1 | | "Phúc" nuôi dạy con : Làm cha mẹ thời đại mới : Dành cho cha mẹ, người nuôi dưỡng trẻ từ tuổi đi học / Phạm Thị Thúy . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2018 . - 231tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06733, PD/VT 06734, PM/VT 09151-PM/VT 09153 Chỉ số phân loại DDC: 649.1 |
2 | | 10 món quà lớn nhất dành cho con : Nuôi dạy con từ trái tim / Steven W. Vannoy ; Thế Anh người dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06468, PD/VV 06469 Chỉ số phân loại DDC: 649.1 |
3 | | 555 mẹo vặt / Anh Thư biên soạn . - Tái bản lần thứ hai. - H. : NXB. Phụ nữ ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 243tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06472, PD/VV 06473, PM/VV 05171 Chỉ số phân loại DDC: 640 |
4 | | 555 mẹo vặt / Anh Thư biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB. Phụ nữ ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 243tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06474, PD/VV 06475, PM/VV 05172 Chỉ số phân loại DDC: 640 |
5 | | 70 câu chuyện ứng xử trong quan hệ gia đình và xã hội / Đỗ Ngọc Hải . - H. : Lao động, 2013 . - 212 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05431-PD/VV 05433, PM/VV 04621, PM/VV 04622 Chỉ số phân loại DDC: 306.87 |
6 | | 70 câu chuyện về quan hệ ứng xử trong gia đình và xã hội. Tập 2 / Đỗ Ngọc Hải . - H. : Lao động, 2015 . - 276 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05428-PD/VV 05430, PM/VV 04619, PM/VV 04620 Chỉ số phân loại DDC: 306.87 |
7 | | Bách khoa tri thức gia đình trong cuộc sống hiện đại / Vân Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần 1. - H.: Dân trí, 2016 . - 423tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06102, PD/VV 06103, PD/VV 06511, PD/VV 06512, PM/VV 04915 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
8 | | Bạn gái khéo tay / Ngọc Hà . - Gia Lai : NXB. Hồng Bàng ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2012 . - 270tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06476, PD/VV 06477, PM/VV 05174 Chỉ số phân loại DDC: 641 |
9 | | Biến đổi gia đình Việt Nam trong quá trình phát triển / Hoàng Bá Thịnh . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 830tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10451 Chỉ số phân loại DDC: 306.8 |
10 | | Biện pháp phát triển kinh tế hộ gia đình tại Phường Nhị Châu, Thành phố Hải Dương / Phạm Thị Tuyền; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03871 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Bí quyết để có bạn đời lý tưởng / Ken Honda ; Ngô Trần Thanh Tâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2018 . - 146tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07209, PD/VV 07210, PM/VV 05662-PM/VV 05664 Chỉ số phân loại DDC: 306.8 |
12 | | Bí quyết nuôi dưỡng trí tưởng tượng cho con / Thu Hương biên soạn . - H. : Văn học, 2019 . - 193tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07036, PD/VT 07037, PM/VT 09498, PM/VT 09499 Chỉ số phân loại DDC: 649 |
13 | | Cha mẹ giỏi, con thông minh : Giúp bạn giải quyết những vấn đề rắc rối thường ngày trong nuôi dạy con cái / Myrna B. Shure ; Khánh Toàn, Thu Hương dịch . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Lao động, 2017 . - 360tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06427, PD/VV 06428 Chỉ số phân loại DDC: 649 |
14 | | Cha mẹ học tập, con cái tiến bộ / Thiên Thai, Vi Khanh biên soạn . - H. : Văn học, 2017 . - 155tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07065, PD/VT 07066, PM/VT 09545, PM/VT 09546 Chỉ số phân loại DDC: 649 |
15 | | Dạy con không cần đánh mắng / Thiên Thai biên soạn . - H. : Văn học, 2017 . - 139tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07042, PD/VT 07043, PM/VT 09547, PM/VT 09548 Chỉ số phân loại DDC: 649 |
