1 | | 15 days' practice for IELTS : Listening / Xia Li Ping, He Ting . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 172tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07810, PM/VT CD07810, PNN 01282, PNN 01283, PNN/CD 01282, PNN/CD 01283 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | 5 bí kíp luyện nghe tiếng Anh = 5 tips successful english listening / Mỹ Hương chủ biên; Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2014 . - 321tr. ; 21cm + CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04431, PM/VV CD04431, PNN 00352-PNN 00355, PNN/CD 00352-PNN/CD 00355 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | 880-02 Han yu ting li jiao cheng. Di yi ce = Hanyu tingli jiaocheng / Yang Xuemei, Hu Bo bian zhu . - 2, 1, 9, 140 p. : ill. ; 26 cm. + 1 learning reference Chỉ số phân loại DDC: 495.183 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-tingli-jiaocheng_Vol.2_2019.pdf |
4 | | A1 TOEFL iBT: listening / Richie Hahn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 561 tr. ; 26 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07208, PM/LT CD07208, PNN 00920-PNN 00923, PNN/CD 00920-PNN/CD 00923 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | ABC TOEIC : Listening comprehension / Lee Soo-yong . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 298 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07639, PM/VT CD07639, PNN 01502, PNN 01503, PNN/CD 01502, PNN/CD 01503 Chỉ số phân loại DDC: 428.2 |
6 | | Academic listening encounters : Life in society : Listening, note taking, discussion (Student's book) / Kim Sanabria . - Cambridge : Cambridge University Press, 2004 . - xxiii, 160p. : illustrations ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PD/LT 04894, PD/LT 04895, PM/LT 06799, PM/LT 06800, PM/LT CD06799, SDH/LT 02145 Chỉ số phân loại DDC: 428.24 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Academic-listening-encounters_Life-in-society_Student's-book_Kim-Sanabria_2004.pdf |
7 | | Basic course TNT TOEIC : LC + RC / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2013 . - 201 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07658, PM/VT CD07658, PNN 01510, PNN 01511, PNN/CD 01510, PNN/CD 01511 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | Basic IELTS : Listening / Li Ya Bin . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 190tr. ; 25cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07830, PM/VT CD07830, PNN 01304, PNN 01305, PNN/CD 01304, PNN/CD 01305 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-Ielts-listening_Li-Ya-Bin_2014.pdf |
9 | | Basic tactics for listening : Luyện nghe tiếng Anh / Jack C. Richards; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - 2nd ed. - H. : Văn hoá thông tin, 2011 . - 125tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04447-PD/VT 04451, PM/VT 06550-PM/VT 06554 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
10 | | Cambridge English: Preliminary: Four practice test for Cambridge English: Preliminary (PET) . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2014 . - 182tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07849, PM/VT CD07849, PNN 01324, PNN 01325, PNN/CD 01324 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | Campus Toeic / Jim Lee, Standy Cho . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 . - 297tr ; 28 cm+ 01CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07625, PM/VT CD07625, PNN 01488, PNN 01489, PNN/CD 01488, PNN/CD 01489 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 | | Developing tactics for listening / Jack C. Richards . - New York, N.Y. : Oxford University Press, 1997 . - vii, 118p. : color illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Developing-tactics-for-listening_Jack-C.Richard_1997.pdf |
13 | | Developing tactics for listening / Jack C. Richards . - 2nd ed. - Oxford : Oxford University Press, 2005 . - vii, 97p. : color illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Developing-tactics-for-listening_2ed_Jack-C.Richards_2005.pdf |
14 | | Economy TOEIC LC 1000. Vol. 1, 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Lim Jung Sub, Noh Jun Hyoung . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 216tr. ; 28cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07648, PM/VT CD07648, PNN 01492, PNN 01493, PNN/CD 01492, PNN/CD 01493 Chỉ số phân loại DDC: 428.3 |
15 | | Economy TOEIC LC 1000. Vol. 2, 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Jim Lee . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2013 . - 223tr. ; 28cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07649, PM/VT CD07649, PNN 01494, PNN 01495, PNN/CD 01494, PNN/CD 01495 Chỉ số phân loại DDC: 428.3 |
16 | | Essential tests for TOEIC LC 1000 : 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol. 2 / Tommy . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 252tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07615, PM/VT CD07615, PNN 01574, PNN 01575, PNN/CD 01574, PNN/CD 01575 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
17 | | FCE listening and speaking skills. Vol. 1, For the revised Cambridge ESOL FCE examination / Virginia Evans, James Milton, Jenny Dooley . - Newbury : Express Publishing, 2008 . - 112p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/FCE_Listening-and-speaking-skills-1_V.Evans_2008.pdf |
18 | | Get ready for IELTS : Listening : Pre-intermediate A2+ / Jane Short . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 134tr. ; 24cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07775, PM/VT 08083, PM/VT 08084, PM/VT CD07775, PM/VT CD08083, PM/VT CD08084, PNN 01064, PNN 01065, PNN 01696-PNN 01698, PNN/CD 01064, PNN/CD 01065, PNN/CD 01696-PNN/CD 01698 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
19 | | Get ready for IELTS : Listening : Pre-intermediate A2+ / Jane Short . - Kxđ. : Collins English for Exams, 2012 . - 134p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Get-Ready-for-IELTS_Listening_Pre-Intermediate-A2.pdf |
20 | | Get ready for IELTS : Speaking / Jane Short . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017 . - 134tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PNN 02070, PNN/CD 02070 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
21 | | Hacker IELTS listening / Nguyễn Thanh Tùng dịch . - HCM. : Nxb. Thế giới, 2019 . - 164tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hacker-Ielts-listening_2019.pdf |
22 | | Hackers TOEIC listening actual tests . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân trí Việt, 2011 . - 185tr. ; 30cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07685, PM/VT CD07685, PNN 01384, PNN 01385, PNN/CD 01384, PNN/CD 01385 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
23 | | Hackers TOEIC start listening / David Cho . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2012 . - 358tr ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06509, PM/VT 07683, PM/VT CD07683, PNN 01454, PNN 01455, PNN/CD 01454, PNN/CD 01455 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
24 | | IELTS advantage : Speaking and listening skills / Jon Mark . - England : Delta Publishing, 2019 . - 120p. ; 27cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PNN 02075, PNN/CD 02075 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PNN%2001824-25%20-%20IELTS-advantage_Speaking-and-listening-skills_Jon-Marks_2013.pdf |
25 | | IELTS advantage : Speaking and listening skills / Jon Mark . - England : Delta Publishing, 2013 . - 120p. ; 27cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PD/LT 00010, PD/LT CD00010, PM/LT 07294, PM/LT 07300, PM/LT CD07294, PM/LT CD07300, PNN 01824, PNN 01825, PNN/CD 01824, PNN/CD 01825 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PNN%2001824-25%20-%20IELTS-advantage_Speaking-and-listening-skills_Jon-Marks_2013.pdf |
26 | | IELTS listening mock tests / Stuart Perkins . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 179tr. ; 25cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07841, PM/VT CD07841, PNN 01338, PNN 01339, PNN/CD 01338, PNN/CD 01339 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
27 | | Improve your IELTS : Listening and speaking skills (CTĐT) / Barry Cusack, Sam McCarter . - London : Macmillan, 2007 . - 120p. ; 27cm + 02CD Thông tin xếp giá: PM/VT 08113, PM/VT 08114, PM/VT CD08113, PM/VT CD08114, PNN 01711-PNN 01713, PNN/CD 01711-PNN/CD 01713 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PNN%2001711%20-%20Improve%20your%20IELTS%20Listening%20and%20Speaking%20Skills.pdf |
28 | | Intensive IELTS Listening / New Orient Education & Technology Group, IELTS Reseach Institute . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 134tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07770, PM/VT CD07770, PNN 01150, PNN 01151, PNN/CD 01150, PNN/CD 01151 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
29 | | Interactions 2. Listeningand speaking / Judith Tanka, Lida R. Baker . - 4th ed. - New York, N.Y. : McGraw-Hill/Contemporary, 2003 . - 352p. : 26cm Chỉ số phân loại DDC: 428.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Interactions-2_Listening-and-speaking-4ed_J.Tanka_2003.pdf |
30 | | Introductory course TNT TOEIC : LC + RC . Vol. 1 / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2011 . - 180 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07656, PM/VT CD07656, PNN 01512, PNN 01513, PNN/CD 01512, PNN/CD 01513 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|