1 | | Bài giảng Các phương pháp phân tích công cụ / Bộ môn Kỹ thuật hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải , 2017 . - 113tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 543 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-Cac-phuong-phap-phan-tich-cong-cu_26216_2017.pdf |
2 | | Bài giảng Hóa học các hợp chất cao phân tử / Bộ môn Hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 168tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 543 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Hoa-hoc-cac-hop-chat-cao-phan-tu_26234_2022.pdf |
3 | | Bài giảng phân tích công cụ : Dùng cho sinh viên Đại học Đà Nẵng / Lê Thị Mùi . - Đà Nẵng : Đại học Đà Nẵng, 2008 . - 172tr Chỉ số phân loại DDC: 543 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Phan-tich-cong-cu_Le-Thi-Mui_2008.pdf |
4 | | Các kỹ thuật và phương pháp chuẩn bị mẫu phân tích : Chuyên ngành Hóa Phân tích và Hóa môi trường / Phạm Luận . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2018 . - 532tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07187, PD/VT 07188, PM/VT 09802-PM/VT 09804 Chỉ số phân loại DDC: 543 |
5 | | Các phương pháp phân tích công cụ trong hóa học hiện đại / Hồ Viết Quý . - H. : Đại học Sư phạm, 2005 . - 594tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 543 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-phan-tich-cong-cu-trong-hoa-hoc-hien-dai_Ho-Viet-Quy_2005.pdf |
6 | | Các phương pháp phân tích hóa học / Phạm Luận . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2018 . - 724tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07215, PD/VT 07216, PM/VT 09855-PM/VT 09857 Chỉ số phân loại DDC: 543 |
7 | | Giáo trình hóa phân tích / Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 121tr Chỉ số phân loại DDC: 543 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-hoa-phan-tich_Nguyen-Thi-Hong-Van_2019.pdf |
8 | | Hoá học nước tự nhiên / Trần Ngọc Lan . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà nội, 2008 . - 231 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00230, Pd/vv 00231 Chỉ số phân loại DDC: 543 |
9 | | Hoá học phân tích 1 : Cân bằng ion trong dung dịch / Nguyễn Tinh Dung . - H. : Đại học Sư phạm, 2005 . - 323tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 543 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-phan-tich-1_Can-bang-ion-trong-dung-dich_Nguyen-Tinh-Dung_2005.pdf |
10 | | Hoá học phân tích : Câu hỏi và bài tập cân bằng ion trong dung dịch / Nguyễn Tinh Dung . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Đại học Sư phạm, 2013 . - 363tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 543 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-phan-tich_Cau-hoi-va-bai-tap-can-bang-ion-trong-dung-dich_Nguyen-Tinh-Dung_2013.pdf |
11 | | Hoá học phân tích. P. 3, Các phương pháp định lượng hoá học / Nguyễn Tinh Dung . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2006 . - 303tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 543 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-phan-tich-3_Cac-phuong-phap-dinh-luong-hoa-hoc_Nguyen-Tinh-Dung_2006.pdf |
12 | | Hoá học phân tích. T. 1, Cơ sở lý thuyết các phương pháp hoá học phân tích (CTĐT) / Từ Vọng Nghi . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2007 . - 319tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00226, Pd/vv 00227 Chỉ số phân loại DDC: 543 |
13 | | Hoá kỹ thuật nhiên liệu - nước / Trần Thị Mai, Ngô Kim Định . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng Hải, 1997 . - 172 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: HKTN 0001-HKTN 0019, HKTN 0021-HKTN 0038 Chỉ số phân loại DDC: 542 |
14 | | Hóa học phân tích 1 : Cân bằng ion trong dung dịch / Nguyễn Tinh Dung . - H. : Đại học Sư phạm, 2022 . - 323tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08037 Chỉ số phân loại DDC: 543 |
15 | | Hóa học phân tích câu hỏi và bài tập cân bằng ion trong dung dịch / Nguyễn Tinh Dung, Đào Thị Phương Diệp . - H. : Đại học Sư phạm, 2022 . - 339tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08038 Chỉ số phân loại DDC: 543 |
16 | | Modern analytical chemistry / David Harvey . - Boston : McGraw-Hill, 2000 . - xvi, 798p., 8 pages of color plates : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 543 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Modern-analytical-chemistry_David-Harvey_2000.pdf |
17 | | Phân tích công cụ / Trần Thị Thúy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 204tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07361, PD/VT 07362, PM/VT 09721-PM/VT 09723 Chỉ số phân loại DDC: 543 |
18 | | Phương pháp phân tích phổ phân tử / Phạm Luận . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 492tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07217, PD/VT 07218, PM/VT 09858-PM/VT 09860 Chỉ số phân loại DDC: 543 |
19 | | Phương pháp phân tích sắc ký và chiết tách / Phạm Luận . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 796tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07211, PD/VT 07212, PM/VT 09852-PM/VT 09854 Chỉ số phân loại DDC: 543 |