1 | | "Phúc" nuôi dạy con : Làm cha mẹ thời đại mới : Dành cho cha mẹ, người nuôi dưỡng trẻ từ tuổi đi học / Phạm Thị Thúy . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2018 . - 231tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06733, PD/VT 06734, PM/VT 09151-PM/VT 09153 Chỉ số phân loại DDC: 649.1 |
2 | | 10 món quà lớn nhất dành cho con : Nuôi dạy con từ trái tim / Steven W. Vannoy ; Thế Anh người dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06468, PD/VV 06469 Chỉ số phân loại DDC: 649.1 |
3 | | 100 giáo sư Việt Nam : Trọn đời cống hiển. T. 3 / Nhiều tác giả . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 649tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07873 Chỉ số phân loại DDC: 920.0597 |
4 | | 6th international conference on maritime education and training / IMO . - Sweden: The word Maritime universty, 1990 . - 317 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00975 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | 9th international coference on maritime education and training workshop/ IMO . - Japan: Kobe university of mercantile marine, 1996 . - 56 tr.: IMLA 9 in kobe; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00973, Pd/Lt 00974 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
6 | | A community of readers : A thematic approach to reading / Roberta Alexander, Jan Jarrell . - 8th ed. - Boston : Cengage Learning, 2021 . - xxiv, 375p. : color illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04201 Chỉ số phân loại DDC: 428.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-community-of-readers_8ed_Roberta-Alexander_2021.pdf |
7 | | A first course in turbulence / H. Tennekes . - America : KNxb, 1973 . - 300 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00512 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
8 | | American education / Joel Spring . - 12th ed. - Boston; McGraw-Hill, 2006 . - 323 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01541 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
9 | | Analysic of marketing strategy of future house education combination limited company / Nguyen Phuong Thao, Tran Thi Lien, Tran Thanh Trang; Nghd.: Do Thi Bich Ngoc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20349 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Assumption university . - Kđ: Knxb, 2000 . - 415 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01468-Pd/Lt 01472 Chỉ số phân loại DDC: 370.113 |
11 | | Bài giảng học phần Công tác quốc phòng và an ninh : Tài liệu lưu hành nội bộ / Trung tâm Giáo dục quốc phòng và an ninh. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 90tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 355.071 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-hoc-phan_Cong-tac-quoc-phong-va-an-ninh_DHHH_2021.pdf |
12 | | Bài giảng môn Bóng đá / Nguyễn Ngọc Chung . - Quảng Ngãi : Trường Đại học Phạm Văn Đồng, 2019 . - 43tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 796.334 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-bong-da_Nguyen-Ngoc-Chung_2019.pdf |
13 | | Bài giảng môn Bơi lội / Hồ Văn Cường . - Quảng Ngãi : Trường Đại học Phạm Văn Đồng, 2016 . - 109tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 797.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-boi-loi_Ho-Van-Cuong_2016.pdf |
14 | | Bài giảng môn Cầu lông / Lê Văn Đương . - Quảng Ngãi : Trường Đại học Phạm Văn Đồng, 2014 . - 56tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 796.345 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-cau-long_Le-Van-Duong_2014.pdf |
15 | | Bài giảng nhập môn Internet và E-Elearning / Nguyễn Duy Phương, Dương Trần Đức, Đào Quang Chiểu,.. . - H. : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2006 . - 167tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-nhap-mon-Internet-va-E-learning_Nguyen-Duy-Phuong_2006.pdf |
16 | | Bàn về giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Cảnh Toàn . - H.: Lao động, 2002 . - 791 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 02169 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
17 | | Bàn về triết lý giáo dục và xây dựng triết lý giáo dục sáng tạo-nhân văn-vì người học / Trần Việt Dũng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.84-89 Chỉ số phân loại DDC: 100 |
18 | | Bác Hồ với những mầm non đất nước / Đỗ Hoàng Linh c.b . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06199, PD/VV 06200, PM/VV 04899, PM/VV 04900 Chỉ số phân loại DDC: 305.230 |
19 | | Bách khoa thư giáo dục và đào tạo Việt Nam / Nguyễn Minh San . - H. : Văn hoá thông tin, 2006 . - 1444tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02870, SDH/Vt 00933 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
20 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 8, Giáo dục : Kỉ niêm 1000 năm Thăng Long - Hà nội 1010-2010 / Nguyễn Thế Long, Nguyễn Hữu Quỳnh, Trịnh Mạnh, ...... . - H : Văn hoá thông tin, 2009 . - 376 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03357, PD/VT 03358, SDH/VT 01713 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
21 | | Bản tin tâm lý giáo dục học ứng dụng / Hội Khoa học tâm lý - Giáo dục Hải Phòng . - 28tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: TC00132 |
22 | | Bạn gái khéo tay / Ngọc Hà . - Gia Lai : NXB. Hồng Bàng ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2012 . - 270tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06476, PD/VV 06477, PM/VV 05174 Chỉ số phân loại DDC: 641 |
23 | | Bí quyết nuôi dưỡng trí tưởng tượng cho con / Thu Hương biên soạn . - H. : Văn học, 2019 . - 193tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07036, PD/VT 07037, PM/VT 09498, PM/VT 09499 Chỉ số phân loại DDC: 649 |
24 | | Bóng đá : Kỹ chiến thuật và phương pháp tập luyện / Ma Tuyết Điền ; Đặng Bình dịch . - H. : Thể dục thể thao, 2003 . - 287tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 796.334 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bong-da_Ky-chien-thuat-va-phuong-phap-tap-luyen_Ma-Tuyet-Dien_2003.pdf |
25 | | Bóng đá và bóng bàn : Tài liệu dùng giảng dạy trong các trường đại học và chuyên nghiệp / Nguyễn Trương Tuấn chủ biên . - H. : Thể dục thể thao, 1998 . - 244tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01631, Pd/vv 01632, Pm/vv 00830-Pm/vv 00832 Chỉ số phân loại DDC: 796.334 07 |
26 | | Bơi lội / Bộ môn bơi lội Đại học thể dục thể thao . - H.: Y học và TDTT, 1970 . - 235tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 00496 Chỉ số phân loại DDC: 797.2 |
27 | | Bơi lội / Đại học Sư phạm Hà Nội . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2008 . - 161tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 797.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Boi-loi_2008.pdf |
28 | | Bristish journal of educational studies . - 2005 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00013 Chỉ số phân loại DDC: 370 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/British%20journal%20of%20educational%20studies/ |
29 | | Cambridge IGCSE and O level. Global perspectives, Coursebook / Keely Laycock . - Cambridge : Cambridge University Press, 2016 . - 242p. ; 28cm Thông tin xếp giá: PNN 01926, PNN 01927, SDH/LT 03970, SDH/LT 04015 Chỉ số phân loại DDC: 001 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cambridge-IGCSE-and-O-level_Global-perspectives_Coursebook_Keely-Laycock_2016.pdf |
30 | | Cambridge International AS and A Level. Global perspectives and research, Coursebook / David Towsey . - Cambridge : Cambridge University Press, 2017 . - 180p. ; 28cm + 01CD Thông tin xếp giá: PNN 01928, PNN 01929, SDH/LT 03969, SDH/LT 04014, SDH/LT CD03969 Chỉ số phân loại DDC: 370.152 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cambridge-international-AS-&-A-level_Global-perspectives-&-research_Coursebook_David-Towsey_2017.pdf |