1 |  | 143 bài luận và bài viết mẫu tiếng Anh hay nhất = 143 best model English essay&writings / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Thanh Hải hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 325 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04372, PNN 00100-PNN 00103 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 |  | 15 days' practice for IELTS: Writing / Wang Hong Xia . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 232 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07807, PNN 01276, PNN 01277 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 |  | 240 writing Topics with sample Essays : Like Test prep. Vol 1. , Topics 1-120 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2017 . - 255tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06768, PD/VT 06769, PM/VT 09085-PM/VT 09091 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 |  | 240 writing Topics with sample Essays : Like Test prep. Vol 2. , Topics 121-240 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2017 . - 242tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06770, PD/VT 06771, PM/VT 09092-PM/VT 09095 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 |  | A book on writing / Sam McCarter; Nguyễn Thành Yến chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 152 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07860, PNN 01350, PNN 01351 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 |  | Academic writing : From paragraph to essay / Dorothy E. Zemach, Lisa A. Rumisek . - Oxford, U.K. : Macmillan Education, 2005 . - 131p. : colour illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 808.042 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Academic-writing_From-paragraph-to-essay_E.Z.Dorothy_2005.pdf |
7 |  | Academic writing practice for IELTS / Sam McCarter; Nguyễn Thành Yến chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 187 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07858, PNN 01354, PNN 01355 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 |  | Becoming an academic writer : 50 exercisies for paced, productive, and powerful writing / Ptricia Goodsaon . - Los Angeles : Sage, 2013 . - 225p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00701, SDH/LV 00702 Chỉ số phân loại DDC: 808 |
9 |  | Business English : The writing skills you need for today's workplace / Andrea B. Geffner . - New York : Barron's Educational, 2010 . - 365p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03299 Chỉ số phân loại DDC: 808 |
10 |  | Cambridge English: Preliminary: Four practice test for Cambridge English: Preliminary (PET) . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 182 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07849, PM/VT CD07849, PNN 01324, PNN 01325, PNN/CD 01324 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 |  | Essay writing for English tests / Gabi Duigu; Nguyễn Thành Yến chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 67 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07859, PNN 01352, PNN 01353 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 |  | Get ready for IELTS : Writing : Pre-Intermediate A2+ / Fiona Aish, Jo Tomlinson . - KNXB. : Collins English for Exams, 2012 . - 133p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Get-Ready-for-IELTS_Writing_Pre-Intermediate-A2.pdf |
13 |  | Get ready for IELTS : Writing : Pre-Intermediate A2+ / Fiona Aish, Jo Tomlinson . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 133tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07774, PM/VT 08089, PM/VT 08090, PNN 01066, PNN 01067, PNN 01705-PNN 01707 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
14 |  | Great writing . Vol. 5, From great essays to research / Keith S. Folse, Tison Pugh . - 3rd ed. - Australia : Cengage Learning, 2015 . - 242p. ; 28cm Thông tin xếp giá: PM/LT 07258, PM/LT 07259, PNN 01810-PNN 01812 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
15 |  | Great writing. 3, From great paragraphs to great essays / Keith S. Folse, Elena Vestri, David Clabeaux . - 5th ed. - Aus : National Geographic Learning, 2020 . - xi, 211p. : color illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: PNN 01914, PNN 01915, SDH/LT 04027 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004027%20-%20Great-writing-3_From-great-paragraphs-to-great-essays.pdf |
16 |  | Great writing. Vol. 1, Great sentences for great paragraphs / Keith S. Folse, April Nuchmore - Vokoun, Elena Vestri Solomon . - 4th ed. - Australia : Cengage Learning, 2014 . - 269p. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/LT 00013, PM/LT 07280, PM/LT 07297, PNN 01826, PNN 01827 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
17 |  | Great writing. Vol. 2, Great paragraphs / Keith S. Folse, April Nuchmore - Vokoun, Elena Vestri Solomon . - 4th ed. - Australia : Cengage Learning, 2014 . - 302p. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/LT 00014, PM/LT 07281, PM/LT 07296, PNN 01859, PNN 01860 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
18 |  | Great writing. Vol. 3, From great paragraphs to great essays / Keith S. Folse, David Clabeaux, Elena Vestri Solomon . - 3rd ed. - Australia : Cengage Learning, 2015 . - 248p. ; 26cm Thông tin xếp giá: PD/LT 00015, PM/LT 07282, PM/LT 07295, PNN 01857, PNN 01858 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
19 |  | High-scoring IELTS writing model answers (based on past papers) / Fang Ting, Wang De Fu; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 263tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/VT 08079, PNN 01344, PNN 01345, PNN/CD 01345 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
20 |  | IELTS Advantage: Writing skills / Richard Brown, Lewis Richards . - England : Delta Publishing, 2011 . - 128 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 00009, PM/LT 07292, PM/LT 07301, PNN 01851, PNN 01852 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
21 |  | IELTS The complete guide to task 1: Writing with model answers / Phil Biggerton . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 179 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07847, PNN 01328, PNN 01329 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
22 |  | IELTS writing recent actual tests / Trịnh Khánh Lợi, Đỗ Tư Tấn chủ biên ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 268tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07835, PNN 01288, PNN 01289 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
23 |  | Intensive IELTS Writing / New Orient Education & Technology Group, IELTS Reseach Institute . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 145 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07773, PNN 01152, PNN 01153 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
24 |  | Lessons for IELTS: advanced writing . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 153p. ; 28cm Thông tin xếp giá: PM/LT 07582, PNN 01170, PNN 01171 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
25 |  | Luyện kỹ năng nghe và viết chính tả tiếng Anh = Practice listening and dictating skills / Quỳnh Như; Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 248 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04392, PM/VV CD04392, PNN 00220-PNN 00223, PNN/CD 00220-PNN/CD 00223 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
26 |  | Marvellous techniques for IELTS writing / Kirk Kenny chủ biên; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 241 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07725, PNN 01210, PNN 01211 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
27 |  | Model essays for IELTS writing: The newest topic trend in IELTS writing exam / New Oriental Education & Technology Group IELTS Research Institute; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 194 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07848, PNN 01326, PNN 01327 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
28 |  | New TOEIC writing coach / Jay Koo . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010 . - 140 tr. ; 28 cm + 01 phụ bản Thông tin xếp giá: PM/VT 07697, PNN 01418, PNN 01419, PNN/PB 01418, PNN/PB 01419 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
29 |  | Paragraph writing : From sentence to paragraph / Dorothy E. Zemach, Carlos Islam . - Oxford, England : MacMillan, 2005 . - v, 107p. : illustrations (some color) ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 808/.042 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Paragraph-writing_From-sentence-to-paragraph_E.Z.Dorothy_2005.pdf |
30 |  | Revolish TOEFL iBT Prep. Level 1, Four skills: Reading, Listening, Speaking, Writing / Nathan Kim, Peggy Anderson, Elaine Cho . - Tp. HCM. : Nxb Trẻ, 2010 . - 279 tr. ; 26 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07190, PM/LT CD07190, PNN 00772-PNN 00775, PNN/CD 00772-PNN/CD 00775 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|