1 | | Recommendation to enhance business efficieny of Namsung shipping agency department at vosa Hai Phong / Dinh Thi Hao; Nghd.: Hoang Bao Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15376 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | 5 nhân tố phát triển tư duy hiệu quả / Edward B. Buger, Michael Stabird; Dịch: Minh Hiền . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09009-PD/VV 09011, PM/VV 06321, PM/VV 06322 Chỉ số phân loại DDC: 153.4 |
3 | | A study on evaluating the business performance of Dinh Vu Port / Mai Thi Hong Hanh; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18521 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | An evaluation on the effectiveness of the textbook "American english file" for high quality students at Vietnam maritime university = Đánh giá tính hiệu quả của giáo tình tiếng Anh "American English file" đối với sinh viên các lớp chất lượng cao tại Đại học Hàng hải Việt Nam / Đỗ Thị Anh Thư . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 39tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00969 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
5 | | Analysing the businessefficiency of Vat Cach port joint Stock Company from 2014 to 2016 / Vu Kim Dung; Supervisor: Doan Trong Hieu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17347 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Analysis of factors affecting the efficiency of the sales activities at mobifone service company area 5 / Vũ Đức Huy, Đỗ Thị Hoài Phương, Nguyễn Duy Thịnh, Trần Đức Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20583 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
7 | | Analysis on business efficiency of Dinh Vu service port joint stock company / Bui Thi Hong Thom, Nguyen Thi Hong Hai, Dang Tung Lam; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19190 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Analysis on business performance at Green Star lines / Nguyen Duc Duy Long, Hoang Duc Manh, Pham Tien Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 88tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20612 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Analysis on the business performance of bonded warehouse at Thanh Huyen Co., LTD / Doan Ha Phuong; Sup.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18488 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Analyzing business efficiency of Ha Nam trading and construction limited company / Le Hai Yen, Vu Thi Phuong Linh, Pham The Thien . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20596 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
11 | | Assessing port operation efficiency of port HaiPhong joint stock company-Tan Vu terminal / Nguyen The Dai, Nguyen Van Khai, Dang Cat Tuong . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20619 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Assessment of business results of Tan Vu terminal in the year 2015 / Nguyen Anh Tuan; Nghd.: Vu Tru Phi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16633 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Áp dụng ma trận các yếu tố nội bộ để nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty TNHH DB SCHENKER - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Văn Uy, Đỗ Văn Thành, Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18461 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
14 | | Ảnh hưởng của các chỉ số hoạt động và nguồn lực lao động trong việc xác định lưu lượng giao thông: bằng chứng thực tiễn cảng Ấn Độ / Nguyễn Thị Hằng, Trần Thị Thùy Linh . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.118-123 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
15 | | Ảnh hưởng của cơ cấu vốn đến hiệu quả kinh doanh tại các doanh nghiệp cảng biển niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Nguyễn Thị Ngoan, Trần Hồng Quân, Nguyễn Phương Chi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20746 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
16 | | Bài giảng Phân tích hiệu quả đầu tư/ Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng : Khoa Công trình thủy, 2018 . - 122tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai%20giang%20phan%20tich%20hieu%20qua%20dau%20tu.pdf |
17 | | Biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ vận tải Minh Vũ / Nguyễn Văn Hà ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 88 tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03117 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp hoàn thiện công tác đấu thầu của Thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Mạnh Duy; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Kim Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05034 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ logistics tại công ty cổ phần VIMC logistics Hoàng Đức Cường; Nghd. : Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04955 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả cung ứng thuyền viên tại Công ty Cổ phần Vận tải và thuê tàu biển Việt Nam (Vitranschart JSC) / Phạm Thị Như Ngọc; Nghd.: TS Lê Văn Trọng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 92 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00435 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hải Phòng / Bùi Thị Nhung; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04883 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
22 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của văn phòng đã đăng ký đất đai chi nhánh quận Lê Chân - thành phố Hải Phòng / Thịnh Thu Huyền ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03135 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kho, bãi tại Công ty Cổ phần ICD Tân cảng Sóng thần / Ngô, Tiến Đông; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 64tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05130 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty Bảo hiểm MIC Quảng Ninh - Tổng Công ty Bảo hiểm Quân đội / Vũ Thị Hồng Nhung ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03134 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty cổ phần Bia rượu Hà Nội - Hải Phòng / Hoàng Thị Thái; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02536 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng / Đàm Thị Thanh Huyền; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02695 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH Vận tải thương mại Hà Anh/ Đào Khánh Linh; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04962 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty xuất khẩu lao động Hàng Hải Vinalines / Nguyễn Thị Phương Nhung; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02485 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng Thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Móng Cái / Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Vương Thu Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 90tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05067 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động marketing - Ngành hàng TIVI OLED - Công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng (LGDVH)/ Lương Đức Việt; Nghd.:Phạm Thị Hằng Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05014 Chỉ số phân loại DDC: 658 |