1 | | Annex 5 - Resolution MSC.406 (96) (adopted on 13 May 2016) : Amendments to the international maritime dangerous goods (IMDG) Code . - 2016 . - 889p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/IMDG%20CODE%202016.pdf |
2 | | Chất xếp và bảo quản hàng hóa trên tàu biển / Nguyễn Văn Thư biên soạn ; Nguyễn Ngọc Tuấn hiệu đính . - HCM. : Phân hiệu Đại học Hàng hải phía Nam, 2006 . - 194tr Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chat-xep-bao-quan-hang-hoa-tren-tau-bien_1998.pdf |
3 | | Dangerous, hazardous and harmful cargoes / IMO . - London : IMO, 2002 . - 196p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00263 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Đánh giá thực trạng về quản lý và đề xuất một số giải pháp kiềm soát môi trường đối với việc vận chuyển. lưu giữ một số loại hàng nguy hiểm tại khu vực Cảng Hải phòng / Vũ Công Đức; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04240 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Emergency procedures for ships carrying dangerous goods / IMO . - 4th ed. - London : IMO, 1994 . - 156p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00037, SDH/Lv 00038 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Emergency-procedures-for-ships-carrying-dangerous-goods_IMO_1994.pdf |
6 | | Evaluation on the procedures of tallying and storage of dangerous cargoes at Dinh Vu port development and investment joint stock company / Vu Trong Hieu ; Supervisor : Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17328 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Hàng hoá trong vận tải biển (CTĐT) / Dương Đức Khá; Hiệu đính: Phạm Văn Cương, Vũ Thế Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 142tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HVTB 0001-HVTB 0033, Pd/vv 03027, Pd/vv 03028, Pd/Vv 03160, Pd/Vv 03161 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hang-hoa-trong-van-tai-bien_Duong-Duc-Kha_2002.pdf |
8 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code : Supplement / IMO . - London : IMO, 1994 . - various pagings ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00932 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 2002 . - 438p. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00693 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000693%20-%20IMDG-code_Vol.1_IMO_2002.pdf |
10 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 1, Incorporating amendment 40 - 20 / IMO . - 2020 ed. - London : IMO, 2020 . - 530p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/IMDG-code_International-maritime-dangerous-goods-code_Vol.1_2020.pdf |
11 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 2002 . - 457p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00397 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://opac.vimaru.edu.vn/edata/EBook/IMDG%20Code-10p.pdf |
12 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 2, Amendment 38 - 16 / IMO . - 2016 ed. - London : IMO, 2016 . - 373p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03805 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/IMDG-code_International-maritime-dangerous%20goods-code_Vol.2_IMO_2016.pdf |
13 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 2, Class 1 - Class 2 - Class 3 / IMO . - London : IMO, 1994 . - 2396p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00929 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 2, Incorporating amendment 40 - 20 / IMO . - 2020 ed. - London : IMO, 2020 . - 383p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/IMDG-code_International-maritime-dangerous-goods-code_Vol.2_2020.pdf |
15 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 3, Class 4 - Class 5 / IMO . - London : IMO, 1994 . - 1241p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00930 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 4, Class 6 - Class 7- Class 8- Class 9 / IMO . - London : IMO, 1994 . - 3037p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00931 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | International code for the construction and equipment of ships arrying dangerous chemical in bulk (IBC code) / IMO . - London : IMO, 1998 . - 230p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00151 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | International maritime dangerous goods code / IMO . - London : IMO, 2002 . - 438p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00245 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
19 | | Nghiên cứu các quy định pháp lý về vận chuyển hàng hóa nguy hiểm và độc hại bằng đường biển / Vũ Thị Thúy Hằng, Nguyễn Thị Minh Phượng; Nghd.: Phan Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19502 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
20 | | Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp tăng cường kiểm soát hàng nguy hiểm thông qua cảng biển Hải Phòng / Nghiêm Quốc Chiến; Nghd.: Phan Văn Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04807 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Nghiên cứu xây dựng qui trình xếp dỡ hàng nguy hiểm trên tàu Container / Phạm Văn Quỳnh; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04287 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Tài liệu học tập bảo vệ môi trường trong vận chuyển hàng nguy hiểm / Viện môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 119tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 577 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Bao-ve-moi-truong-trong-van-chuyen-hang-nguy-hiem_26139_2016.pdf |
23 | | The port of antrwerp and the carriage of dangerous goods / R. Ghys . - [Kn]: [Knhxb], 1995 . - 140 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01262-Pd/Lt 01264, Pm/Lt 03217, Pm/Lt 03218 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Tìm hiểu cách phân loại hàng nguy hiểm trong bộ luật quốc tế về vận chuyển hàng hoá nguy hiểm bằng đường biển / Nguyễn Duy Hưng; Nghd.: Đào Quang Dân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 92tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13140 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Tìm hiểu danh mục hàng nguy hiểm, các điều khoản đặc biệt và ngoại lệ trong IMDG Code (International maritime dangerous goods code) / Ngô Văn Nghĩa; Nghd.: Đào Quang Dân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13156 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
26 | | Tổ chức vận chuyển lô hàng nguy hiểm đóng container từ Hải Phòng sang Lào / Trần Thị Phương Nhi, Nguyễn Minh Quang, Bùi Duy Quang, Phạm Hoàng Nam . - 2019 // SEE journal of science, tr. 126-134 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
27 | | Vấn đề an toàn vận chuyển hàng nguy hiểm bằng tàu biển / Nguyễn Ngọc Khang . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 30, tr.93-98 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
28 | | Vấn đề an toàn vận chuyển hàng nguy hiểm dạng lỏng và khí bằng tàu biển / Nguyễn Ngọc Khang . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.80-86 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Xếp dỡ và bảo quản hàng hóa trên tàu biển / Đinh Xuân Mạnh, Nguyễn Mạnh Cường, Phạm Văn Trường (CTĐT) . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2006 . - 164tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/HHA012 0001, PD/VT 03515-PD/VT 03518, PD/VT 03614, PD/VT 03615, PD/VT 05508, PD/VT 06234, PD/VT 06273-PD/VT 06275, PM/VT 05836, PM/VT 05865, PM/VT 08566-PM/VT 08568 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |