1 | | Fatigue of Materials and Structures - Fundamentals / Claude Bathias, André Pineau . - USA : John Wiley & Sons, Inc., 2010 Thông tin xếp giá: PM/KD 22161 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Kết cấu bê tông cốt thép – Phần kết cấu đặc biệt / Ngô Thế Phong . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 11012 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
3 | | Kết cấu thép đặc biệt / Phạm Văn Hội . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2013 Thông tin xếp giá: PM/KD 11019 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
4 | | Analysing architecture : Revised and enlarged / Simon Unwin . - 4th ed. - London : Routledge, 2014 . - 325p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02493, SDH/LT 02525 Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Analysing-architecture_Revised-and-enlarged_4ed_Simon-Unwin_2014.pdf |
5 | | Analysis effection of action propulsion system on ship structure / Vu Tri Tien; Nghd.: Pro. Dr. Le Viet Luong . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 126 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00933 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | ANSI/AISC 341-16 : Seismic provisions for structural steel buildings / American Institute of Steel Construction, Inc . - Chicago, Ill. : American Institute of Steel Construction, 2016 . - xliv, 430p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1762 21/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Seismic-provisions-for-structural-steel-buildings_AISC_2016.pdf |
7 | | ANSI/AISC 360-16 : Specification for structural steel buildings / American Institute of Steel Construction, Inc . - Chicago, Ill. : American Institute of Steel Construction, 2016 . - 620p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1762 21/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Specificity-and-designing-of-multi-hull-ships-and-boats_Victor-Dubrovsky_2016.pdf |
8 | | ANSYS phân tích kết cấu công trình thuỷ lợi thuỷ điện. T. 1, Các bài toán cơ bản / Vũ Hoàng Hưng, Nguyễn Quang Hùng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 362tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06071, PD/VT 06072, PM/VT 08406, PM/VT 08407 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | ANSYS phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện. T.1, Các bài toán cơ bản / Vũ Hoàng Hưng, Nguyễn Quang Hùng . - H. : Xây dựng, 2011 . - 362tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05364, PM/VT 07432 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Application of the hollow structure for river training in form of groin / Nguyen Van Ngoc, Le Thi Huong Giang . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 53, tr.55-59 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
11 | | Applied naval architecture / Robert B. Zubaly . - Maryland : Cornell maritime press, 1996 . - 349tr. ; 23cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00970 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Architectural engineering design : Structural systems / Robert Brown Butler . - New York : McGraw-Hill, 2002 . - 732p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01428 Chỉ số phân loại DDC: 721 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Architectural-engineering-design_Structural-systems_Robert-Brown-Butler_2002.pdf |
13 | | Bài giảng kết cấu bê tông cốt thép 1 . - 62tr ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Bai%20giang%20BTCT%201%20-%20pdf.pdf |
14 | | Bài giảng Kết cấu bê tông cốt thép 2 / Đỗ Quang Thành . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 195tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLHT%20KET%20CAU%20BTCT%202.pdf |
15 | | Bài giảng Phân tích hiệu quả dự án đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng giao thông đường thuỷ . - Hải Phòng: Nxb.Hàng hải, 2015 . - 86tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16144_Bai%20giang_Phan%20tich%20hieu%20qua%20dau%20tu%20xay%20dung%20ket%20cau%20ha%20tang%20giao%20thong%20duong%20thuy.pdf |
16 | | Bài tập cơ cấu kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Nguyễn Mạnh Yên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 184 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01650, Pd/vt 01651 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
17 | | Bài tập cơ cấu kết cấu. Tập 2, Hệ siêu tĩnh / Nguyễn Mạnh Yên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 232 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01652, Pd/vt 01653 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
18 | | Bài tập cơ học kết cấu. T. 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 208tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06364, PM/VT 08608, PM/VT 08609 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
19 | | Bài tập cơ học kết cấu. T. 1, Kết cấu tĩnh định / Đinh Nghĩa Dũng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 208tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07927, PM/VT 10990, PM/VT 10991 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
20 | | Bài tập cơ học kết cấu. T. 1: Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 184tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CHKCB1 0001-CHKCB1 0080 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
21 | | Bài tập cơ học kết cấu. T. 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 231tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CHKCB2 0113-CHKCB2 0152, CHKCB2 0154-CHKCB2 0157, CHKCB2 0159, CHKCB2 0161-CHKCB2 0185, CHKCB2 0187-CHKCB2 0192, CHKCB2 0194-CHKCB2 0203, CHKCB2 0205-CHKCB2 0212, Pd/vt 02808-Pd/vt 02810, Pm/vt 05174-Pm/vt 05179 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
22 | | Bài tập cơ học kết cấu. T. 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 172tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CHKCB2 0020, CHKCB2 0023, CHKCB2 0063, CHKCB2 0066, CHKCB2 0092, CHKCB2 0098 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
23 | | Bài tập cơ học kết cấu. T. 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 283tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06363, PM/VT 08610, PM/VT 08611, PM/VT 10042 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
24 | | Bài tập động lực học công trình / Phạm Đình Ba . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 244tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04355-PD/VT 04357, PD/VT 05928, PD/VT 05929, PM/VT 06409, PM/VT 06410, PM/VT 08285, PM/VT 08286 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
25 | | Bài tập kết cấu thép / Phạm Viết Hiếu . - Đà Nẵng : Đại học Duy Tân, 2019 . - 26tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Ket-cau-thep-1_Pham-Duy-Tan_2019.pdf |
26 | | Bài tập thiết kế kết cấu thép / Trần Thị Thôn . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2007 . - 514tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-thiet-ke-ket-cau-thep_Tran-Thi-Thon_2007.pdf |
27 | | Bài toán tiếp xúc của hệ đàn hồi nhiều lớp chịu uốn / Nguyễn Văn Liên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2022 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10206, PM/VV 06560, PM/VV 06561 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
28 | | Bản vẽ máy xây dựng. T. 1 / Đoàn Tài Ngọ . - H. : Đại học Xây dựng, 1977 . - 165tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00106 Chỉ số phân loại DDC: 624.022 |
29 | | Các bảng tra hỗ trợ tính toán kết cấu / Bạch Văn Đạt . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 223 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05307, PM/VT 07422 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
30 | | Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu / Vũ Minh Tuấn (ch.b), Nguyễn Viết Thanh, Nguyễn Thị Bạch Dương, Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2020 . - 200tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09197, PD/VV 09198, PM/VV 06420-PM/VV 06422 Chỉ số phân loại DDC: 627.58 |