1 | | Ai cũng giao tiếp, nhưng mấy người kết nối / John C. Maxwell; Người dịch: Thảo Nguyên . - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 347 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05151-PD/VV 05154, PM/VV 04531 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |
2 | | Áp dụng phương pháp phân tích mạng đánh giá sự kết nối hàng hải của cảng biển Hải Phòng/ Phạm Thị Yến, Nguyễn Thị Lê Hằng, Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 32tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01612 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
3 | | Blockchain, IoT and AI technologies for supply chain management / Edited by Priyanka Chawla, Adarsh Kumar, Anand Nayyar, Mohd Naved . - 1st ed. - Boca Raton : CRC Press ; Taylor & Francis Group, 2023 . - 278p. : illustrations (black and white) ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 23/eng/20220922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain,-IoT,-and-AI-technologies-for-supply-chain-management_Priyanka-Chawla_2023.pdf |
4 | | Connected vehicles : Intelligent transportation systems / Radovan Miucic editor . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, c2019 . - v, 271p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 388.312 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Connected-vehicles_Intelligent-transportation-systems_Radovan-Miucic_2019.pdf |
5 | | Đánh giá vai trò kết nối của các cảng cạn tại khu vực phía Bắc của Việt Nam / Nguyễn Thụy Khang, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Đăng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20801 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Evaluating the preformance of service connecting shippers with trucking companies of ecotruck technology joint stcock company - Haiphong Branch / Nguyen Viet Anh, Tran Thi Bao Nguyen, Tran Thi Mai; Sub: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19180 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Evaluation on customer satisfaction on services of marine connections Vietnam / Do Thi Thanh Loan; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16596 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Giải pháp kết nối các phương thức vận tải nhằm nâng cao hiệu quả vận tải thủy nội địa khu vực Đồng bằng sông Cửu Long / Đỗ Thị Mai Thơm . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.77-80 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Internet of Things : A critique of ambient technology and the all-seeing network of RFID / R.V. Kranenburg . - Amsterdam : Insitute of Network Cultures, 2008 . - 60p Chỉ số phân loại DDC: 004.67/8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-internet-of-things_R.V.Kranenburg_2008.pdf |
10 | | Internet of things : Principles and paradigms / Edited by Rajkumar Buyya, Amir Vahid Dastjerdi . - Amsterdam : Elsevier, 2016 . - xxiii, 354p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.67/8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Internet-of-Thing_Principles-and-Paradigms_R.Buyya_2016.pdf |
11 | | Internet of things, for things, and by things / Abhik Chaudhuri . - xxvii, 257p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.67/8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Internet-of-things,-for-things,-and-by-things_Abhik-Chaudhuri_2019.pdf |
12 | | Internetworking with TCP/IP. Vol. 3, Client-server programming and applications : Linux/POSIX sockets version / Douglas E. Comer, David L. Stevens . - Upper Saddle River : Prentice Hall, 2004 . - xxvii, 601p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.36 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Internetworking-with-tcp-ip_Vol.3-Client-server-programm_Douglas-E.Comer_2004.pdf |
13 | | IoT and cloud computing for societal good / Jitendra Kumar Verma, Deepak Saxena, Vicente Gonzalez-Prida editors . - xvii, 332p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.678 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/IoT-and-cloud-computing-for-societal-good_J.K.Verma_2022.pdf |
14 | | Kết nối giữa phần mềm C# và thiết bị NI / Đồng Xuân Thìn . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 54, tr.9-13 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại công ty TNHH vận tải giao nhận và kết nối toàn cầu / Nguyễn Thị Ngọc Mai, Đặng Thị Duyên, Nguyễn Thị Kim Chi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20701 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Nâng cao hiệu quả vận tải hàng hóa thông qua ứng dụng kết nối chủ hàng và nhà vận tải / Nguyễn Đắc Phùng, Bùi Nguyễn Quang Vinh, Vũ Văn Uyên; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18989 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
17 | | Nghiên cứu giải pháp kết nối cảng biển, khu chuyển tải với hệ thống giao thông đường thủy nội địa tại khu vực Quảng Bình / Nguyễn Đức Thắng; Nghd.: Nguyễn Kim Phương, Nguyễn Văn Trường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04809 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Nghiên cứu giải pháp kết nối doanh nghiệp để tìm việc làm cho sinh viên tốt nghiệp trường Đại học Hàng hải Việt nam / Lê Quốc Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00093 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Nghiên cứu phát triển dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt kết nối các bến cảng tại Hải Phòng / Bùi Thị Mỹ Linh, Nguyễn Thị Thúy Linh, Phạm Ngọc Diệu Linh; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18942 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý thông tin sinh viên tốt nghiệp phục vụ chương trình kết nối doanh nghiệp / Lê Quốc Tiến, Đặng Hoàng Anh, Bùi Thị Kim Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01048 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
21 | | Nghiên cứu, xây dựng giải pháp kết nối tích hợp dữ liệu Radar hàng hải / Lê Văn Tuyên; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04340 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Recommendations on the Improvement of Seaport - Hinterland connection, the Case of Maputo, Mozambique / Yazalde Jaime Sibinde, Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19764 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | The Internet of Things: Industry 4.0 unleashed / Ulrich Sendler editor . - Wiesbaden : Springer Vieweg. in Springer Fachmedien Wiesbaden GmbH 2018 . - xvi, 270p. : il. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.678 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-internet-of-things_Industrie-4.0-unleashed_Ulrich-Sendler_2018.pdf |
24 | | Xây dựng phần mềm kết nối, đọc các thông tin từ các thiết bị hàng hải theo chuẩn NMEA 0183 / Lê Đình Trung; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15145 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
25 | | Xây dựng website kết nối giáo viên tiếng anh TMarket cho trung tâm ngoại ngữ Homestay / Phạm Thị Quỳnh Chi, Dương Tùng Đức, Bùi Xuân Hiếu, Đỗ Tràng Nhật Quang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20974 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
26 | | Xây dựng website kết nối việc làm trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Nguyễn Thị Bình Minh; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16431 Chỉ số phân loại DDC: 005 |