1 | | Áp dụng quy phạm đăng kiểm GL trong thiết kế và lắp ráp hệ động lực tàu 3300T / Phạm Hoàng Long; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 70 tr.; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07754, PD/TK 07754 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
2 | | Các phương pháp phân tích hiện đại . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/26211 0001-HH/26211 0036 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
3 | | Dao động trong hệ động lực tàu thuỷ / Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2003 . - 115tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dao-dong-trong-he-dong-luc-tau-thuy_Nguyen-Vinh-Phat_2003.pdf |
4 | | Dao động xoắn hệ trục diesel máy chính lai chân vịt trên tàu biển hiện đại / Đỗ Đức Lưu, Lương Công Nhớ hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2019 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06885, PD/VT 06886, PM/VT 10409 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
5 | | Dynamic mode decomposition : Data-driven modeling of complex systems / J. Nathan Kutz, Steven L. Brunton, Bingni W. Brunton, .. . - Philadelphia : Society for Industrial and Applied Mathematics, 2016 . - xvi, 234p. : illustrations (some color) ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04173 Chỉ số phân loại DDC: 518/.2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dynamic-mode-decomposition_J.Nathan-Kutz_2016.pdf |
6 | | Dynamic systems with time delays : Stability and control / Ju H. Park, Tae H. Lee, Yajuan Liu, .. . - 1st ed. - Singapore : Springer, 2019 . - xxxi, 335p. : 46 illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dynamic-systems-with-time-delays_Stability-and-control_Ju-H.Park_2019.pdf |
7 | | Động lực hơi nước tầu thủy / Lê Hữu Sơn . - HCM. : Đại học Giao thông vận tải TP. HCM., 2005 . - 213tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-luc-hoi-nuoc-tau-thuy_Le-Huu-Son_2005.pdf |
8 | | Engine selection guide : Two-stroke MC/MC-C engines / MAN B&W Diesel A/S . - Knxb. : Kxb., 2000 . - 235p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engine-selection-guide_Two-stroke-mc-mc-c-engines_2000.pdf |
9 | | Giải pháp cung cấp dưỡng khí cho hệ động lực đẩy của phương tiện lặn / Phạm Hữu Tuyến, Nguyễn Duy Tiến, Trương Việt Anh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.45-49 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Guide for propulsion and auxiliary systems for gas fueled ships / ABS . - New York : American Bureau of Shipping, 2014 . - 88p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-for-propulsion-and-auxiliary-systems-for-gas-fuelled-ships_ABS_2014.pdf |
11 | | Guidelines on the method of calculation of the attained energy efficiency design index (EEDI) for new ships / IMO . - London : IMO, 2014 . - 30p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guidelines-method-of-calculation-of-the-attained-energy-efficiency-design-index-(EEDI)-for-new-ships_2014.pdf |
12 | | Hệ động lực hơi nước / Nguyễn Hồng Phúc ; Nguyễn Đại An biên tập (CTĐT) . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 545tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: DLHN 0001-DLHN 0037, DLHN 0039-DLHN 0060, Pd/vt 00709, Pd/vt 00710, Pm/vt 02029-Pm/vt 02031 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Hệ động lực tàu thủy / Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 150tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Hệ động lực tua bin khí = Газотурбинные Установки / А.В. Рудаченко, Н.В. Чухарева, С.С. Байкин . - Сибирь (Siberia) : Издатеьство Томского политенического Университета, 2008 . - 139p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_He-dong-luc-tua-bin-khi_2008.pdf |
15 | | Hệ thống tự động hệ động lực tàu thủy / Đặng Văn Uy . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1997 . - 300tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: HTDT 00001-HTDT 00018 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 | | Hỏi và đáp về khai thác hệ thống động lực điêden tàu thuỷ. T.2 / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1988 . - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 00525-Pd/Vv 00532, Pd/vv 00862, Pd/Vv 03155, Pd/Vv 03170 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Instruction book of piping system on some new ship/ Santa Vista, Jewel of Sohar. . - Japan : Mitsui Engineering & Shipbuilding Co. Ldt., 20?? . - 540p Thông tin xếp giá: PM/KD 17412 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Khai thác hệ động lực diesel tàu thuỷ (CTĐT) / Lương Công Nhớ . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2014 . - 182tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06289, PM/VT 10778 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
19 | | Khai thác hệ động lực tàu thuỷ (CTĐT) / Lương Công Nhớ, Đặng Văn Tuấn . - H. : Giao thông vận tải, 1995 . - 260tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: KHDL 0001-KHDL 0031, Pd/vv 01206-Pd/vv 01208, Pm/vv 00241, Pm/vv 00242 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khai-thac-he-dong-luc-tau-thuy_Luong-Cong-Nho_1995.pdf |
20 | | Khai thác hệ động lực tàu thuỷ (CTĐT) / Lương Công Nhớ, Đặng Văn Tuấn . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 260tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khai-thac-he-dong-luc-tau-thuy_Luong-Cong-Nho_1999.pdf |
21 | | Khai thác hệ động lực tàu thủy 1 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/12209C 0001-HH/12209C 0045 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
22 | | Khai thác hệ động lực tàu thủy 1 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/12209 0001-HH/12209 0045 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Khai thác hệ động lực tàu thủy 1 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 65tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
24 | | Khai thác hệ động lực tàu thủy 2 . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 76tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
25 | | Lắp ráp hệ động lực tàu thủy . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 102tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
26 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu kéo 3212, lắp máy Caterpillar / Phạm Hàng Hải, Phạm Thế Hùng, Vũ Trung Kiên ; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17584, PD/TK 17584 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
27 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu kéo ADS TUG 2810 lắp máy Caterpillar 3516 C IMO II / Nguyễn Thanh Quân, Hoàng Văn Tạ, Đào Bá Thọ ; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17586, PD/TK 17586 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
28 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy / Bs.: Phạm Quốc Việt, Trương Tiến Phát . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 114tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
29 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy / Bs.: Quản Trọng Hùng ; Hđ: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 163tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Lap-rap-he-thong-dong-luc-tau-thuy_12316_Quan-Trong-Hung_2017.pdf |
30 | | Lập kế hoạch lắp ráp hệ động lực tàu công tác vỏ nhôm lắp động cơ MD196TI / Nguyễn Việt Anh; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 82tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14129, PD/TK 14129 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |