1 | | Advances in nuclearr physics. Tập 7 / Baranger Michel . - London : KNxb, 1973 . - 329 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00189 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
2 | | Chiral nuclear dynamics. II, From quarks to nuclei to compact stars / Mannque Rho . - Singapore : World Scientific, 2008 . - xix, 352p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 539.7548 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Chiral-nuclear-dynamics-II_2ed_Mannque-Rho_2008.pdf |
3 | | Constitution de la matière / M. Karapétiantz . - M. : Mir, 1978 . - 368p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00347 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
4 | | Động học lò phản ứng hạt nhân / Trần Kim Tuấn . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2018 . - 252tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07353, PD/VT 07354, PM/VT 09708-PM/VT 09710 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
5 | | Extensive air showers : High energy phenomena and astrophysical aspects : A tutorial reference manual and data book / Peter K.F. Grieder . - Berlin : Springer, 2010 . - 2 volumes : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 523.01/97 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Extensive-air-showers_High-energy-phenomena-and-astrophysical-aspects_2ed_Peter-K.F.Grieder_2010.pdf |
6 | | Extreme states of matter : High energy density physics / Vladimir E. Fortov . - 2nd ed. - Cham : Springer International Publishing, 2016 . - xvi, 700p. illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.44 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Extreme-states-of-matter_High-energy-density-physics_2ed_Vladimir-E.Fortov_2016.pdf |
7 | | Fundamental and applied aspects of modern physics . - New Jersey : World Scientific, 2000 . - 607p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00054 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamental-and-applied-aspects-of-modern-physics_2000.pdf |
8 | | Heavy elements and related new phenomena. Vol 1 / Walter Greiner, Raj K. Gupta . - Singapore : World Scientific, 1999 . - 633 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04742, PD/LT 04743, SDH/LT 02121 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
9 | | Heavy elements and related new phenomena. Vol 2 / Walter Greiner, Raj K. Gupta . - Singapore : World Scientific, 1999 . - 508 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04744, SDH/LT 02122 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
10 | | JingShin theoretical physics sysposium in honor of professor Ta - You Wu / Jong Ping Hsu, Leonardo Hsu . - Singapre : World Scientific, 1998 . - 455p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04604, PD/LT 04605, SDH/LT 02060, SDH/LT 02061 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
11 | | Les dangers des explosions nucleaires / A. Kouzine . - M. : KNxb, 1960 . - 149 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00633 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
12 | | Lửa và nấm nguyên tử =Feux follets et chapignónn nucléaires/ Richard L Garwin ; Đinh Ngọc Lân dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 390tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02809-Pd/Vv 02811, Pm/vv 02358-Pm/vv 02364 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
13 | | Nghiên cứu phản ứng quang hạt nhân trên bia Fe gây bởi chùm bức xạ hãm năng lượng cực đại 2.5 GeV / Nguyễn Thị Xuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00598 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
14 | | Nhà máy điện nguyên tử / Nguyễn Lân Tráng, Đỗ Anh Tuấn . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 113tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.48 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nha-may-dien-nguyen-tu_Nguyen-Lan-Trang_2007.pdf |
15 | | Nhiên liệu và vật liệu lò phản ứng hạt nhân / Nguyễn Thị Diệu Vân . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 340tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07277, PD/VT 07278, PM/VT 09739-PM/VT 09741 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
16 | | Nuclear hydrogen production handbook / Edited by Xing L. Yan, Ryutaro Hino . - Boca Raton (Fla.) : CRC Press, 2011 . - xvii, 921p. : ill. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 665.81 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Nuclear-hydrogen-production-handbook_Xing-L.Yan_2011.pdf |
17 | | Nuclear physics. Tập 1 / Yu.M. Shirokov . - M. : Mir, 1982 . - 445 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00183, Pm/Lv 00184 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
18 | | Nuclear power plant instrumentation and control systems for safety and security / Michael Yastrebenetsky, Vyacheslav Kharchenko [editors] . - Hershey, PA : Engineering Science Reference, ©2014 . - 1 online resource : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.48 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/144.%20Nuclear%20Power%20Plant%20Instrumentation%20and%20Control%20Systems%20for%20Safety%20and%20Security.pdf |
19 | | Optcs, Waves, Atoms, and Nuclei: an introduction / Edwin L. Goldwasser . - New York : KNxb, 1965 . - 265 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00194 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
20 | | Particles, sources, and fields. Vol. 1 / Julian Schwinger . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2018 . - xiv, 425p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.12 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Particles,-sources,-and-fields_Vol.1_Julian-Schwinger_2018.pdf |
21 | | Particles, sources, and fields. Vol. 2 / Julian Schwinger . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2018 . - xi, 306p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.12 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Particles,-sources,-and-fields_Vol.2_Julian-Schwinger_2018.pdf |
22 | | Particles, sources, and fields. Vol. 3 / Julian Schwinger . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2018 . - xi, 318p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.12 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Particles,-sources,-and-fields_Vol.3_Julian-Schwinger_2018.pdf |
23 | | Peaceful uses of atomic energy . - New York : KNxb, 1972 . - 577p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00610, Pm/Lv 00611 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
24 | | Perspectives of polarons / Editors by G. N. Chuev, V. D. Lakhno . - Singapore : World Scientific, 1996 . - xi, 250p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 530.416 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Perspectives-of-polarons_G.N.Chuev_1996.pdf |
25 | | Phóng xạ hạt nhân và các ứng dụng / Nguyễn Ngọc Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 25 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00185 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
26 | | Physics : A general course. Vol. 3, Quantum optics, atomic physics, solid statephysics, physics of the atomic nucleus and elementary particles / I.V. Savelyev . - 3rd ed. - M. : Mir, 1989 . - 508p. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Physics_A-general-course-Vol2_3ed_I.V.Savelyev_1989.pdf |
27 | | Position-sensitive gaseous photomultipliers : Research and applications / Tom Francke, Vladimir Peskov . - 1 online resource (1 volume) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 539.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/66.%20Position-Sensitive%20Gaseous%20Photomultipliers%20-%20Research%20and%20Applications.pdf |
28 | | Quantum tunneling in complex systems : The semiclassical approach / Joachim Ankerhold . - Berlin : Springer-Verlag Berlin Heidelberg, 2017 . - xi, 210p. : 62 ill. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.416 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Quantum-tunneling-in-complex-systems_The-semiclassical-approach_Joachim-Ankerhold_2007.pdf |
29 | | Reconstructive phase transitions : in crystals and quasicrystals / Pierre Toledano, Vladimir Dmitriev . - Singapore ; River Edge, NJ : World Scientific, 1996 . - xvii, 397p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 530.414 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Reconstructive-phase-transitions_In-crystals-and-quasicrystals_Pierre-Tol%C3%A9dano_1996.pdf |
30 | | Remnants of the fall : Revelations of particle secrets / William B. Rolnick . - New Jersey :World Scientific, 2003 . - xxii, 287p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04643-PD/LT 04645, SDH/LT 02108, SDH/LT 02109 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Remnants-of-the-fall_Revelations-of-particle-secrets_William-B.Rolnick_2003.pdf |