1 | | Bài tâp dung sai / Ninh Đức Tốn . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 256tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00946 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật / Trường công nhân kỹ thuật I . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1977 . - 139tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00019, Pd/vt 00570, Pm/vt 01036, Pm/vt 01037, Pm/vt 05214, Pm/vt 05821 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Dung sai trong xây dựng . - H.: Xây dựng, 1999 . - 94 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01903, Pd/vt 01904, Pm/vt 03986-Pm/vt 03988 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Dung sai và đo lường cơ khí / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 195 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: DSDLCK 0001-DSDLCK 0161, DSDLCK 0163-DSDLCK 0192, DSDLCK 0197, DSDLCK 0199 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2004 . - 176tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DSLG 0001, DSLG 0004, DSLG 0011, DSLG 0013, DSLG 0014, DSLG 0026, DSLG 0027, DSLG 0029, DSLG 0037, DSLG 0039, DSLG 0049, DSLG 0051, DSLG 0052, DSLG 0057, DSLG 0058, DSLG 0075, DSLG 0094, DSLG 0107, DSLG 0118-DSLG 0121, DSLG 0130, DSLG 0132, DSLG 0138, DSLG 0142, DSLG 0148-DSLG 0150, DSLG 0162, DSLG 0168, DSLG 0171, DSLG 0176, DSLG 0177, DSLG 0179, DSLG 0185, DSLG 0193, DSLG 0195, DSLG 0204, DSLG 0206, Pd/vt 02727-Pd/vt 02729, PD/VT 03759-PD/VT 03761, Pm/vt 04937-Pm/vt 04942, SDH/vt 00853 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - H. : Giáo dục, 2001 . - 176tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00533, Pd/vt 01617, Pd/vt 01618, Pm/vt 00841, Pm/vt 03664-Pm/vt 03671, Pm/vt 04898, Pm/vt 04899 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Dung sai và lắp ghép(CTĐT) / Ninh Đức Tốn . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 175tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06378, PM/VT 08636, PM/VT 08637 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Đo lường kỹ thuật / V. I. BECCÔP . - H. : NXB Công nhân kỹ thuật. Hà nội-, 1982 Thông tin xếp giá: PM/KD 10770 |
9 | | Giáo trình dung sai lắp ghép / Nguyễn Dần, Nguyễn Hữu Thường . - Tp. HCM : Trường Đại học công nghiệp Tp.HCM, 2009 . - 113tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Dung-sai-lap-ghep_Nguyen-Dan_2009.pdf |
10 | | Giáo trình dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật / Hoàng Xuân Nguyên . - H. : Giáo dục, 1994 Thông tin xếp giá: KD/PM 10333 |
11 | | Giáo trình dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy . - H. : Giáo dục, 2004 Thông tin xếp giá: PM/KD 19119 |
12 | | Giáo trình dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật : Nghề hàn / Tạ Thị Hoàng Thân . - Lào Cai : Cao đẳng cộng đồng Lào Cai, 2019 . - 76tr Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dung-sai-lap-ghep-va-do-luong-ky-thuat_Nghe-Han_Ta-Thi-Hoang-Than_2019.pdf |
13 | | Giáo trình Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 215tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dung-sai-lap-ghep-va-ky-thuat-do-luong_Ninh-Duc-Ton_2006.pdf |
14 | | Nghiên cứu tự động hóa tính toán dung sai kích thước và dung sai lắp ghép / Đào Ngọc Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01212 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
15 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình tự động tra bảng tiêu chuẩn và tính toán dung sai kích thước, dung sai lắp ghép. / Bùi Ngọc Tiến; Nghd.: TS. Đào Ngọc Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 140 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01194 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Quản lý nguồn nhân lực tại công ty cổ phần đầu tư và phát triển xây dựng Sài Gòn / Trịnh Khoa Nam; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04663 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Sổ tay dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - H. : Giáo dục, 2005 . - 312tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-dung-sai-lap-ghep_Ninh-Duc-Ton_2005.pdf |
18 | | Tự động hoá xác định các thông số dung sai kích thước tiêu chuẩn của lỗ, của trục và của lắp ghép / TS. Đào Ngọc Biên . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr. 51-56 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
|