1 | | Bài giảng hình học họa hình / Vũ Hoàng Thái . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2007 . - 195tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07392, PD/VT 07393, PM/VT 09896, PM/VT 09897 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
2 | | Các dân tộc thiểu số Thanh Hóa-Nguồn gốc và đặc trưng văn hóa tộc người / Phạm Hoàng Mạnh Hà, Trần Thị Liên . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07504 Chỉ số phân loại DDC: 305.8 |
3 | | Các kỹ thuật truyền dẫn tín hiệu số băng gốc và thực nghiệm trên module MCM33/EV / Đặng Trần Thái; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15254 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Công nghệ đóng tàu/ Vũ Ngọc Bích, Huỳnh Văn Chính . - H.: NXB Giao thông vận tải., 2012 Thông tin xếp giá: PM/KD 16666 |
5 | | Electric rudder angle indicator . - 2015 . - 12p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02571 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-22500T/Electric-rudder-angle-indicator_2015.pdf |
6 | | Evaluating the procedure for ship dispatch planning at Hoang Dieu Port one member limited company / Pham Quang Duy, Bui Quang Ninh, Nguyen Ngoc Thu Thao, Nguyen Quynh Trang; Sub.: Pham Van Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19332 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Giải pháp thúc đẩy xuất khẩu hàng dệt may của công ty cổ phần may sông Hồng sang thị trường Mỹ / Nguyễn Ngọc Huyền, Phạm Ngọc Phương, Đỗ Thị Hà My . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20830 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Góc phun sớm nhiên liệu của động cơ diesel / Nguyễn Hồng Phúc . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 60-61 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
9 | | Hành tinh thứ mười hai = Twelfth planet : Book of the earth chronicle : Một giả thuyết về sự tiến hóa của loài người. Loài người từ đâu đến? / Zecharia Sitchin ; Bảo Thành dịch . - H. : Thế giới, 2013 . - 565tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03916-PD/VV 03920 Chỉ số phân loại DDC: 001.9 |
10 | | Little Oxford dictionary of word origins / Julia Cresswell . - 1st ed. - Oxford : Oxford University Press, 2014 . - xxi, 375p. ; 16cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00842, SDH/LV 00843 Chỉ số phân loại DDC: 422.03 23 |
11 | | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên năm 1917 / Đào Trinh Nhất . - Tái bản trên bản in năm 1957. - H. : Hồng Đức, 2014 . - 143 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04855-PD/VV 04858, PM/VV 04551 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
12 | | Mô phỏng hệ biến tần bốn góc phần tư cho truyền động nâng hạ / Đặng Minh Hồng; Nghd.: PGS.TS. Lưu Kim Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01142 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
13 | | Một số biện pháp nâng cao tình hình tiêu thụ sản phẩm tại doanh nghiệp tư nhân Thanh Ngọc / Nguyễn Lê Hải Trang; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15123 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của góc phun sớm nhiên liệu tới các thông số công tác của động cơ diesel / Phạm Văn Hưng; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 72 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00727 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Nghiên cứu ảnh hưởng góc đóng mở Xupap tới công suất động cơ diesel 4 kỳ / Lê Đức Dưỡng, Trần Hữu Lên, Đỗ Anh Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20454 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 | | Nghiên cứu kỹthuật truyền dẫn số băng gốc và thực nghiệm trên module thí nghiệm MCM33/EV / Trịnh Mạnh Linh; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 83 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07529, PD/TK 07529 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
17 | | Nghiên cứu nâng cao chất lượng đào tạo GOC tại Việt Nam / Trần An Dương; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 102 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00398 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Nghiên cứu sự dao động vận tốc góc của trục khuỷu động cơ đốt trong bằng phương pháp thực nghiệm trên động cơ 1417,5/24 / Vũ Văn Tập . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01294 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
19 | | Nghiên cứu tiềm năng ứng dụng công nghệ Blockchain nhằm nâng cao khả năng truy xuất nguồn gốc trái cây Việt Nam khi xuất khẩu sang thị trường EU / Lê Thị Thùy Linh, Trần Thị Thu Trang, Nguyễn Bùi Ngọc Diệp; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19618 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | Nghiên cứu tổng quan về vi điều khiển. Thiết kế hệ thống đo góc nghiêng sử dụng vi điều khiển / Đặng Việt Huy; Nghd.: Ths.Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 76 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09719, PD/TK 09719 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Nghiên cứu trang thiết bị điện trên tàu Ngọc Sơn. Đi sâu nghiên cứu tính toán công suất trạm phát / Trần Hà Xuyên; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16689, PD/TK 16689 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu ứng dụng các sóng con trực giao (Othogonal wavelets) trong truyền dẫn tín hiệu số băng gốc / Lê Quốc Vượng, Ngô Xuân Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01236 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình thiết bị chỉ báo góc lái trên tàu thủy / Nguyễn Thanh Phong; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02140 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
24 | | Phân tích cấu trúc chức năng trạm BTS trong mạng GSM / Vũ Văn Huy; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 67 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08928, PD/TK 08928 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
25 | | Phân tích và mô phỏng máy tính quá trình truyền dẫn tín hiệu số băng gốc / Vũ Văn Tuấn; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 76tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07546, Pd/Tk 07546 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
26 | | Race rules : Navigating the color line / Michael Eric Dyson . - Reading, Mass. : Addison-Wesley Pub. Co., 1996 . - vii, 232p. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 305.8/00973 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Race-rules_Navigating-the-color-line_Michael-Eric-Dyson_1996.pdf |
27 | | Sự phát triển của truy xuất nguồn gốc hàng hóa tại Việt Nam / Nguyễn Thị Hảo, Đinh Quang Tiến, Vũ Nhật Quang . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr.105-110 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công trung tâm Bảo Ngọc, Quảng Ngãi / Vũ Văn Sứng; Nghd.: Nguyễn Tiến Thành, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 251 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15726, PD/TK 15726 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Thiết kế cầu Ngọc Tháp vượt sông Hồng tỉnh Phú Thọ / Cù Văn Quý; Nghd.: Ths Phạm Thị Ly . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 236 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16423 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
30 | | Thuật toán xác định quỹ đạo và góc tiếp nước của xuồng cứu sinh tự rơi / Đỗ Quang Khải . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.29-33 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |