PD/VT 07634, PM/VT 010223, PM/VT 010224 Chỉ số phân loại DDC: 381.3 |
8 | | Business forecasting / John E. Hanke, Dean Wichern . - 9th ed. - Harlow : Pearson Educated Limited, 2014 . - i, 505p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/0355 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-forecasting_9ed_John-E.Hanke_2014.pdf |
9 | | Business forecasting : The emerging role of artificial intelligence and machine learning / Edited by Michael Gilliland, Len Tashman, Udo Sglavo . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2021 . - xvii, 414p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/0355028563 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-forecasting_The-emerging-role-of-artificial-intelligence-and-machine-learning_Michael-Gilliland_2021.pdf |
10 | | Business forecasting : With forecastX / J. Holton Wilson, Barry Keating . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill Companies, Inc., 2009 . - xii, 513p. : illustrations, graphiques ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-forecasting-with-ForecastX_6ed_J.Holton-Wilson_2009.pdf |
11 | | Các mô hình tăng trưởng và dự báo kinh tế - Lý thuyết và thực nghiệm/ Nguyễn Thị Cảnh . - Đại học Quốc gia, Thành phố Hồ Chí Minh, 2004 Thông tin xếp giá: PM/KD 20147 |
12 | | Công tác dự báo khí tượng Biển Đông / Dương Văn Khánh, Kim Quang Minh . - H. : Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2016 . - 208tr. : Ảnh, bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09280, PD/VV 09281, PM/VV 06432, PM/VV 06466 Chỉ số phân loại DDC: 551.570 |
13 | | Dự báo các triệu chứng của các căn bệnh có thể điều trị từ các dữ liệu xét nghiệm / Nguyễn Văn Thành; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03568 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Dự báo kim ngạch xuất khẩu thủy sản sang thị trường EU năm 2023 / Vũ, Thị Mai, Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Thảo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20854 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Dự báo ngắn hạn sản lượng hàng hóa thông qua các bến cảng thuộc công ty cổ phần hàng hải năm 2017 / Nguyễn Hồng Vân, Bùi Hải Đăng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.90-93 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Dự báo ngắn hạn sản lượng hàng hóa thông qua các bến cảng thuộc Công ty cổ phẩn Cảng Hải Phòng đến năm 2017 / Bùi Hải Đăng; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02565 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Dự báo sản lượng thông qua cảng Chùa Vẽ giai đoạn 2023-2025 bằng phương pahsp dự báo thống kê ngắn hạn / Phạm Thị Thảo Vân, Đỗ Thanh Hằng, Trần Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20665 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính/ Nguyễn Trọng Hoài . - Thống Kê, 2009 Thông tin xếp giá: PM/KD 14369 |
19 | | Dự báo về hình thái nhà ở đô thị Việt Nam năm 2020 / Nguyễn Xuân Lộc . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr. 85-86 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Đánh giá độ tin cậy và dự báo xác suất sự cố của nhà và công trình xây dựng / Nguyễn, Xuân Chính . - H. : ĐH xây dựng, 2019 . - 7tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/5_%C4%90%E1%BB%99%20tin%20c%E1%BA%ADy%20v%C3%A0%20tu%E1%BB%95i%20th%E1%BB%8D%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20bi%E1%BB%83n_%C4%90%C3%81NH%20GI%C3%81%20%C4%90%E1%BB%98%20TIN%20C%E1%BA%ACY%20V%C3%80%20D%E1%BB%B0%20B%C3%81O%20X%C3%81C%20SU%E1%BA%A4T%20S%E1%BB%B0%20C%E1%BB%90.....pdf |
21 | | Econometric models and economic forecasts / Daniel L. Rubinfeld (CTĐT) . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, Inc, 1991 . - 596p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01212, Pm/Lt 03079-Pm/Lt 03082 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
22 | | Essentials of financial risk management / Karen A. Horcher . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005 . - 257p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15/5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Essentials-of-financial-risk-management_Karen-A.Horcher_2005.pdf |
23 | | Forecasting the cargo volume at Viet Nam shipping joint stock company / Nguyễn Thị Minh Hằng, Phạm Ngọc Khánh, Phạm Thị Kim Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20775 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Forex price action scalping : An in-depth look into the field of professional scalping / Bob Volman . - [Place of publication not identified] : Light Tower Pub., 2011 . - viii, 350p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 332.45 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Forex-price-action-scalping_Bob-Volman_2011.pdf |
25 | | Giáo trình dự báo phát triển kinh tế - xã hội (CTĐT) / Đại học Kinh tế quốc dân . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 1998 . - 250tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01213, Pm/Vt 03061-Pm/Vt 03064 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
26 | | Giáo trình dự báo phát triển kinh tế - xã hội / Bộ môn Dự báo. Khoa Kế hoạch và Phát triển. Trường Đại học Kinh tế Quốc dân . - H. : Thống kê, 2014 . - 398tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Du-bao-phat-trien-kinh-te-xa-hoi_2014.pdf |
27 | | International marine's weather predicting simplified / Michael William Carr . - Camden Maine : Mc Graw-Hill, 1999 . - 180 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00243 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
28 | | Introduction to time series and forecasting / Peter J. Brockwell, Richard A. Davis . - 3rd ed. - Switzerland : Springer, 2016 . - 425p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03625, SDH/LT 03626 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003625-26%20-%20Introduction-to-time-series-and-forecasting_3ed_Peter-J.Brockwell_2016.pdf |
29 | | Kinh tế Hải Phòng (1955-2055) : Chặng đường, định hướng và tầm nhìn / Đan Đức Hiệp . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 . - 403tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10410 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
30 | | Kinh tế và dự báo : Economy and forecast review . - 63tr. ; 29x20cm Thông tin xếp giá: TC00003 |