1 | | Bài giảng học phần Công tác quốc phòng và an ninh : Tài liệu lưu hành nội bộ / Trung tâm Giáo dục quốc phòng và an ninh. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 90tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 355.071 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-hoc-phan_Cong-tac-quoc-phong-va-an-ninh_DHHH_2021.pdf |
2 | | Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh : Dùng cho học sinh các trường trung cấp chuyên nghiệp. T. 1 / Nguyễn Đức Hạnh, Lương Thị Hiên, Nguyễn Mạnh Hưởng .. . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 183tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06411, PM/VT 08755, PM/VT 08756 Chỉ số phân loại DDC: 335.071 |
3 | | Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh : Dùng cho học sinh các trường trung cấp chuyên nghiệp. T. 1 / Nguyễn Đức Hạnh, Lương Thị Hiền, Nguyễn Mạnh Hưởng, .. . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 183tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 355.071 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-giao-duc-quoc-phong-an-ninh_T.1_Nguyen-Duc-Hanh_2009.pdf |
4 | | Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh : Dùng cho học sinh các trường trung cấp chuyên nghiệp. T. 2 / Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Hữu Hảo, Phan Tân Hưng.. . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 147tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06412, PM/VT 08757, PM/VT 08758 Chỉ số phân loại DDC: 335.071 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2006412%20-%20GT-giao-duc-quoc-phong-an-ninh_T.2_Nguyen-Duc-Dang_2013.pdf |
5 | | Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T. 1 / Đào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải .. . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 227tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06409, PM/VT 08759, PM/VT 08760 Chỉ số phân loại DDC: 355.071 |
6 | | Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T. 1 / Đào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải .. . - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 227tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 355.071 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-giao-duc-quoc-phong-an-ninh_T.1_Dao-Huy-Hiep_2013.pdf |
7 | | Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T. 1 / Đào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải .. . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 227tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 355.071 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-giao-duc-quoc-phong-an-ninh_T.1_Dao-Huy-Hiep_2009.pdf |
8 | | Giáo trình giáo dục quốc phòng - An ninh : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T. 1 / Đào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải, .. . - H. : Giáo dục, 2008 . - 227tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GDQPAN1 0001, GDQPAN1 0005, GDQPAN1 0006, GDQPAN1 0010, GDQPAN1 0016, GDQPAN1 0019, GDQPAN1 0021, GDQPAN1 0024, GDQPAN1 0029, GDQPAN1 0031, GDQPAN1 0039, GDQPAN1 0043, GDQPAN1 0046, GDQPAN1 0050, GDQPAN1 0052, GDQPAN1 0058, GDQPAN1 0059, GDQPAN1 0062, GDQPAN1 0066, GDQPAN1 0069, GDQPAN1 0077, GDQPAN1 0080-GDQPAN1 0083, GDQPAN1 0087, GDQPAN1 0116, GDQPAN1 0122, GDQPAN1 0141, GDQPAN1 0145, GDQPAN1 0151, GDQPAN1 0154, GDQPAN1 0158, GDQPAN1 0162, GDQPAN1 0163, GDQPAN1 0167, GDQPAN1 0172, PD/VT 03096-PD/VT 03102, PD/VT 03749, PM/VT 05708-PM/VT 05720 Chỉ số phân loại DDC: 355.071 |
9 | | Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T. 2 / Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo .. . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 215tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06410, PM/VT 08761, PM/VT 08762 Chỉ số phân loại DDC: 355.071 |