16 | | Dọn dẹp làm sạch tạo phong thủy tốt / Dương Hồng biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2008 . - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07658, PD/VV 07659, PM/VV 05972, PM/VV 05973 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
17 | | Đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong xây dựng các công trình nhà ở gia đình theo mô hình tổng thầu D&B tại công ty cổ phần tư vấn xây dựng Sơn Hà / Nguyễn Phương Tuấn; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04823 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
18 | | Để trở thành người phụ nữ đảm đang (Bách khoa thư cho các bà nội trợ) / Quỳnh Anh biên soạn . - H. : Văn học, 2017 . - 183tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06587, PD/VT 06588, PM/VT 08853 Chỉ số phân loại DDC: 640 |
19 | | Điểm bùng phát : Làm thế nào những điều nhỏ bé tạo nên sự khác biệt lớn lao? / Malcolm Gladwell ; Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Trang dịch ; Nguyễn Trang hiệu đính . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 403tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03781-PD/VV 03785 Chỉ số phân loại DDC: 303.3 |
20 | | Father and sons a nest of the gentry / Ivan Turgenev . - Moscow : Progress, 1974 . - 388 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00919 Chỉ số phân loại DDC: 306.874 |
21 | | Gia đình tranh đấu hay buông xuôi? / Thích Nhật Từ . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2017 . - 228tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07065, PD/VV 07066, PM/VV 05442-PM/VV 05444 Chỉ số phân loại DDC: 306.8 |
22 | | Giáo dục thành công theo kiểu Havard. T.2, Muốn thành công hãy làm người tử tế / Thủy Trung Ngư, Vương Nghệ Lộ; Dịch: Nguyễn Đặng Chi . - Tái bản lần 2. - H. : Lao động, 2018 . - 388tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08938-PD/VV 08940, PM/VV 06176, PM/VV 06177 Chỉ số phân loại DDC: 649.125 |
23 | | Giáo dục thành công theo kiểu Havard. T.3, Muốn thành công hãy tôi luyện bản lĩnh vững vàng / Thủy Trung Ngư, Vương Nghệ Lộ; Dịch: Nguyễn Đặng Chi . - Tái bản lần 2. - H. : Lao động, 2018 . - 400tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08941-PD/VV 08943, PM/VV 06178, PM/VV 06179 Chỉ số phân loại DDC: 649.125 |
24 | | Giáo trình luật hôn nhân và gia đình Việt Nam / Nguyễn Văn Cừ chủ biên, Hà Thị Mai Hiên, Ngô Thị Hường, .. . - H. : Công an nhân dân, 2017 . - 382tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 346.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-hon-nhan-va-gia-dinh-Viet-Nam_Nguyen-Van-Cu_2017.pdf |
25 | | Hiểu trẻ trước khi dạy trẻ / Ngọc Khanh biên soạn . - H. : Văn học, 2017 . - 235tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07067, PD/VT 07068, PM/VT 09543, PM/VT 09544 Chỉ số phân loại DDC: 649 |
26 | | Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đăng ký quyền sử dụng đất của hộ gia đình trên địa bàn quận Ngô Quyền - Thành phố Hải Phòng / Bùi Đinh Phương Liên; Nghd.: Đào Văn Thi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 93tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đăng ký quyền sử dụng đất của hộ gia đình trên địa bàn quận Ngô Quyền - Thành phố Hải Phòng / Bùi Đinh Phương Liên; Nghd.: Đào Văn Thi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04757 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đăng ký quyền sử dụng đất của hộ gia đình trên địa bàn quận Ngô Quyền - Thành phố Hải Phòng / Chu Hoàng Hải; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 77 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02357 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Hôn nhân và gia đình của người B'Râu ở Việt Nam / Bùi Ngọc Quang . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 234tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07991 Chỉ số phân loại DDC: 392 |
30 | | Hôn nhân và gia đình của người Cơ Tu tại tỉnh Quảng Nam / Đặng Thị Quốc Anh Đào . - H. : Nxb. Mỹ Thuật, 2017 . - 214tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06261 Chỉ số phân loại DDC: 398 |