1 | | Đánh giá hệ thống lạnh khi khai thác ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Phú; Nghd.: TS Lê Chí Hiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00195 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Hướng dẫn thiết kế hệ thống làm lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - H. Khoa học Kỹ thuật, 2011 Thông tin xếp giá: PM/KD 19111 |
3 | | Industrial refrigeration : Principles, design and applications / P. C. Koelet, T. B. Gray . - KNxb. : Macmillan Education, 1992 . - xvii, 429p Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Industrial-refrigeration_Principles,-design-and-applications_P.C.Koelet_1992.pdf |
4 | | Modern refrigeration and air conditioning / Carl H. Turnquist, Andrewd Althouse, Carl H. Turnquist . - Kxđ. : KNxb., 1968 . - 1120p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00348-Pd/Lt 00350, Pm/Lt 01208-Pm/Lt 01214 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
5 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của bức xạ mặt trời đến khả năng làm việc của hệ thống làm lạnh hấp phụ sử dụng năng lượng mặt trời/ Thẩm Bội Châu, Trần Thế Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 15 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01525 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
6 | | Nghiên cứu khả năng sử dụng năng lượng tái tạo trong các hệ thống làm lạnh kiểu hấp phụ / Thẩm Bội Châu . - 16tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01426 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
7 | | Phân tích hệ thống làm lạnh quá trình lên men bia- Đi sâu điều khiển hệ thống thu hồi CO2 / Tạ Tuấn Anh; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 122tr. ; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14304, PD/TK 14304 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Thermodynamics / Donald E. Richards . - 6th ed. - WCB : McGraw Hill, 1999 . - 1164p. ; 24cm + 02 CD ROOM Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02260, Pd/Lt 02261 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
9 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản rau quả thực phẩm tàu chở hàng 8.700 tấn / Vũ Văn Chung; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 118 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07743, Pd/Tk 07743 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
10 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm tàu chở hàng 7.500 T / Vũ Bá Công; Nghd.: Ths. Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 107 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09631, PD/TK 09631 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm tàu chở ô tô 4.900 chiếc / Ngô Văn Hưng; Nghd.: Ths. Đặng Văn Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 145 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10501, PD/TK 10501 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm tàu hàng 14500 Tấn / Đặng Văn Tuấn; Ths Phạm Đình Bá . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 113 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13440, PD/TK 13440 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm tàu hàng 14500 tấn / Đoàn Văn Thọ; Nghd.: ThS. Đặng Văn Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 132 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10088, PD/TK 10088 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm tàu hàng 4000T / Bùi Văn Tiến; Nghd.: Th.s Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 117 tr. ; 30 cm. + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11385, PD/TK 11385 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm tàu hàng 4700 tấn / Hà Quốc Việt; NGhd: ThS Đặng Văn Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 107 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 09601, Pd/TK 09601 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm trên tàu chở 200 quân K122 / Nguyễn Quang Nam; Nghd.: Ths. Đặng Văn Trường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 107 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09625, PD/TK 09625 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh cá cho tàu đánh cá vũ trang vỏ thép công suất 500HP / Trần Hoàng Minh; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 99 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08093, Pd/Tk 08093 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
18 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh rau quả thực phẩm tàu chở hàng container 1700 TEU / Lê Văn Hồng; Nghd.: ThS. Lê Văn Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 80tr. ; 30 cm + 0 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08319, Pd/Tk 08319 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
19 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh rau quả thực phẩm tàu chở hàng đa dụng 3300DTW / Nguyễn Bá Trường; Nghd.: Bùi Văn Lưu . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 99 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08370, PD/TK 08370 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
20 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh rau quả, thực phẩm tàu chở dầu hoá chất 13.000T đóng tại công ty công nghịêp tàu thuỷ Phà Rừng / Nguyễn Đức Duyên; Nghd.: TS Nguyễn Manh Thường . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 92 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08304, PD/TK 08304 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
21 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh rau quả, thực phẩm tàu chở khí hóa lỏng 4500m3 / Nguyễn Văn Chung . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 88 tr. ; 30 cm. + 6 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08340, Pd/Tk 08340 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
22 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh thực phẩm tàu chở hàng 53.000 tấn / Đoàn Huy Hoàng; Nghd.: Th.S Bùi Văn Lưu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 118 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10534, PD/TK 10534 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh thực phẩm tàu hàng 12000 tấn / Phạm Văn Quý; Nghd.: Th.S Đồng Thị Minh Hảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 144 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11384, PD/TK 11384 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh thực phẩm tàu hàng 22.500 tấn / Đoàn Văn Thưởng; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 105 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07688, PD/TK 07688 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
25 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu 14500 tấn / Hà Quang Thành; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 95 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15507, PD/TK 15507 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu 250TEU / Nguyễn Văn Nghĩa; Nghd.: Đồng Minh Hảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 104 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11449, PD/TK 11449 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu 34.000 tấn / Tô Ngọc Thắng; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 152 tr. ; 30 cm + 8 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10543, PD/TK 10543 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu chở container 1.800 TEU / Nguyễn Bình Dương; Nghd.: Ths. Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 119 tr. ; 30 cm + 7 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10515, PD/TK 10515 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu chở khí hóa lỏng 4.500 m3 / Đỗ Đức Thành; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 144 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10538, PD/TK 10538 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu chở xi măng 16.800 tấn / Hồ Sĩ Duẩn; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - tr. ; 30 cm + BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11451, PD/TK 11451 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |