Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 40 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 300 sáng kiến cải tiến kỹ thuật trong gia công cơ khí / Nguyễn Manh Khang; Phạm Quang Lê biên soạn . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 288tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00854, Pm/vv 00855
  • Chỉ số phân loại DDC: 670.3
  • 2 Các phương pháp xác định độ chính xác gia công : Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo / Trần Văn Địch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 202tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10397, PM/VT 10398
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 3 Cẩm nang cơ khí. T. 1, Nguyên lý thiết kế / P.I. Orlop . - Hải phòng: Nxb. Hải phòng, 2003 . - 621tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05471
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005471%20-%20Cam-nang-co-khi-T1.pdf
  • 4 Công nghệ chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Dũng ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 239tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08159, PM/VT 11130
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 5 Công nghệ chế tạo máy : Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 303tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04036, PD/VT 04037, PD/VT 05379-PD/VT 05381, PM/VT 06190-PM/VT 06192, PM/VT 07568, PM/VT 07569
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 6 Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 308tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-may-cong_cu_Pham-Van-Hung_2007.pdf
  • 7 Dụng cụ cắt kim loại / Nhà máy dụng cụ số 1 - Hà Nội . - H. : Nhà máy dụng cụ số 1, 1977 . - 93tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00479
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • 8 Đồ gá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo (CTĐT) / Trần Văn Địch . - In lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 268tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05395
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 9 Đồ gá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Trần Văn Địch . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 268tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-2006.pdf
  • 10 Gia công kỹ thuật số / Nguyễn Thị Thu Lê (ch.b), Lê Thị Nhung . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 145tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08083, PM/VT 11054
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 11 Giáo trình gia công cơ khí : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thế Công, Phạm Ngọc Liên, Nguyễn Đắc Lê . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 368tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 671
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-gia-cong-co-khi_Nguyen-The-Cong_2005.pdf
  • 12 Giáo trình thực hành kỹ thuật phay bào : Lưu hành nội bộ / Trung tâm Công nghệ cơ khí. Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh . - HCM. : Đại học Công nghiệp TP. HCM., 20?? . - 153tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-thuc-hanh-ky-thuat-phay-bao.pdf
  • 13 Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại / Nguyễn Thị Phương Giang, Trần Thế Lực, Lê Thanh Sơn . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 195tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04103, PD/VT 04104, PM/VT 06089-PM/VT 06091
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • 14 Introduction to basic manufacturing processes and workshop technology / Rajender Singh . - New Delhi : New Age International (P), Publishers, 2006 . - viii, 493p. : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 670.42
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-basic-manufacturing-processes%20and-workshop-technology_Rajender-Singh_2006.pdf
  • 15 Kỹ thuật gia công cơ khí / Nguyễn Tiến Dũng (ch.b) ; Nguyễn Anh Xuân ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 239tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08228, PM/VT 11208
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • 16 Kỹ thuật gia công cơ khí : Dùng cho sinh viên nghành: Kỹ thuật - Công nghệ / Bộ môn Công nghệ vật liệu. Viện Cơ khí . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 165tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/22502 0001-HH/22502 0115
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 17 Kỹ thuật phay : Giáo trình cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm, các trường dạy nghề thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2000 . - 187tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-phay_Nguyen-Tien-Dao_2000.pdf
  • 18 Kỹ thuật phay thực hành / Công Bình . - H. : Thanh niên, 2004 . - 203tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-phay-thuc-hanh_Cong-Binh_2004.pdf
  • 19 Kỹ thuật tiện / P. Denegionui ; Nguyễn Quang Châu dịch . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1989 . - 206tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-tien_P.Denegionui_1989.pdf
  • 20 Lập trình CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ. P. 1, Kỹ thuật phay và tiện CNC / Hoàng Hữu Chung, Huỳnh Văn Quang . - HCM. : Đại học Công nghiệp TP. HCM., 20?? . - 115tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-cnc_Hoang-Huu-Chung.pdf
  • 21 Ma sát học : Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học và kỹ sư các ngành kỹ thuật / Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 200tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ma-sat-hoc_Nguyen-Anh-Tuan_2005.pdf
  • 22 Máy phay và thực hành gia công trên máy phay : Sách dùng cho các trường trung cấp chuyên nghiệp và dạy nghề / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 211tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10393, PM/VT 10394
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 23 Nghiên cứu ảnh hưởng của thông số chế độ cắt đến chất lượng sản phẩm và độ bền của đá mài khi gia công mài thép có độ cứng cao sử dụng đá mài Boron Nitride lập phương/ Nguyễn Thị Thu Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 47tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01600
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 24 Nghiên cứu chế tạo thiết bị thu thập và gia công tín hiệu của hệ thống đo lực nhiều chiều cho máy gia công cơ khí CNC / Lê Nguyên Hằng; Nghd.: TS. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01077
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 25 Nghiên cứu sự hao mòn của điện cực khi gia công bằng micro EDM/ Nguyễn Tiến Dũng, Hoàng Văn Thành, Vũ Văn Tập . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 29tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01537
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 26 Nghiên cứu xây dựng thư viện chế độ cắt khi lập trình gia công bằng phần mềm Unigraphic NX cho máy phay CNC / Nguyễn Văn Bách . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 43tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00875
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 27 Phục hồi nhiều lần các dụng cụ gia công cơ khí/ A.L. Itkin . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1979 . - 259 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00474, Pm/vt 01399, Pm/vt 01400
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • 28 Phương pháp ra quyết định đa tiêu chí và ứng dụng trong gia công cơ khí / Đỗ Đức Trung chủ biên, Hoàng Tiến Dũng . - H. : Xây dựng, 2022 . - 166tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08023, PM/VT 10946, PM/VT 10947
  • Chỉ số phân loại DDC: 671
  • 29 Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1(CTĐT) / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn.. . - In lần thứ 7. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 471tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05425-PD/VT 05427, PM/VT 07562, PM/VT 07563
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2005425-27%20-%20So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T1.pdf
  • 30 Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 2 / Nguyễn Đắc Lộc (cb.), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt . - In lần thứ 4. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 583tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.803
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T2-2005.pdf
  • 1 2
    Tìm thấy 40 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :