1 | | Nghiên cứu các chức năng điều khiển cơ bản trong bảng điện chính mô phỏng hệ thống cung cấp điện của hãng Taiyo trên tàu contarner 60100T / Đỗ Đăng Hoàng; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16681, PD/TK 16681 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Nghiên cứu điều khiển động cơ lai máy phát trong trạm phát dự phòng. Đi sâu phân tích đánh giá một số hệ thống cung cấp điện dự phòng. / Phạm Thanh Bình; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13583, PD/TK 13583 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Nghiên cứu hệ thống cung cấp điện cho giao thông điện đường sắt tuyến số 2 Nam Thăng Long-Trần Hưng Đạo / Nguyễn Văn Quế; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15436, PD/TK 15436 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nghiên cứu nguyên lý hoạt động của phần tử bảo vệ Rơle trong hệ thống cung cấp điện của Công ty Xi măng VICEM Hải Phòng / Trần Mạnh Cường; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr. ; 30 cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16810, PD/TK 16810 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Phân tích hệ thống cung cấp điện nhà máy DAMEN Sông Cấm / Phạm Huy Hoàng; Nguyễn Hữu Đăng; Nguyễn Quang Khải, ; Nghd.:Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 127tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Phân tích hệ thống cung cấp điện nhà máy DAMEN Sông Cấm / Phạm Huy Hoàng; Nguyễn Hữu Đăng; Nguyễn Quang Khải, ; Nghd.:Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 127tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21168 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Phân tích hệ thống cung cấp điện trạm 220kV Đình Vũ - Hải Phòng / Phạm Thị Ngọc Linh; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16723, PD/TK 16723 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Phân tích, tính toán, kiểm nghiệm hệ thống cung cấp điện Công ty TAKAHATA-PRECISION, khu công nghiệp Nomura Hải Phòng / Đỗ Trung Phong; Nghd.: Phạm Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16805, PD/TK 16805 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Phân tích, tính toán, kiểm nghiệm hệ thống cung cấp điện nhà máy thép Việt - Hàn / Phí Minh Đức; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 55tr. ; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14300, PD/TK 14300 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Phân tích, tính toán, kiểm nghiệp hệ thống cung cấp điện của nhà máy nhựa đường Puma - Đình Vũ / Bùi Thế Cường; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16726, PD/TK 16726 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Quy hoạch phát triển hệ thống cung cấp điện 110 - 220 KV Thành phố Hải Phòng giai đoạn 2002-2010. / Phan Trường . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2002 . - 71 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00085 |
12 | | Thiết kế cung cấp điện cho Xã Tú Sơn Huyện Kiến Thụy, Thành Phố Hải Phòng / Nguyễn, Ngọc Sơn; Nghd.: PGS.TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 70 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09790, PD/TK 09790 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy nước Vĩnh Bảo / Đoàn Văn Điển; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16822, PD/TK 16822 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Thiết kế hệ thống cung cấp điện trạm 22/6 KV cảng Tân Vũ - Hải Phòng / Trần Kim Cúc; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr. ; 30 cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16785, PD/TK 16785 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Tính toán kiểm nghiệm hệ thống cung cấp điện cho khu tái định cư An Dương-Hải Phòng / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14504, PD/TK 14504 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Tính toán thiết kế cung cấp điện tòa nhà 7 tầng đường Hoàng Văn Thụ Hải Phòng / Hoàng Tiến Hà; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 79 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09783, PD/TK 09783 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Tính toán, kiểm nghiệm hệ thống cung cấp điện của công ty DAP / Nguyễn Văn Sơn; Nghd.: TS. Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12159, PD/TK 12159 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Tổng quan hệ thống cung cấp điện nhà máy DAP-Vinachem, đi sâu nghiên cứu bộ điều tốc Tuabin / Vũ Văn Duy, Lưu Công Thành, Nguyễn Trọng Quý, Đặng Văn Huy; Nghd.: Đinh Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18202 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
19 | | Tổng quan trang bị điện-điện tử phân xưởng 2 công ty cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền phong. Đi sâu điều khiển hệ thống nong đầu ống / Nguyễn Thị Vinh; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 96tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07453, Pd/Tk 07453 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Tổng quan về hệ thống điện năng tàu thủy. Đi sâu thiết kế hệ thống cung cấp điện tàu 53.000 T / Diêm Đức Tùng; Nghd.: TS. Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09502, PD/TK 09502 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Tổng quan về trang bị điện dây chuyền sản xuất thuốc lá Nhà máy Thuốc lá Hải Phòng. Đi sâu phân tích cung cấp điện Nhà Máy / Nguyễn Hoài Nam; Nghd.: Ths.Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 74 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09734, PD/TK 09734 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |