1 | | Cơ sở tính toán để chọn góc nghiêng cần thiết khi doa hoặc đặt nghiêng bạc sau trục chân vịt trong định tâm hệ trục tàu thuỷ = Basis of calculations to choose the necessary angle of declination for boring of angling the aft-bearing of propeller shaft during the time to define the center-line of shaft system / TS. Quản Trọng Hùng . - 2007 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr. 52-55 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Dao động dọc cưỡng bức của hệ trục tàu thủy bằng phương pháp phần tử hữu hạnn cứng / Đoàn Tuấn Vũ; Nghd.: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00197 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Dao động xoắn trên hệ trục Diesel máy chính lai chân vịt tàu biển hiện đại / Đỗ Đức Lưu . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2019 Thông tin xếp giá: PM/KD 22182 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Định tâm hệ trục chân vịt bằng phương pháp hiện đại / Trương Văn Đạo . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.11-15 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Lập kế hoạch lắp ráp hệ trục tàu chở xi măng 15000T. / Trần Phú Giang; Nghd.: GS.TS.Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 89 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14701, PD/TK 14701 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập kế hoạch sửa chữa hệ trục tàu hàng 34000 tấn, lắp máy MAN 6S46MC-C / Đoàn Hữu Mạnh; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 95 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15487, PD/TK 15487 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục chân vịt tàu hàng 20000 tấn / Đoàn Văn Tuyền; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 88 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15699, PD/TK 15699 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu container 1.800 TEU / Nguyễn Văn Tự; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 127 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10496, PD/TK 10496 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu hàng 22.500 T máy chính 7UEC45LA / Phạm Hồng Sơn; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09663, PD/TK 09663 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình lắp ráp động cơ và hệ trục tàu chở khách FCS 5009 / Vũ Thị Thu Trang; Nghd: ThS Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 106 tr. ; 30 cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09621, PD/TK 09621 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục máy chính tàu chở hàng 22.500 T lắp máy 7UEC45LA / Phan Văn Sáng; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 144 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09655, PD/TK 09655 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục tàu hàng 56000 tấn / Nguyễn Văn Minh; Nghd: ThS Bùi Đức Tám . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 119 tr. ; 30 cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09684, PD/TK 09684 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục và máy chính tàu kéo biển cấp hạn chế II, lắp 2 máy chính 734 cv / Hoàng Văn Duyến; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 81 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17025, PD/TK 17025 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục, máy chính tàu chở hàng khô 9.200 tấn / Lê Quang Duy; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 99 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11474, PD/TK 11474 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục-máy chính tàu dầu 13000 DWT lắp máy MAN B&W 6S35MC / Trần Văn Chuyền; Nghd.: ThS. Bùi Đức Tám . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 109tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08311, Pd/Tk 08311 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
16 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục-máy chính tàu dầu 13500 DWT lắp máy MAN B&W 7S35MC / Vũ Văn Hải; Nghd.: ThS. Bùi Đức Tám . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 78 tr. ; 30 cm. + 6 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08342, Pd/Tk 08342 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
17 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục chân vịt tàu container 1700TEU / Phạm Văn Thành; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07731, Pd/Tk 07731 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
18 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục chân vịt tàu dầu 6500 tấn, lắp máy chính Hanshin LH-46L / Vũ Ngọc Hải; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15992, PD/TK 15992 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục chong chóng tàu thủy(áp dụng cho tàu 12500T0 / Dư Văn Ngọc; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 73 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07728, PD/TK 07728 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
20 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở hàng 2000T / Bùi Đức Hiếu;Nghd.: Trần Quôc Chiến . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 86 tr ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07702, PD/TK 07702 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
21 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở nhựa đường 1700 m3 / Nguyễn Quốc Đại; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 79 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07750, PD/TK 07750 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
22 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu container 260 TEU / Lê Văn Hiếu; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 103 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10531, PD/TK 10531 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu hàng khô 7.200 DWT / Bùi Huy Hoàng; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09634, PD/TK 09634 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu thuỷ (áp dụng cho tàu hàng 6800 tấn) / Đặng Quốc Hưng; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 100 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07751, PD/TK 07751 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
25 | | Lập và quản lý dự án lắp ráp hệ trục tàu dầu 104.000Tấn / Nguyễn Văn Cảnh; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 118 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08327, PD/TK 08327 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
26 | | Lập và quản lý dự án lắp ráp hệ trục tàu container 1.800 TEU / Tống Vũ Việt; Nghd.: GS.TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 110 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10507, PD/TK 10507 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập và quản lý dự án lắp ráp hệ trục tàu hàng 53.000 tấn / Vũ Trung Cao; Nghd.: GS.TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 122 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10492, PD/TK 10492 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị đo mô-men xoắn và phân tích dao động xoắn hệ trục diesel lai chân vịt tàu thủy / Hoàng Văn Sĩ ; Nghd.: Đỗ Đức Lưu, Lê Văn Vang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 121tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00070 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
29 | | Nghiên cứu chỉnh tâm hệ trục dẫn động đặt đứng với liên kết trục trung gian là trục nối trên các kho nổi trở hàng lỏng / Trương Văn Đạo, Trần Văn Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00692 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
30 | | Nghiên cứu chỉnh tâm hệ trục tuabin dẫn động bơm hàng trên kho nồi chứa dầu thô, VSO 02 Việt Nam / Trương Văn Đạo . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.57-61 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |