1 | | Advanced Human Nutrition / Denis M. Medeiros and Robert E.C. Wildman . - Fourth edition . - xvii, 469 pages : illustrations ; 29 cm Chỉ số phân loại DDC: 612.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-human-nutrition_4ed_Denis-M.Medeiros_2019.pdf |
2 | | Bếp gia đình : Family kitchen . - 22tr. ; 29x20cm Thông tin xếp giá: TC00007 |
3 | | Chiến lược dinh dưỡng cho các vận động viên sức bền / Suzanne G. Eberne; Dịch: Vũ Hạnh Dung; Hđ: Tiến Seven . - H. : Thể thao và Du lịch, 2020 . - 344tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07584-PD/VT 07586, PM/VT 010153, PM/VT 010154 Chỉ số phân loại DDC: 613 |
4 | | Contemporary nutrition / Gordon M. Wardlaw, Anne M. Smith . - 6th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2007 . - 584 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01577, SDH/LT 01578 Chỉ số phân loại DDC: 612.3 |
5 | | Daily fitness and nutrition journal . - Boston : McGraw Hill, ©2005 . - iii, 108 pages : illustrations, forms ; 21 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00820 Chỉ số phân loại DDC: 613.7 22 |
6 | | Examining the development, regulation, and consumption of functional foods / Sailas Benjamin [editor] . - 1 online resource (PDFs (343 pages) :) illustrations Chỉ số phân loại DDC: 613.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/43.%20Examining%20the%20Development,%20Regulation,%20and%20Consumption%20of%20Functional%20Foods.pdf |
7 | | Exercise physiology: theory and application to fitness and performance / Scott K. Power, Edward T. Howley . - 4th ed. - Bostom : McGraw Hill, 2001 . - 539 tr. ; 28 cm+ 01 đĩa CD Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00891 Chỉ số phân loại DDC: 613 |
8 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Quốc tế CNC / Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02738 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Kế hoạch dinh dưỡng cho các cuộc thi đấu và các điều kiện cụ thể: Ăn uống thông minh, tập luyện thông minh, thi đấu thông minh. Cách nạp nhiên liệu cho cơ thể để tối ưu hiệu suất. Chế độ dinh dưỡng trong các môn thể thao sức bền / Suzanne G. Eberne; Dịch: Hạnh Dung; Hđ: Tiến Seven . - H. : Thể thao và Du lịch, 2020 . - 256tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07581-PD/VT 07583, PM/VT 010151, PM/VT 010152 Chỉ số phân loại DDC: 613 |
10 | | Perspectives in nutrition (CTĐT)/ Gordon M. Wardlaw, Jeffrey S. Hampl . - 7th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2007 . - 758 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01600 Chỉ số phân loại DDC: 612.3 |
11 | | Tri thức dân gian của người Chăm về dinh dưỡng của phụ nữ giai đoạn mang thai cho con bú (Nghiên cứu ở Tỉnh Tây Ninh) / Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07987 Chỉ số phân loại DDC: 618 |