1 | | Advances in marine biology. Vol. 84 / Edited by Charles Sheppard . - London : Elsevier Academic Press, 2019 . - xxv, 98p. : illustrations; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00852 Chỉ số phân loại DDC: 578.8 23 |
2 | | An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 521p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00515-SDH/Lt 00524 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000515-24%20-%20An-introduction-to-the-world's-oceans_Keith-A.Sverdrup_2003.pdf |
3 | | Biển Đông. T. 2, Khí tượng thuỷ văn động lực biển / Phạm Văn Ninh chủ biên, .. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 565tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bien-Dong_T.2_2003.pdf |
4 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Hải dương học . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 295tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01652 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
5 | | Cơ sở hải dương học / Phạm Văn Huấn; Hiệu đính: Lê Đức Tổ . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1991 . - 159tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 551 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-hai-duong-hoc_Pham-Van-Huan_1991.pdf |
6 | | Descriptive physical oceanography: an introduction / Lynne Talley, George L. Pickard, William J Emery . - Amsterdam : Elsevier, 2011 . - 555p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02411, SDH/LT 02412 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
7 | | Earth science / Jr. Ralph Feather, Susan Leach Snyder . - New York : McGraw-Hill, 1997 . - 792p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01086 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
8 | | Earth sciences catalogue . - Boston : Kluwer academic, 1997 . - 441 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01223 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
9 | | Exploring ocean science / Keith Stowe . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons, 1987 . - 426p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00359 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Exploring-ocean-science_2ed_Keith-Stowe_1987.pdf |
10 | | Fundamentals of oceanography / Keith A. Sverdrup, Alison B. Duxbury, Alyn C. Duxbury . - Boston : MC Graw Hill, 2006 . - 341tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01266, SDH/Lt 01283 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
11 | | Hải dương học đại cương. P. 2, Các quá trình động lực học / V.N. Vorobiev, N.P. Smirnov . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 9tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 551 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hai-duong-hoc-dai-cuong_P.2_V.N.Vorobiev_2006.pdf |
12 | | Hải dương học/ Nguyễn Văn Phòng . - H.: Giáo dục, 1997 . - 299 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02016, Pd/vv 02017, Pm/vv 01496-Pm/vv 01503 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
13 | | Khí tượng - hải dương / Nguyễn Minh Đức, Hồ Sỹ Nam, Lưu Ngọc Long . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 166tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Khi-tuong-hai-duong_Nguyen-Minh-Duc_2015.pdf |
14 | | Khí tượng thuỷ văn hàng hải / Nguyễn Sỹ Kiêm (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2003 . - 234tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTTV 00027, KTTV 00036, KTTV 00040, KTTV 00051, KTTV 00062, KTTV 00073, KTTV 00080, KTTV 00082, KTTV 00086, KTTV 00107, KTTV 00119, KTTV 00129, KTTV 00144, KTTV 00161, KTTV 00203, KTTV 00214, KTTV 00215, KTTV 00222, KTTV 00278, KTTV 00281, KTTV 00283, KTTV 00286, KTTV 00329-KTTV 00331, KTTV 00340, KTTV 00342, KTTV 00355, KTTV 00357, KTTV 00380, KTTV 00383, KTTV 00419, Pd/vt 02205-Pd/vt 02207, Pd/vt 02709, Pd/vt 02710, Pm/vt 04918-Pm/vt 04924, SDH/vt 00845 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002205-07%20-%20Khituongthuyvan.pdf |
15 | | Marine meteorology and oceanography : Khí tượng - Hải dương . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 223tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11106E 0001 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
16 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố hải dương học đến hàng hải tàu thuyền / Vũ Thành Thượng, Phạm Trung Kiên, Trần Ngọc Hiếu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20474 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | NP 350 (2) : Admiralty distance tables Indian ocean. Vol. 2 . - Somerset : The Hydrographer of the navy, 1983 . - 70p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00181 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000181%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20indian%20ocean%20volume2.pdf |
18 | | NP 350(1) : Admiralty distance tables Atlantic ocean. Vol. 1 . - 1st ed. - Somerset : The Hydrographer of Navy, 1978 . - 240p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00182 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000182%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20atlantic%20ocean%20volume1.pdf |
19 | | NP 350(3) : Admiralty TV distance tables Pacific ocean. Vol. 3 . - Somerset : The Hydrogarpher of the navy, 1984 . - 150p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00180 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000180%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20pacific%20ocean%20volume3.pdf |
20 | | Ocean sustainability in the 21st century / Edited by Salvatore Aricò . - First paperback edition. - Cambridge ; Paris : Cambridge University Press ; UNESCO Publishing, 2017 . - xxvii, 296p. : illustrations (some color), maps (some color) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03937 Chỉ số phân loại DDC: 333.91/6416 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003937%20-%20Ocean%20Sustainability%20in%20the%2021st%20Century.pdf |
21 | | Tài liệu học tập khí tượng - hải dương . - Hải phòng: NXB Hàng hải, 2017 . - 166tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-khi-tuong-hai-duong_11106_2017.pdf |
22 | | The first global integrated marine assessment : World Ocean Assessment I / United Nations . - Cambridge : Cambridge University Press, 2017 . - 973p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03925 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003925%20-%20The%20First%20Global%20Integrated%20Marine%20Assessment%20I-1.pdf |
23 | | The water planet . - New York : McGraw Hill, 2002 . - 210p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01162 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
24 | | Thời tiết biển và hải dương học (CTĐT) / Nguyễn Cảnh Sơn, Phạm Kỳ Quang . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2013 . - 198tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: GT/HHA003 0001-GT/HHA003 0129, PD/VT 04938, PD/VT 05672-PD/VT 05676, PD/VT 06239, PD/VT 06975-PD/VT 06977, PM/VT 06846-PM/VT 06848, PM/VT 08061-PM/VT 08065, PM/VT 09411-PM/VT 09413, SDH/VT 02169 Chỉ số phân loại DDC: 551.6 |
25 | | Tính toán trong Hải dương học / Phạm Văn Huấn . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2003 . - 244tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 551 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tinh-toan-trong-hai-duong-hoc_Pham-Van-Huan_2003.pdf |
26 | | Trung tâm Hải dương học thành phố Hải Phòng / Trịnh Cao Tiến, Nguyễn Gia Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 21 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19274 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
27 | | Wave energy conversion : Engineering committee on oceanic resources working group on wave energy conversion / John Brooke . - 1st ed. - Oxford : Elsevier Science Ltd, 2003 . - xv, 187p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31/2134 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Elsevier-ocean-engineering-book-series_Vol.6_John-Brooke_2003.pdf |