1 | | A guide to oil and gas industry : Industry update / Deutsche Bank . - London : Deutsche Bank, 2013 . - 494p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/26225-%20A%20guide%20to%20the%20oil%20&%20gas%20industry.pdf |
2 | | Applied drilling engineering / Adam T. Bourgouyne, Keith K. Millheim, M.E. Chenevert, .. . - Texas : Society of Petroleum Engineers Richardson, 1986 . - 511p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 622.1828 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied_Drilling_Engineering-A.T._Bourgouyne-1986.pdf |
3 | | Aspect' 94 : Advances in subsea pipeline engineering and technology / J. Bruce, E.A. David, T.C. Walker . - London : Kluwer Academic, 1994 . - 246p. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01954 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
4 | | Các phương pháp phân tích hiện đại . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/26211 0001-HH/26211 0036 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
5 | | Các quá trình xanh trong hóa dầu / Nguyễn Khánh Diệu Hồng . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 328tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07370 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
6 | | Các sản phẩm dầu mỏ và hóa dầu / Kiều Đình Kiểm . - Tái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 116tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-san-pham-dau-mo-va-hoa-dau_Kieu-Dinh-Kiem_2005.pdf |
7 | | Công nghệ chế biến dầu mỏ : Giáo trình dùng cho sinh viên Trường Đại học Bách khoa và các trường khác / Lê Văn Hiếu . - In lần thứ 3, có chỉnh sửa. - H. : Khoa hoc và kỹ thuật, 2006 . - 264tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 665.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-bien-dau-mo_Le-Van-Hieu_2006.pdf |
8 | | Công nghệ chế biến khí tự nhiên và khí đồng hành / Nguyễn Thị Minh Hiền . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa hoc và kỹ thuật, 2004 . - 292tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 665.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-bien-khi-tu-nhien-va-khi-dong-hanh_Nguyen-Thi-Minh-Hien_2004.pdf |
9 | | Công nghệ tổng hợp hữu cơ - hóa dầu : Bài giảng cho sinh viên / Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Hồng Liên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 293tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-tong-hop-huu-co-hoa-dau_Pham-Thanh-Huyen_2006.pdf |
10 | | Dictionary of oil, gas, and petrochemical processing / Alireza Bahadori, Chikezie Nwaoha, Malcolm William Clark . - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 468p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02424, SDH/LT 03063, SDH/LT 03064 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dictionary-of-oil-gas-and-petrochemical-processing_Alireza-Bahadori_2014.pdf |
11 | | Đánh giá hàm lượng, ảnh hưởng và phương pháp xử lí một số kim loại nặng trong quá trình lọc hóa dầu / Phạm Tiến Dũng, Nguyễn Thị Như, Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00788 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
12 | | Đánh giá và lựa chọn một số hợp phần làm tăng trị số OCTAN trong xăng (Tăng RON) / Trần Hồng Quang, Vũ Thị Thu Trang, Lê Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19288 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
13 | | Đánh giá về lựa chọn phương pháp tách khí H2S và CO2 từ các mỏ dầu thô / Trần Ngọc Hà, Phan Thị Thu Hiền, Cao Thị Ngọc Ngà; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 119tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19291 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
14 | | Environmental technology in the oil industry / Stefan Orszulik editor . - 3rd ed. - New York : Springer, 2016 . - 485p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03070, SDH/LT 03071 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Environmental-technology-in-the-oil-industry_3ed_Stefan-Orszulik_2016.pdf |
15 | | Expanders for oil and gas operations / Murari Singh, Michael J. Drosjack, David H. Linden . - London : McGraw-Hill Education, 2014 . - 530 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03082, SDH/LT 03083 Chỉ số phân loại DDC: 660 |
16 | | Flow assurance solids in oil and gas production / Jon Steinar Gudmundsson . - Leiden : CRC Press/Balkema, 2018 . - x, 401p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03943 Chỉ số phân loại DDC: 665.544 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Flow-assurance-solids-in-oil-and-gas-production_Jon-Steinar-Gudmundsson_2018.pdf |
17 | | Fundamentals of petroleum and petrochemical engineering / Uttam Ray Chaudhuri (CTĐT) . - Boca Raton : CRC Press, 2010 . - 385p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02478 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
18 | | Giáo trình tổng hợp hữu cơ - hóa dầu / Trần Thị Hồng . - HCM. : Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM., 2006 . - 293tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tong-hop-huu-co-hoa-dau_Tran-Thi-Hong_2006.pdf |
19 | | Giáo trình xúc tác trong công nghệ hóa dầu / Phạm Tiến Dũng . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 308tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Xuc-tac-trong-cong-nghe-hoa-dau_2022.pdf |
20 | | Handbook of petrochemicals / Gene Saxe editor . - New York : NY research Press, 2015 . - 322 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03061, SDH/LT 03062 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
21 | | Handbook of petrochemicals and processes / G. Margaret Wells . - New York, NY : Routledge, 1991 . - 400p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 661 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-petrochemicals-and-processes_G.Margaret-Wells_1991.pdf |
22 | | Handbook of petrochemicals production processes / Robert A. Meyers editor-in-chief . - New York. : McGraw Hill, 2005 . - 720p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02482 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
23 | | Handbook of petroleum refining processes / Robert A.Meyers editor . - 3rd ed. - New York. : McGraw Hill, 2004 . - 927p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02487 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
24 | | Hóa học dầu mỏ và khí : Giáo trình dùng để giảng dạy cho Đại học và Cao học trường Đại học Bách khoa Hà nội và các trường khác / Đinh Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng . - In lần thứ 8 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2014 . - 335tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04947, PM/VT 06970 Chỉ số phân loại DDC: 660.028 |
25 | | Hóa học và công nghệ hóa dầu / Trần Thị Như Mai . - Hà Nội : NXB Đại Học Quốc Gia, 2016 . - ; Thông tin xếp giá: PM/KD 11991 |
26 | | Ludwig's applied process design for chemical and petrochemical plants. Vol. 1 / A. Kayode Coker . - 4th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2007 . - 996p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03081 Chỉ số phân loại DDC: 600.283 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003081%20-%20Ludwig%E2%80%99s-applied-process-design-for-chemical-and-petrochemical-plants_Vol.1_4ed_A.Kayode-Coker_2007.pdf |
27 | | Ludwig's applied process design for chemical and petrochemical plants. Vol. 3 / A. Kayode Coker . - 4th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2007 . - 1257p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 600.283 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Ludwigs-applied-process-design-for-chemical-and-petrochemical-plants_Vol.3_4ed_A.Kayode-Coker_2015.pdf |
28 | | Một số biện pháp mở rộng thị phần vận tải nhựa đường tại công ty cổ phần vận tải hóa dầu VP / Trần Thị Nga; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02642 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Nghiên cứu các phương pháp tổng hợp xúc tác dị thể ứng dụng cho quá trình điều chế BIODIESEL từ nguồn mỡ động vật đã qua sử dụng / Trần Thanh Thảo, Vũ Đình Chung, Nguyễn Thanh Huyền, Đinh Thị Thu Huyền ; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18784 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
30 | | Nghiên cứu cấu trúc, tính chất xúc tác của Zeolit Y và ứng dụng trong phản ứng cracking xúc tác lọc hóa dầu / Phạm Tiến Dũng, Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 34 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00584, NCKH 00585 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |