1 | | An introduction to computer science using java / Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas . - 2 nd. - Boston : MC Graw Hill, 2002 . - 753 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01114 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
2 | | An introduction to object oriented programming with Java / C. Thomas Wu . - Boston : McGraw-Hill, 2001 . - 863p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00305 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
3 | | An introduction to object oriented programming with Java TM / C. Thomas Wu . - 3rd ed. - Boston : Mc Graw Hill, 2004 . - 962p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01064 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
4 | | An introduction to object-oriented programming with JAVA / C. Thomas Wu . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006 . - 950p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00412 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
5 | | Bài tập lập trình Java cơ bản : Có lời giải / Huỳnh Công Pháp . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 234tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-lap-trinh-java-co-ban_Huynh-Cong-Phap_2014.pdf |
6 | | Beginning Java programming : The object - oriented approach / Bart Baesens, Aimée Backiel, Seppe vanden Broucke . - Indiana : Wiley, 2015 . - 634p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02941, SDH/LT 02942, SDH/LT 03665 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Beginning-Java-programming_The-object-oriented-approach_Bart-Baesens_2015.pdf |
7 | | Beginning PHP and MySQL 5 : From novice to professional / W. Jason Gilmore . - 2nd ed. - Berkeley, CA : Apress, 2006 // Springer e-book, xxxiv, 913p. : illustrations; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.756 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beginning-PHP-5-and-MySQL-5_2ed_W.Jason-Gilmore_2006.pdf |
8 | | Beginning programming with Java for dummies / Barry Burd . - 4th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2014 . - xiv, 453p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.133 JAVA B949b 2014 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beginning-programming-with-Java-for-dummies_4ed_Barry-Burd_2014.pdf |
9 | | Beginning programming with Java for dummies / Barry Burd . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2012 . - 1 online resource (xviii, 436 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 005.13/3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beginning-programming-with-Java-for-dummies_3ed_Barry-Burd_2012.pdf |
10 | | C How to program : with case studies introducing applications programming and systems programming / Paul Deitel, Harvey Deitel . - Ninth edition . - 1 recurso en línea Thông tin xếp giá: SDH/LT 04546 Chỉ số phân loại DDC: 005.133 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/C_How-to-program_9ed_Paul-J.Deitel_2022.pdf |
11 | | Data mining : Practical machine learning tools and techniques / Ian H. Witten, Eibe Frank . - 2nd ed. - San Francisco, Calif. : Morgan Kaufman, 2005 . - xxxi, 525p. : ill. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-mining_Practical-machine-learning-tools-and-techniques_2ed_Ian-H.Witten_2005.pdf |
12 | | Data structures & algorithms in Java / Michael T. Goodrich, Roberto Tamassia, Michael H. Goldwasser . - New Jersey, Estados Unidos : John Wiley & Sons, Inc, 2014 . - xvi, 720p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 005.133 G655d 2014 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-structures-and-algorithms-in-Java_6ed_M.T.Goodrich_2014.pdf |
13 | | Dreamweaver 4 : The complete reference / Jenifer Ackernan Kettell . - USA : MC Graw Hill, 2001 . - 1019 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02353, Pd/Lt 02354 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Even more excellent HTML with XML,XHTML and Java Script / Timothy T. Gottleber, Timothy N. Trainor . - Boston : Mc-Graw Hill, 2003 . - 552p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01263 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
15 | | Giáo trình lập trình Java / Đoàn Văn Ban, Đoàn Văn Trung . - H. : Giáo dục, 2015 . - 356tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/giao-trinh-lap-trinh-java-doan-van-ban-doan-van-trung.pdf |
16 | | Giáo trình lập trình Java cơ bản . - HCM. : KNXB, 2006 . - 205tr Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-lap-trinh-Java-co-ban.pdf |
17 | | Head first Java / Kathy Sierra, Bert Bates . - 2nd ed. - Sebastopol, CA : O'Reilly, 2005 . - xxxii, 688p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13/3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Head-first-Java_2ed_Kathy-Sierra_2005.pdf |
18 | | Introduction to JavaScript Object Notation Bassett, Lindsay . - Sebastopol O'Reilly Media, Inc, USA 2015 . - 126 Chỉ số phân loại DDC: 006.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-JavaScript-object-notation_Lindsay-Bassett_2015.pdf |
19 | | Java 2 Network security / Marco Pistoia, Duane F. Reller, Deepak Gupta . - New Jersey : Prentice Hall, 1999 . - 713p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01835 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
20 | | Java : How to program / P.J. Deitel, H.M. Deitel . - 9th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2012 . - xxxvi, 1496p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13/3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Java_How-to-program_9ed_P.Dietel_2012.pdf |
21 | | Java : How to program / P.J. Deitel, H.M. Deitel . - 11th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2017 . - 3300p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13/3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Java_How-to-program_11ed_Paul-J.Deitel_2017.pdf |
22 | | Java all-in-one for dummies : A Wiley brand / Doug Lowe . - 6th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2020 . - 880p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.446 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Java-all-in-one-for-dummies_6ed_Doug-Lowe_2020.pdf |
23 | | Java all-in-one for dummies : A Wiley brand / Doug Lowe . - 5th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2017 . - 930p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.446 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Java-all-in-one-for-dummies_5ed_Doug-Lowe_2017.pdf |
24 | | Java cho sinh viên. Tập 1/ Parr Mike; Nguyễn Quang Thanh dịch . - H.: Thống kê, 1999 . - 329 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02160-Pd/vv 02162, Pm/vv 01635, Pm/vv 01636, PM/VV 03104, PM/VV 03105 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
25 | | Java cho sinh viên. Tập 2/ Parr Mike; Phạm Văn Thiều chủ biên; Phạm Văn Thiếu dịch . - H.: Thống kê, 1998 . - 297 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02163-Pd/vv 02165, Pm/vv 01637, Pm/vv 01638, PM/VV 03106, PM/VV 03107 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
26 | | Java network programming / Elliotte Rusty Harold . - 3rd ed. - Sebastopol, Calif., Farnham : O'Reilly, 2005 . - xxii, 735p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.2762 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Java-network-programming_3ed_Rusty-Harold_2005.pdf |
27 | | Java network programming / Elliotte Rusty Harold . - 4. edition . - xxii, 481 s ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 005.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Java-network-programming_4ed_Elliotte-Rusty-Harold_2014.pdf |
28 | | Lập trình hướng đối tượng với Java / Đoàn Văn Ban . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 305tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-huong-doi-tuong-voi-java_Doan-Van-Ban_2005.pdf |
29 | | Lập trình Java căn bản / Phạm Văn Trung, Phạm Văn Tho, Bùi Công Thành, Phạm Thị Minh Thương . - H. : Xây dựng, 2023 . - 168tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08123, PM/VT 11103 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
30 | | Lập trình Java căn bản / Phạm Văn Trung, Phạm Văn Tho, Bùi Công Thành, Phạm Thị Minh Thương . - H. : Xây dựng, 2018 . - 168tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05860, PD/VT 05861, PM/VT 08219, PM/VT 08220 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |