1 | | A study on a ship dynamic positioning system and its application / Nguyen Duong Hung, Nguyen Thai Hoang, Bui Quang Huy; Sub.: Nguyen Van Suong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19696 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Bài giảng định vị và dẫn đường hàng hải / Bộ môn Điện tử - Viễn thông. Khoa Điện - Điện tử tàu biển . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 59tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-dinh-vi-va-dan-duong-hang-hai_13230_Khoa-Dien_2010.pdf |
3 | | Celestial navigation / Frances W. Wright . - 2nd ed. - Taiwan : Macy Publication Company, 1983 . - 130p. ; 28cm Thông tin xếp giá: CELNA 0020 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | Dự án Galileo: Hệ thống thông tin định vị toàn cầu bằng vệ tinh của Châu Âu / Ths.Nguyễn Văn Hiền . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 5, tr. 46-47 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Điều khiển động lực học thích nghi hệ thống định vị động tàu thủy có tính đến yếu tố ngoại cảnh/ Nguyễn Quang Duy, Lê Quang Vinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 28tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01512 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
6 | | Fundamentals of global positioning system receivers a software approach / James Bao-yen Tsui . - New york : John wiley, 2000 . - 238p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00049 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamentals-of-global-positioning-system-receivers-a-software-approach_James-Bao-yen-Tsui_2000.pdf |
7 | | General operators certificate for the global maritime distress and safety system : Model course 1.25 / IMO . - London : IMO, 1997 . - 308p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00227 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/General-operators-certificate-for-the-global-maritime-distress-and-safety-system_Model-course-1.25_IMO_1997.pdf |
8 | | Global positioning system : Theory and applications. Vol. 2 / Bradford W. Parkinson . - Washington : American Institute of Aeronatics and Astronautics, 1996 . - 643p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00067 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-positioning-system_Theory-and-applications_Vol.2_Bradford-W.Parkinson_1996.pdf |
9 | | Global positioning system : Theory and applications. Vol. 1 / Bradford W. Parkinson . - 5th ed. - Washington : American Institute of Aeronatics and Astronautics, 1996 . - 793p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00065 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | Guide to GPS Positioning / David Wells [and others] . - Fredericton, N.B. : Dept. of Geodesy and Geomatics Engineering, University of New Brunswick, 1999 . - 1 volume (various pagings) : illustrations ; 28 cm Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-to-GPS-positioning_David-Wells_1999.pdf |
11 | | Hệ thống định vị hàng hải và những phương pháp tạo xung điều chế cho mạch tạo dao động dùng đèn Manhetron / Trần Viết Tuấn; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 50 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08875, PD/TK 08875 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
12 | | Hệ thống định vị hàng hải. Đi sâu phân tích mạch điều chế xung dùng đường dây dài và khuyếch đại xung / Nguyễn Quang Tú; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 72 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10047, PD/TK 10047 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Hiện đại hóa hệ thống định vị sử dụng vệ tinh và ứng dụng trong hàng hải / Phạm Việt Hưng . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.32-35 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Hoàn thiện hệ thống bờ điều khiển giao thông tàu VTS / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: Maltsev Anatoly Sidorovich . - Odessa : Học viện hàng hải Odessa, 2011 . - 170p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00052 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000052%20-%20Nguyen%20Thanh%20Son-10p.pdf |
15 | | Intelligent transportation systems : New principles and architectures / Sumit Ghosh, Tony Lee . - Boca Raton, Fla. : CRC Press, 2000 . - x, 177p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 629.04 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Intelligent-transportation-systems_New-principles-and-architectures_Sumit-Ghosh_2000.pdf |
16 | | Mechatronics and intelligent systems for off-road vehicles / Francisco Rovira Mas, Qin Zhang, Alan C. Hansen . - London : Springer, 2010 . - 279p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00625 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0077.pdf |
17 | | Nâng cao chất lượng hệ thống định vị đông tàu dịch vụ dưới tác động không mong muốn với giải thuật Fuzzy Takagi-Sugeno / Đỗ Việt Dũng, Đặng Xuân Kiên, Hồ Lê Anh Hoàng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 51, tr.92-96 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu cấu trúc và nguyên lý hệ thống định vị GPS / Nguyễn Thế Hoàng; Nghd.: TS Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16494 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Nghiên cứu cấu trúc và nguyên lý hoạt động của hệ thống định vị GALILEO / Đào Đức Vinh;Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16500 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Nghiên cứu giải pháp cải thiện độ chính xác cho các bộ thu hệ thống định vị sử dụng vệ tinh khi hoạt động trong điều kiện môi trường phức tạp / Nguyễn Phương Lâm, Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 27 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00504 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Nghiên cứu giải pháp xác định vị trí trong không gian hẹp không dùng GPS ứng dụng cho hệ thống định vị phương tiện/ Nguyễn Văn Tiến, Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 29tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01625 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu hệ thống định vị động và ứng dụng trong hàng hải / Lại Thế Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00005 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Nghiên cứu hệ thống định vị toàn cầu GPS / Đoàn Phương Đông, Trần Quang Sáng, Trần Thị Thu Huyền; Nghd.: Lưu Quang Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19746 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu khả năng ứng dụng hệ thống định vị Galileo trong công tác bảo đảm an toàn hàng hải cho vùng biển Việt Nam trong tương lai / Trần Trọng Bình; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00537 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
25 | | Nghiên cứu phát triển tăng cường năng lực quan sát và quản lý tàu thuyền ứng dụng hệ thống nhận dạng tự động (AIS) / Nguyễn Thanh Vân ; Nghd.: Nguyễn Minh Đức, Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 151tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00097 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
26 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống định vị toàn cầu (GPS) trong hệ thống báo hiệu Hàng hải luồng Hải Phòng / Đồng Xuân Tuấn; Nghd.: TS.Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01378 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
27 | | Nghiên cứu và ứng dụng hệ thống DGPS để nâng cao độ chính xác định vị phục vụ cho đo đạc và biên vẽ bản đồ vùng biển quần đảo Trường Sa / Phan Xuân Phiệt; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 80 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00254 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
28 | | Nghiên cứu về hệ thống định vị Bắc Đẩu và các ứng dụng quan trọng / Đặng Thị Phương Thúy, Hoàng Thị Hà Trang, Vũ Thị Hương Xuân ; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18843 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Phương pháp xác định vị trí trong hệ thống định vị vệ tinh GPS và phân tích các nguồn gây sai số của hệ thống / Trần Thị Minh Thu; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15286 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Phương pháp xác định vị trí trong hệ thống định vị vệ tinh và phân tích các nguồn gây sai số của hệ thống / Nguyễn Thế Đông; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 72tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13664, PD/TK 13664 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |