1 | | AC circuits and power systems in practice / Graeme Vertigan . - 1st ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons Ltd, 2017 . - 592p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04052 Chỉ số phân loại DDC: 621.31/33 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/AC-circuits-and-power-systems-in-practice_Graeme-Vertigan_2017.pdf |
2 | | An Introduction to Modelling of Power System Components : Springer Briefs in Electrical and Computer Engineering Ser. / S. Krishna . - Heidelberg : Springer, 2014 . - 137p Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/11-Springer%20Briefs.pdf |
3 | | An toàn điện / Bộ môn Tự động hóa hệ thống điện. Khoa Điện - Điện tử . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13410 0001-HH/13410 0114 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | An toàn điện / Bùi Thanh Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1987 . - 137tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03203 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Basic electricity and electronics / V. S. Popov . - M. : Mir, 1977 . - 621p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00575 Chỉ số phân loại DDC: 623.381 |
6 | | Battery management algorithm for electric vehicles / Rui Xiong . - 1st ed. - Beijing : China Machine Press, 2020 . - xvii, 297p. : illustrations (some color) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00857 Chỉ số phân loại DDC: 621.31/26 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Battery-management-algorithm-for-electric-vehicles_1ed_Rui-Xiong_2020.pdf |
7 | | Bài tập tính ngắn mạch trong hệ thống điện / Ngô Minh Khoa . - H. : Xây dựng, 2018 . - 158tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05962, PD/VT 05963, PM/VT 08303, PM/VT 08304 Chỉ số phân loại DDC: 621.319 |
8 | | Bảo vệ các hệ thống điện / Trần Đình Long . - In lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 428tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-ve-cac-he-thong-dien_Tran-Dinh-Long_2007.pdf |
9 | | Bảo vệ các hệ thống điện / Trần Đình Long (CTĐT) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 423tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01458, Pd/vt 01459, PD/VT 04063, PD/VT 04064, Pm/vt 03588-Pm/vt 03590, Pm/vt 03738-Pm/vt 03757, PM/VT 06112-PM/VT 06114 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Bảo vệ rơ le các hệ thống điện : Bài giảng chi tiết / Phan Đăng Đào . - Hải Phòng : Hàng hải, năm 20?? . - 157tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03871 |
11 | | Bảo vệ rơ le và tự động hoá hệ thống điện / Trần Quang Khánh (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 2005 . - 328tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02683-Pd/vt 02685, PD/VT 03990, PD/VT 03991, Pm/vt 04890-Pm/vt 04895, PM/VT 06264-PM/VT 06266, SDH/Vt 00840 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002683-85%20-%20Bao-ve-role-va-tu-dong-hoa-he-thong-dien.pdf |
12 | | Bảo vệ rơle trong hệ thống điện : Tài liệu tham khảo nội bộ dùng trong khoa Hệ thống điện / Nguyễn Văn Đạt, Nguyễn Đăng Toản . - H. : Đại học Điện lực, 2010 . - 129tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-ve-role-trong-he-thong-dien_Nguyen-Van-Dat_2010.pdf |
13 | | Biến tần công nghiệp / Vũ Ngọc Minh (cb.), Phạm Tuấn Anh; Trần Sinh Biên hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 . - 137tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07677, PM/VT 10062, PM/VT 10063 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Chẩn đoán và sửa chữa hệ thống điện trên ô tô qua phần mềm giả lập Simulator electure / Phạm Hồng Minh, Trần Văn Thạch, Nguyễn Văn Khải; Nghd.: Trần Xuân Thế . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19792 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Diagnosis of automative electrical systems : Pearson new international edition / James D. Halderman . - 6th ed. - United Kingdom : Pearson, 2014 . - 655p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03588, SDH/LT 03589 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Diagnosis-of-automative-electrical-systems_6ed_James-D.Halderman_2014.pdf |
16 | | Electric Fields in Composite Dielectrics and their Applications (Power Systems) / Tadasu Takuma, Boonchai Techaumnat . - Dordrecht : Springer, 2010 . - 191p. ;22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00553 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0009.pdf |
17 | | Electric power quality control techniques / Wilson E. Kazibwe, Musoke H. Sendaula . - New York : Van Nostrand Reinhold, 1993 . - xiv, 223p. : ill. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00503 Chỉ số phân loại DDC: 621.319 |
18 | | Electric power substations engineering / Editor by John D. McDonald . - 3rd ed. - Boca Raton, FL : CRC Press, 2012 . - 525p. : illustrations ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04080 Chỉ số phân loại DDC: 621.31/26 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electric-power-substations-engineering_3ed_John-D.McDonald_2012.pdf |
19 | | Electric power system planning : Issues, algorithms and solutions / Hossein Seifi, Mohammad Sadegh Sepasian . - London : Springer, 2011 . - 374p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03482 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electric-power-system-planning_Issues-algorithms-and-solutions_Hossein-Seifi_2011.pdf |
20 | | Electric power systems / Brian M. Weedy [...et al.] . - 5th ed. - West Sussex : John Wiley & Sons Ltd, 2012 . - 512p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03766 Chỉ số phân loại DDC: 621.319 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electric-power-systems_5ed_Brian-M.Weedy_2012.pdf |
21 | | Electrical power equipment maintenance and testing / Paul Gill . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2008 . - xxxviii, 961p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03990 Chỉ số phân loại DDC: 621.31/0420287 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electrical-power-equipment-maintenance-and-testing_2ed_Paul-Gill_2008.pdf |
22 | | Electrical power systems and computers : Selected papers from the 2011 International Conference on Electric and Electronics (EEIC 2011) in Nanchang, China on June 20-22, 2011. Vol. 3 / Xiaofeng Wan ed . - New York : Springer, 2011 . - 1033p. ;22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00602 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0054.pdf |
23 | | Electrical power systems quality / Roger C. Dugan, Mark F. McGranaghan, H. Wayne Beaty . - New York : McGraw Hill, 1996 . - xv, 265p. : ill. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00500 Chỉ số phân loại DDC: 621.319 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Electrical-power-systems-quality_Roger-C.Dugan_1996.pdf |
24 | | Electrical safety : Systems, sustainability, and stewardship / Martha J. Boss, Gayle Nicoll editors . - Boca : CRC Press, 2015 . - 395p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02557 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Electrical systems for architects / Aly S. Dadras . - New york: McGraw-Hill,Inc, 1995 . - 390 tr.; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01816 Chỉ số phân loại DDC: 623.31 |
26 | | Experimental context for introduction to electrical and computer engineering / Pradeep Khosla . - GPS receiver edition revised. - New York : McGraw-Hill, 2000 . - 85p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02221 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Experimental-context-for-introduction-to-electrical-and-computer-engineering_Pradeep-Khosla_2000.pdf |
27 | | Giáo trình bảo vệ các phần tử chính trong hệ thống điện / Lê Kim Hùng . - 271tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/GT-Bao-ve-cac-phan-tu-chinh-trong-HT%C4%90-%20%C4%90HBK-%C4%90N.pdf |
28 | | Giáo trình bảo vệ rơ le và tự động hoá hệ thống điện / Trần Quang Khánh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2009 . - 236tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Bao-ve-ro-le-va-tu-dong-hoa-he-thong-dien_Tran-Quang-Khanh_2009.pdf |
29 | | Giáo trình điện công trình / Trần Thị Mỹ Hạnh . - H. : Xây dựng, 2005 . - 326tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Dien-cong-trinh_Tran-Thi-My-Hanh_2005.pdf |
30 | | Giáo trình điện công trình / Trần Thị Mỹ Hạnh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 325tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04305-PD/VT 04307, PM/VT 06411, PM/VT 06412 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |