1 | | A community of readers : A thematic approach to reading / Roberta Alexander, Jan Jarrell . - 8th ed. - Boston : Cengage Learning, 2021 . - xxiv, 375p. : color illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04201 Chỉ số phân loại DDC: 428.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-community-of-readers_8ed_Roberta-Alexander_2021.pdf |
2 | | Bàn về giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Cảnh Toàn . - H.: Lao động, 2002 . - 791 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 02169 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
3 | | Create success / Jon Doyle . - New York : Mc Graw Hill, 2013 . - 215p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02617 Chỉ số phân loại DDC: 378.1 |
4 | | Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010-2012 / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 240tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03239-Pd/Vt 03241, Pm/vt 05791-Pm/vt 05805, SDH/Vt 01672, SDH/Vt 01673 Chỉ số phân loại DDC: 378 |
5 | | Financial management and control in higher education / Malcolm Prowle, Eric Morgan . - London : RoutledgeFalmer, 2005 . - 286p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 378.106 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Financial-management-and-control-in-higher-education_Eric-Morgan_2005.pdf |
6 | | Giáo dục đại học quốc tế : Đặc san / FPT Education - Go Global . - 52tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: TC00151 |
7 | | Giáo dục đại học Việt Nam . - H. : Giáo dục, 2004 . - 551tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07700 Chỉ số phân loại DDC: 378 |
8 | | Hoạt động thông tin - thư viện với vấn đề đỏ̂i mới căn bản và toàn diện giáo dục đại học Việt Nam / Ban biên soạn: PGS. TS. Trần Thị Quý (chủ biên) [and six others] . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2014 . - 655tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 020 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-yeu-hoat-dong-TTTV_2014.PDF |
9 | | Hội nghị thế giới về giáo dục đại học trong thế kỷ 21 : Tầm nhìn và hành động . - H. : [Knxb], 2000 . - 118tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01499-Pd/vt 01503 Chỉ số phân loại DDC: 378 |
10 | | Kỷ yếu hội nghị chuyên đề: "Nâng cao chất lượng đào tạo bậc đại học để đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá ,hiện đại hoá đất nước" / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Knxb, 1995 . - 120tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00562, Pd/vt 00563 Chỉ số phân loại DDC: 378 |
11 | | Kỷ yếu hội nghị chuyên đề: "Nâng cao chất lượng đào tạo bậc đại học để đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá,hiện đại hoá đất nước" / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Bộ Giáo dục và đào tạo, 1995 . - 119tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00977 Chỉ số phân loại DDC: 378 |
12 | | Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia: "Giảng dạy lý luận chính trị và pháp luật trong bối cảnh giáo dục đại học hiện nay" / Trường Đại học Hải Phòng . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 616tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07849 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
13 | | Lean Six sigma for higher education : research and practice / editors, Jiju Antony, Raja Sreedharan V, Ayon Chakraborty . - New Jersey : World Scientific Publishing Company, 2020 . - 1 online resource (286 p.) Chỉ số phân loại DDC: 378.1/07 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Lean-six-sigma_Research-and-practice_Jiju-Antony_2011.pdf |
14 | | Learning to teach in higher education / Paul Ramsden . - London : Routledge, 1992 . - 289tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00492 Chỉ số phân loại DDC: 370.71 |
15 | | Newsletter / IIG Vietnam . - 42tr. ; 22x30cm Thông tin xếp giá: TC00135 |
16 | | Săn học bổng: đích đến của tôi phải là nước Mỹ / Vương Quyên; Phạm Thị Thanh Vân dịch . - H. : Dân trí, 2014 . - 371 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04971-PD/VV 04974, PM/VV 04570 Chỉ số phân loại DDC: 378 |
17 | | Sư phạm kỹ thuật / Trần Khánh Đức . - H. : Giáo dục, 2002 . - 155tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07701 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
18 | | Tiếp cận giáo dục đại học trong thời đại Internet / Ths.Bùi Danh Tuyên . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr. 110-111 Chỉ số phân loại DDC: 370 |