10 | | Giáo trình giáo dục quốc phòng - An ninh : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T. 2 / Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo, Phan Tân Hưng, .. . - H. : Giáo dục, 2008 . - 223tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GDQPAN2 0002, GDQPAN2 0005, GDQPAN2 0007, GDQPAN2 0009, GDQPAN2 0015, GDQPAN2 0027, GDQPAN2 0032, GDQPAN2 0033, GDQPAN2 0037, GDQPAN2 0039, GDQPAN2 0045, GDQPAN2 0049, GDQPAN2 0050, GDQPAN2 0053, GDQPAN2 0057, GDQPAN2 0058, GDQPAN2 0062, GDQPAN2 0083, GDQPAN2 0086, GDQPAN2 0095, GDQPAN2 0105, GDQPAN2 0106, GDQPAN2 0113, GDQPAN2 0117, GDQPAN2 0121, GDQPAN2 0123, GDQPAN2 0130, GDQPAN2 0134, GDQPAN2 0136, GDQPAN2 0141, GDQPAN2 0143, GDQPAN2 0144, GDQPAN2 0146, GDQPAN2 0149, GDQPAN2 0160, GDQPAN2 0169, GDQPAN2 0172, PD/VT 03103-PD/VT 03109, PM/VT 05721-PM/VT 05733 Chỉ số phân loại DDC: 355.071 |
11 | | Giáo trình giáo dục quốc phòng : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng. T. 1 / Đồng Xuân Quách . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2005 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GDQP1 0001-GDQP1 0301, Pd/vv 00103-Pd/vv 00105, Pd/vv 03196, Pd/vv 03197, Pm/vv 03640-Pm/vv 03645, SDH/Vv 00331 Chỉ số phân loại DDC: 355.071 |
12 | | Giáo trình Giáo dục Quốc phòng : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T. 1 / Đồng Xuân Quách (cb.), Trần Bá Diên An, Trần Chính, .. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 223r. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 355.071 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-giao-duc-quoc-phong_T.1_Dong-Xuan-Quach_2006.pdf |
13 | | Giáo trình giáo dục quốc phòng : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng. T. 2 / Đồng Xuân Quách . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2005 . - 267tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GDQP2 0001-GDQP2 0300, Pd/vv 03198, Pd/vv 03199, Pm/vv 03646-Pm/vv 03651, SDH/Vv 00332 Chỉ số phân loại DDC: 355.071 |
14 | | Giáo trình Giáo dục Quốc phòng : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T. 2 / Nguyễn Hà Minh Đức, Đỗ Văn Hiện, Nguyễn Mạnh Khuê, .. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 267tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 355.071 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-giao-duc-quoc-phong_T.2_Nguyen-Ha-Minh-Duc_2006.pdf |
15 | | Giáo trình giáo dục quốc phòng. T. 1 / Trần Chính . - H. : Giáo dục, 2002 . - 224tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02846-Pd/Vv 02848, Pm/vv 02639-Pm/vv 02653, SDH/Vv 00335 Chỉ số phân loại DDC: 355.071 |
16 | | Giáo trình giáo dục quốc phòng. T. 2 / Trần Chính . - H. : Giáo dục, 2002 . - 268tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02849-Pd/Vv 02851, Pm/vv 02654-Pm/vv 02668, SDH/Vv 00336 Chỉ số phân loại DDC: 355.071 |
17 | | Một số vấn đề cơ bản của học thuyết Mác Lênin tư tưởng Hồ Chí Minh và tư duy mới của Đảng ta về chiến tranh quân đội và bảo vệ tổ quốc xã hội chủ nghĩa . - [Kn]: [Knxb], [Knxb] . - 53tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00996-Pd/vt 00998, Pm/vt 02495-Pm/vt 02511 Chỉ số phân loại DDC: 355 |
18 | | Tập huấn cán bộ quản lý, giảng viên giảng dạy môn học giáo dục quốc phòng và an ninh các trường cao đẳng sư phạm, cơ sở giáo dục đại học, trung tâm giáo dục quốc phòng và an ninh : Tài liệu phục vụ tập huấn / Vụ Giáo dục quốc phòng và an ninh. Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2020 . - 59tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 355.071 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/Tap-huan-GDQPAN_2020.pdf |
19 | | Tổng kết Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1945-2000) / Ban chỉ đạo Tổng kết chiến tranh. Bộ Quốc Phòng . - H. : Quân đội nhân dân, 2021 . - 484tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07846-PD/VT 07848, PM/VT 10651-PM/VT 10753 Chỉ số phân loại DDC: 355.009597 |
|