Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 33 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng hình học họa hình / Vũ Hoàng Thái . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2007 . - 195tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07392, PD/VT 07393, PM/VT 09896, PM/VT 09897
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 2 Các dân tộc thiểu số Thanh Hóa-Nguồn gốc và đặc trưng văn hóa tộc người / Phạm Hoàng Mạnh Hà, Trần Thị Liên . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 407tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07504
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.8
  • 3 Các kỹ thuật truyền dẫn tín hiệu số băng gốc và thực nghiệm trên module MCM33/EV / Đặng Trần Thái; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15254
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 4 Công nghệ đóng tàu/ Vũ Ngọc Bích, Huỳnh Văn Chính . - H.: NXB Giao thông vận tải., 2012
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 16666
  • 5 Evaluating the procedure for ship dispatch planning at Hoang Dieu Port one member limited company / Pham Quang Duy, Bui Quang Ninh, Nguyen Ngoc Thu Thao, Nguyen Quynh Trang; Sub.: Pham Van Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19332
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Giải pháp thúc đẩy xuất khẩu hàng dệt may của công ty cổ phần may sông Hồng sang thị trường Mỹ / Nguyễn Ngọc Huyền, Phạm Ngọc Phương, Đỗ Thị Hà My . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20830
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 7 Góc phun sớm nhiên liệu của động cơ diesel / Nguyễn Hồng Phúc . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 60-61
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 8 Hành tinh thứ mười hai = Twelfth planet : Book of the earth chronicle : Một giả thuyết về sự tiến hóa của loài người. Loài người từ đâu đến? / Zecharia Sitchin ; Bảo Thành dịch . - H. : Thế giới, 2013 . - 565tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03916-PD/VV 03920
  • Chỉ số phân loại DDC: 001.9
  • 9 Little Oxford dictionary of word origins / Julia Cresswell . - 1st ed. - Oxford : Oxford University Press, 2014 . - xxi, 375p. ; 16cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00842, SDH/LV 00843
  • Chỉ số phân loại DDC: 422.03 23
  • 10 Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên năm 1917 / Đào Trinh Nhất . - Tái bản trên bản in năm 1957. - H. : Hồng Đức, 2014 . - 143 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04855-PD/VV 04858, PM/VV 04551
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 11 Mô phỏng hệ biến tần bốn góc phần tư cho truyền động nâng hạ / Đặng Minh Hồng; Nghd.: PGS.TS. Lưu Kim Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 99 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01142
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 12 Một số biện pháp nâng cao tình hình tiêu thụ sản phẩm tại doanh nghiệp tư nhân Thanh Ngọc / Nguyễn Lê Hải Trang; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15123
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 13 Nghiên cứu ảnh hưởng của góc phun sớm nhiên liệu tới các thông số công tác của động cơ diesel / Phạm Văn Hưng; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 72 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00727
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Nghiên cứu ảnh hưởng góc đóng mở Xupap tới công suất động cơ diesel 4 kỳ / Lê Đức Dưỡng, Trần Hữu Lên, Đỗ Anh Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20454
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 15 Nghiên cứu kỹthuật truyền dẫn số băng gốc và thực nghiệm trên module thí nghiệm MCM33/EV / Trịnh Mạnh Linh; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 83 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07529, PD/TK 07529
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 16 Nghiên cứu nâng cao chất lượng đào tạo GOC tại Việt Nam / Trần An Dương; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 102 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00398
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 17 Nghiên cứu sự dao động vận tốc góc của trục khuỷu động cơ đốt trong bằng phương pháp thực nghiệm trên động cơ 1417,5/24 / Vũ Văn Tập . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 27tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01294
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 18 Nghiên cứu tiềm năng ứng dụng công nghệ Blockchain nhằm nâng cao khả năng truy xuất nguồn gốc trái cây Việt Nam khi xuất khẩu sang thị trường EU / Lê Thị Thùy Linh, Trần Thị Thu Trang, Nguyễn Bùi Ngọc Diệp; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 103tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19618
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 19 Nghiên cứu tổng quan về vi điều khiển. Thiết kế hệ thống đo góc nghiêng sử dụng vi điều khiển / Đặng Việt Huy; Nghd.: Ths.Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 76 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09719, PD/TK 09719
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 20 Nghiên cứu trang thiết bị điện trên tàu Ngọc Sơn. Đi sâu nghiên cứu tính toán công suất trạm phát / Trần Hà Xuyên; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm+ 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16689, PD/TK 16689
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 21 Nghiên cứu ứng dụng các sóng con trực giao (Othogonal wavelets) trong truyền dẫn tín hiệu số băng gốc / Lê Quốc Vượng, Ngô Xuân Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01236
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 22 Nghiên cứu xây dựng mô hình thiết bị chỉ báo góc lái trên tàu thủy / Nguyễn Thanh Phong; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02140
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 23 Phân tích cấu trúc chức năng trạm BTS trong mạng GSM / Vũ Văn Huy; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 67 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08928, PD/TK 08928
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • 24 Phân tích và mô phỏng máy tính quá trình truyền dẫn tín hiệu số băng gốc / Vũ Văn Tuấn; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 76tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07546, Pd/Tk 07546
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 25 Race rules : Navigating the color line / Michael Eric Dyson . - Reading, Mass. : Addison-Wesley Pub. Co., 1996 . - vii, 232p. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.8/00973 20
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Race-rules_Navigating-the-color-line_Michael-Eric-Dyson_1996.pdf
  • 26 Sự phát triển của truy xuất nguồn gốc hàng hóa tại Việt Nam / Nguyễn Thị Hảo, Đinh Quang Tiến, Vũ Nhật Quang . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr.105-110
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 27 Thiết kế bản vẽ thi công trung tâm Bảo Ngọc, Quảng Ngãi / Vũ Văn Sứng; Nghd.: Nguyễn Tiến Thành, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 251 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15726, PD/TK 15726
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 28 Thiết kế cầu Ngọc Tháp vượt sông Hồng tỉnh Phú Thọ / Cù Văn Quý; Nghd.: Ths Phạm Thị Ly . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 236 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16423
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 29 Thuật toán xác định quỹ đạo và góc tiếp nước của xuồng cứu sinh tự rơi / Đỗ Quang Khải . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.29-33
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Tổ chức thực hiện giao nhận lô hàng nguyên liệu may mặc nhập khẩu của công ty trách nhiệm hữu hạn dịch vụ thương mại và giao nhận hàng hóa Sông Ngọc / Nguyễn Thị Nhung; Nghd.: Ths. Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14897
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1 2
    Tìm thấy 33 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :