1 | | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm bài tập tự giải ( CTĐT ) / Nguyễn Thanh Thuỷ chủ biên ; Tạ Anh Tuấn, Nguyễn Hữu Đức . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 250tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02152, Pd/vt 02153, Pm/vt 04329-Pm/vt 04331 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
2 | | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm bài tập tự giải / Nguyễn Thanh Thuỷ chủ biên ; Tạ Anh Tuấn, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Hữu Đức . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 250tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-lap-trinh-huong-doi-tuong-voi-C++_Nguyen-Thanh-Thuy_2009.pdf |
3 | | Computing essenntials 2004 / O' leary Timothy J, Linda I. O'leary . - Boston : MC Graw Hill, 2003 . - 392 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01099 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
4 | | Computing essenntials 2007 / Timothy J. O' leary, Linda I. O'leary . - Boston : McGraw-Hill, 2007 . - 532 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01602 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
5 | | Cơ bản về Autodesk 3ds Max 2014 : Thiết kế tạo hình cơ bản và nâng cao = Autodesk 3ds Max 2014 Essentials / Derakhshani Randi L., Derakhshani Dariush . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 214tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07390, PD/VT 07391, PM/VT 10003-PM/VT 10005 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
6 | | Designing the user interface : Strategies for effective human-computer interaction / Ben Shneiderman, Catherine Plaisant . - 4th ed. - Boston ; London : Pearson, Addison Wesley, 2005 . - xviii, 652p. : illustrations (chiefly color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Designing-the-user-interface_Strategies-for-effective-human-computer-interaction_4ed_Ben-Shneiderman_2005.pdf |
7 | | Điều khiển và giám sát với PLC OMRON và WINCC / Lê Ngọc Bích, Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 386tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07441, PD/VT 07442, PM/VT 09885-PM/VT 09887 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
8 | | Giao diện người và máy với S7 & INTOUCH / Trần Thu Hà, Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 302tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07443, PD/VT 07444, PM/VT 09890-PM/VT 09892 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
9 | | Handbook of research on end-to-end cloud computing architecture design / [edited by] Jianwen "Wendy" Chen, Yan Zhang, and Ron Gottschalk, editors . - 1 online resource (PDFs (506 pages) :) illustrations Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/38.%20Handbook%20of%20Research%20on%20End-to-End%20Cloud%20Computing%20Architecture%20Design.pdf |
10 | | Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 218tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02072-Pd/vt 02074, Pm/vt 04186-Pm/vt 04192 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
11 | | Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 . - 218tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HH/13315 0001-HH/13315 0071 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
12 | | Mạng truyền thông công nghiệp SCADA : Lý thuyết - Thực hành / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2019 . - 447tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07434, PD/VT 07435, PM/VT 09898-PM/VT 09900 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
13 | | Networking all - in - one for dummies : A Wiley brand / Doug Lowe . - 6th ed. - New Jersey : Wiley, 2016 . - 879p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02939, SDH/LT 02940, SDH/LT 03404 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002939-40%20-%20networking%20all%20in%20one.pdf |
14 | | Networking all - in - one for dummies : A Wiley brand / Doug Lowe . - 7th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2018 . - xxviii, 948p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04136 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Networking-all-in-one-for-dummies_7ed_Doug-Lowe_2018.pdf |
15 | | Networking for dummies / Doug Lowe . - 11th ed. - New Jersey : Wiley, 2016 . - 440p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02919, SDH/LT 02920 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002919-20%20-%20Networking-for-dummies_11ed_Doug-Lowe_2016.pdf |
16 | | Nghiên cứu giao diện Q3 trong quản lý mạng viễn thông / Phạm Duy Cường, Hoàng Trung Đức, Phạm Quốc Đạt, Vũ Ngọc Vàng; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17371 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu giao diện và mạng nmea 2000@ trên tàu thủy / Tăng Văn Nhất, Phạm Ngọc Tiệp . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 24, tr.88-92 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu ứng dụng IC ENC28J60 thiết kế module điều khiển các thiết bị điện gia dụng qua giao diện Ethernet / Mai Văn Tú, Mai Văn Vĩnh, Phạm Thanh Tùng, Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17501 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Nghiên cứu về giao diện vô tuyến UMTS trong WCDMA / Nguyễn Văn Huấn; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 80 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08890, PD/TK 08890 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
20 | | Nghiên cứu xây dựng giao diện điều khiển cho bộ chuyển mạch đa năng UTS / Nguyễn Văn Thụ; Nghd.: Trần Sinh Biên, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15422, PD/TK 15422 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Nghiên cứu xây dựng giao diện điều khiển và giám sát diesel lai máy phát tích hợp công cụ ATSCADA / Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00887 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Rapid GUI programming with Python and Qt : The definitive guide to PyQt programming / Mark Summerfield . - Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, 2008 . - xiv, 625p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.12 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Rapid-GUI-programming-with-Python-and-Qt_Mark-Summerfield_2007.pdf |
23 | | Surfaces and interfaces of liquid crystals / Th. Rasing, I. Musevic . - Berlin : Springer, 2004 . - xiii, 296p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.429 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Surfaces-and-interfaces-of-liquid-crystals_Theo-Rasing_2004.pdf |
24 | | Thiết kế giao diện HMI cho hệ thống bơm nước có ổn định áp suất / Ngô Văn Khái; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16729, PD/TK 16729 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Trang thiết bị điện tàu container 1800 TEU. Đi sâu nghiên cứu xây dựng giao diện giám sát hệ thống chống nghiêng tàu thủy sử dụng HMI / Lưu Trung Hiển; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15715, PD/TK 15715 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | User interface design for programmers / Joel Spolsky . - New York : Apress, 2001 . - 100p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/User-interface-design-for-programmers_Joel-Spolsky_2001.pdf |
27 | | Xây dựng bài thí nghiệm đo mức đa kênh có ghép nối mạng theo chuẩn công nghiệp. Đi sâu xây dựng giao diện giám sát trên máy tính / Nguyễn Hoàng Long; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 93 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07488, PD/TK 07488 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |