1 | | Ảnh hưởng của ô nhiễm môi trường biển đến phát triển kinh tế - xã hội tại Thành phố Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp hạn chế / Đặng Thị Hiên; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16554 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
2 | | Các giải pháp hiệu quả nhằm phát huy vai trò của hệ thống cảng biển đối với hàng hóa xuất nhập khẩu của thành phố Hải Phòng / Phạm Việt Hùng . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.107-109 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Các giải pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu của công ty Cổ phần dịch vụ Giao nhận hàng hóa TNN / Phạm Thị Mai Phương; Nghd: Trần Hải Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 61tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12949 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Các giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt nam Agribank-chi nhánh Hải An-Hải Phòng / Phạm Thị Hải Yến; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02883 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động logistics vận tải nội đô tại thành phố Hải Phòng / Nguyễn Đức Long, Trần Thị Mộng Cầm, Phạm Thị Dinh; Nghd,: Bùi Hải Đăng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 39tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18005 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Các giải pháp nhằm phát triển kinh doanh bảo hiểm hàng hải tại công ty Bảo hiểm ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam / Nguyễn Thành Minh; Nghd.: TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00634 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Các giải pháp phát triển đội ngũ quản lý trong doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam / Mai Khắc Thành; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn, Vũ Thế Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 150tr. ; 30cm + 01 phụ lục Thông tin xếp giá: SDH/TS 00031, SDH/TS 00032 Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000031-32%20-%20MAI%20KHAC%20THANH-10p.pdf |
8 | | Cẩm nang và các giải pháp phòng, chống lũ, ngập lụt, sạt lở đất cho các đối tượng trong xã hội / Trường Đại học Thủy lợi . - H. : Xây dựng, 2022 . - 250tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10180, PD/VV 10181, PM/VV 06535-PM/VV 06537 Chỉ số phân loại DDC: 363.349 |
9 | | Chất lượng nước sông hồ và bảo vệ môi trường nước / Nguyễn Xuân Nguyên, Trần Đức Hạ . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2004 . - 201tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 553.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chat-luong-nuoc-song-ho-va-bao-ve-moi-truong-nuoc_Nguyen-Xuan-Nguyen_2004.pdf |
10 | | Công nghệ mới làm giảm tiêu thụ nhiên liệu cho đội tàu biển / Văn Khang . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 6, tr. 30-32 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
11 | | Công nghiệp hoá, hiện đại hoá và sự phát triển giai cấp công nhân / Nguyễn Văn Nhật, Nguyễn Viết Vượng chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 298tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02546, Pd/vv 02547 Chỉ số phân loại DDC: 305.5 |
12 | | Design solutions and innovations in temporary structures / Robert Beale, Jaoa Andre . - Engineering Science Reference, 2017 . - 517p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03750, SDH/LT 03751 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-solutions-and-innovations-in-temporary-structures_Robert-Beale_2017.pdf |
13 | | Diễn biến các cửa sông ven biển miền trung và những giải pháp ổn định / Lê Đình Thành chủ biên; Vũ Minh Cát, Nguyễn Bá Quỳ . - H. : Xây dựng, 2015 . - 133 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05487-PD/VT 05489, PM/VT 07885, PM/VT 07886 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
14 | | Diễn biến của các cửa sông ven biển miền Trung và những giải pháp ổn định / Lê Đình Thành chủ biên, Vũ Minh Cát, Nguyễn Bá Quỳ . - H. : Xây dựng, 2014 . - 133tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05922, PD/VT 05923, PM/VT 08279, PM/VT 08280 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu FCL tại công ty cổ phần tư vấn và giải pháp tiếp vận Anslog-Hải Phòng / Nguyễn Thị Ngọc Chi, Bùi Thị Hiếu, Phạm Thị Thu Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20810 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Đánh giá hiện trạng công nghệ xử lý nước thải tại Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả xử lý / Ngô Thị Minh Hòa;Nghd.:Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16505 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Đánh giá hiện trạng công tác quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại tại dự án xây dựng cảng cửa ngõ quốc tế Hải Phòng và đề xuất giải pháp tăng cường quản lý / Lê Tuấn Anh;Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16501 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
18 | | Đánh giá hiện trạng của hoạt động cảng Hải Phòng đến môi trường và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng môi trường / Phạm Thị Ngân Hà, Cao Ngọc Thu Hà, Nguyễn Doãn Ngọc Ánh, Nguyễn Thị Thu Huyền; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18279 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Đánh giá hiện trạng môi trường của công ty cổ phần nhựa và môi trường xanh An Phát và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả / Hồ Xuân Hương; Nghd.: ThS. Trần Hữu Long . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 60tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09215 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
20 | | Đánh giá hiện trạng môi trường tại bệnh viện phụ sản Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Lã Văn Cao; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 51tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15185 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
21 | | Đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất các giải pháp cải thiện tại công ty cổ phần bia Hà Nội-Hải Phòng / Nguyễn Văn Lượng; Nghd: ThS. Trần Hữu Long . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09182 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
22 | | Đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất các giải pháp cải thiện tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Đỗ Hữu Thùy; Nghd.: ThS. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09128 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
23 | | Đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất các giải pháp cải thiện tại khu công nghiệp Bến Rừng-Huyện Thủy Nguyên-Thành phố Hải phòng / Phạm Duy Khanh; Nghd.: TS. Nguyễn Ngọc Khang . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09132 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
24 | | Đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng môi trường tại một số khu công nghiệp thuộc ban quản lý khu kinh tế Hải Phòng / Đỗ Thị Hoài; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04860 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
25 | | Đánh giá hiện trạng ô nhiễm môi trường và đề xuất một số giải pháp quản lý chất thải tại Gara sửa chữa, bảo trì ô tô / Nguyễn Văn Thọ; Nghd.: TS. Ngô Kim Định . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 48tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09195 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
26 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn nguy hại tại Khu công nghiệp Noomura-Hải phòng, đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Nguyễn Minh Hoàng; Nghd.: ThS. Trần Anh Tuấn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09124 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
27 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn phường Dương Nội, quận Hà Đông và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý / Lê Thị Thu, Nguyễn Thị Ngân, Trần Thị Thùy Dương, Trịnh Như Quỳnh ; Nghd.: Nguyễn Thị Thư . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17461 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
28 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại quận Hải an-Hải phòng và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Nguyễn Thị Trình; Nghd.: ThS. Bùi Đình Hoàn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09086 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
29 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn huyện Quảng Xương Thanh Hóa và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý / Trần Đăng Hùng; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 63tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15180 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
30 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn quận Dương Kinh - Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý / Đỗ Quốc Thịnh; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15329 Chỉ số phân loại DDC: 628 |