1 | | A course in English language teaching / Penny Ur . - 2nd ed. - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2012 . - x, 325p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428.0071 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-course-in-English-language-teaching_Penny-Ur_2012.pdf |
2 | | A course in language teaching : Trainee book / Penny Ur . - Cambridge, U.K. : Cambridge University Press, 1999 . - xii, 142p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 418/.0071 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-course-in-language-teaching_Trainee-book_Penny-Ur_1999.pdf |
3 | | Bàn về giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Cảnh Toàn . - H.: Lao động, 2002 . - 791 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 02169 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
4 | | Bách khoa thư giáo dục và đào tạo Việt Nam / Nguyễn Minh San . - H. : Văn hoá thông tin, 2006 . - 1444tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02870, SDH/Vt 00933 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
5 | | Biên dịch nâng cao : Tài liệu giảng dạy / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 186tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLGD-Bien-dich-nang-cao_25344_Pham-Van-Don_2023.pdf |
6 | | Biên soạn danh mục từ cụm dùng trong giảng dạy các học phần công trình cảng bằng tiếng Anh / Nguyễn Hồng Ánh, Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00928 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
7 | | Business venture 1 / Roger Barnard, Jeff Cady . - 4th ed. - Oxford : Oxford University Press, 1997 . - 95p Chỉ số phân loại DDC: 428.24 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-venture-1_Roger-Barnard_1997.pdf |
8 | | Business venture 1 : Student book / Roger Barnard, Jeff Cady . - New ed. - Oxford : Oxford University Press, 2000 . - 95p Chỉ số phân loại DDC: 428.24 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-venture-1_Student-book_Roger-Barnard_2000.pdf |
9 | | Business venture 2 / Roger Barnard, Jeff Cady . - 4th ed. - Oxford : Oxford University Press, 1996 . - 111p Chỉ số phân loại DDC: 428.24 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-venture-2_Roger-Barnard_1996.pdf |
10 | | Cần thay đổi các dạy học, cách học và cách đánh giá chất lượng học tập của sinh viên như hiện nay để nâng cao chất lượng đào tạo / TS.Lê Viết Lượng . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 25-29 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
11 | | Cẩm nang giảng dạy / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H : Lao động, 2008 . - 515 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01436 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
12 | | Cẩm nang thực hành giảng dạy / Louis Cohen, Lawrence Manion, Keith Morison; Nguyễn Trọng Tấn dịch . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2005 . - 645tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02825-Pd/vt 02827, Pm/vt 05194-Pm/vt 05201, SDH/Vt 00918 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
13 | | Chuyên đề phiên dịch : Tài liệu học tập / Dao Thanh Huong . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 219tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Chuyen-de-phien-dich_25336_2023.pdf |
14 | | Civil engineering body of knowledge : Preparing the future civil engineer / Prepared by Civil Engineering Body of Knowledge 3 Task Committee ; Sponsored by Committee on Education of the American Society of Civil Engineers . - 3rd ed. - Reston, Virginia : American Society of Civil Engineers, 2019 . - xv, 156p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 624 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Civil-engineering-body-of-knowledge_Preparing-the-future-civil-engineer_3ed_ASCE_2019.pdf |
15 | | Dialogue for interreligious understanding : Strategies for the transformation of culture-shaping institutions / Leonard Swidler . - New York, NY : Palgrave Macmillan, 2014 . - 204p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 201 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dialogue-for-interreligious-understanding_Strategies-for-the-transformation-of-culture-shaping-institutions_Leonard-Swidler_2014.pdf |
16 | | Đào tạo theo phương pháp tiếp cận CDIO / Nguyễn Hữu Lộc chủ biên . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2018 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06506, PD/VT 06507 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
17 | | Điền kinh : Sách giáo khoa dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao / Nguyễn Đại Dương chủ biên . - In lần thứ 4. - H. : Thế dục thể thao, 2017 . - 576tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03377 Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-kinh_Nguyen-Dai-Duong_2017.pdf |
18 | | Điền kinh trong trường phổ thông / Quang Hưng biên soạn . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Thế dục thể thao, 2006 . - 267tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-kinh-trong-truong-pho-thong_Quang-Hung_2006.pdf |
19 | | English for business communication : Student's book / Simon Sweeney . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2002 . - iv, 174p. : illustrations (chiefly color) ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-business-communication_Student's-book_Simon-Sweeney_2002.pdf |
20 | | English for business communication : Teacher's book / Simon Sweeney . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2003 . - 121p. : illustrations (chiefly color) ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-business-communication_Teacher's-book_2ed_Simon-Sweeney_2003.pdf |
21 | | English for writing research papers : English for academic research / Adrian Wallwork . - 2nd ed. - New York : Springer, 2016 . - 377p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03255, SDH/LT 03256 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/English-for-writing-research-papers_2ed_Adrian-Wallwork_2016.pdf |
22 | | Giáo trình Điền kinh / Dự án Phát triển giáo viên tiểu học . - H. : KNxb., 2008 . - 234tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Dien-kinh_2008.pdf |
23 | | Giáo trình Giáo dục thể chất : Dành cho sinh viên Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh / Nguyễn Tiến Lâm, Nguyễn Tiên Phong chủ biên . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2016 . - 131tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Giao-duc-the-chat_Nguyen-Tien-Lam_2016.pdf |
24 | | Giáo trình giảng dạy môn điền kinh / Trường Đại học Đà Lạt . - Lâm Đồng : Trường Đại học Đà Lạt, 2020 . - 35tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Giang-day-mon-dien-kinh_DH-Da-Lat_2020.pdf |
25 | | Giáo trình Lý luận và phương pháp thể dục thể thao : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Toán, Nguyễn Sĩ Hà . - HCM. : Đại học sư phạm Tp. HCM., 2004 . - 199tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ly-luan-va-phuong-phap-the-duc-the-thao_Nguyen-Toan_2004.pdf |
26 | | Grammar for English language teachers : With exercises and a key / Martin Parrott . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2000 . - 420p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 428.207 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Grammar-for-English-language-teachers_2ed_Martin-Parrott_2000.pdf |
27 | | IAMU 2012 research project : Balancing vocational and academic education : A global profiling of maritime universities reviewed by their curricula and instructor qualifications . - Japan : IAMU, 2013 . - 52p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03852-PD/VT 03854 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/IAMU-2012-research-project_Balancing-vocational-and-academic-education_2013.pdf |
28 | | Instructor's resource CD-Rom to accompany fundamentals of structural analysis / Harry H. West, Louis F. Geschwindenr . - 2ed. - USA : John Wiley & Sons, 2002 . - 525p Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Instructor's-resource-CD-Rom-to-accompany-fundamentals-of-structural%20analysis.PDF |
29 | | Khoá luận tốt nghiệp : Tài liệu giảng dạy / Hoàng Thị Thu Hà . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 208tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLGD-Khoa-luan-tot-nghiep_25331_Hoang-Thi-Thu-Ha_2023.pdf |
30 | | Làm chủ phương pháp giảng dạy : Sách tham khảo / Madeline Hunter, Robin Hunter ; Nguyễn Đào Quý Châu dịch . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2005 . - 312tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02822-Pd/vt 02824, Pm/vt 05186-Pm/vt 05193, SDH/Vt 00920 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |