1 | | 5 bí kíp luyện nghe tiếng Anh = 5 tips successful english listening / Mỹ Hương chủ biên; Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2014 . - 321tr. ; 21cm + CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04431, PM/VV CD04431, PNN 00352-PNN 00355, PNN/CD 00352-PNN/CD 00355 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | ABC TOEIC : Listening comprehension / Lee Soo-yong . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 298 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07639, PM/VT CD07639, PNN 01502, PNN 01503, PNN/CD 01502, PNN/CD 01503 Chỉ số phân loại DDC: 428.2 |
3 | | Basic course TNT TOEIC : LC + RC / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2013 . - 201 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07658, PM/VT CD07658, PNN 01510, PNN 01511, PNN/CD 01510, PNN/CD 01511 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Basic tactics for listening : Luyện nghe tiếng Anh / Jack C. Richards; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - 2nd ed. - H. : Văn hoá thông tin, 2011 . - 125tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04447-PD/VT 04451, PM/VT 06550-PM/VT 06554 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Campus Toeic / Jim Lee, Standy Cho . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 . - 297tr ; 28 cm+ 01CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07625, PM/VT CD07625, PNN 01488, PNN 01489, PNN/CD 01488, PNN/CD 01489 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Developing tactics for listening / Jack C. Richards . - New York, N.Y. : Oxford University Press, 1997 . - vii, 118p. : color illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Developing-tactics-for-listening_Jack-C.Richard_1997.pdf |
7 | | Developing tactics for listening / Jack C. Richards . - 2nd ed. - Oxford : Oxford University Press, 2005 . - vii, 97p. : color illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Developing-tactics-for-listening_2ed_Jack-C.Richards_2005.pdf |
8 | | Economy TOEIC LC 1000. Vol. 1, 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Lim Jung Sub, Noh Jun Hyoung . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 216tr. ; 28cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07648, PM/VT CD07648, PNN 01492, PNN 01493, PNN/CD 01492, PNN/CD 01493 Chỉ số phân loại DDC: 428.3 |
9 | | Economy TOEIC LC 1000. Vol. 2, 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Jim Lee . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2013 . - 223tr. ; 28cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07649, PM/VT CD07649, PNN 01494, PNN 01495, PNN/CD 01494, PNN/CD 01495 Chỉ số phân loại DDC: 428.3 |
10 | | Essential tests for TOEIC LC 1000 : 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol. 2 / Tommy . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 252tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07615, PM/VT CD07615, PNN 01574, PNN 01575, PNN/CD 01574, PNN/CD 01575 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | Hackers TOEIC listening actual tests . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân trí Việt, 2011 . - 185tr. ; 30cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07685, PM/VT CD07685, PNN 01384, PNN 01385, PNN/CD 01384, PNN/CD 01385 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 | | Introductory course TNT TOEIC : LC + RC . Vol. 1 / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2011 . - 180 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07656, PM/VT CD07656, PNN 01512, PNN 01513, PNN/CD 01512, PNN/CD 01513 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
13 | | Introductory course TNT TOEIC : LC + RC. Vol. 2 / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2012 . - 180 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07657, PM/VT CD07657, PNN 01514, PNN 01515, PNN/CD 01514, PNN/CD 01515 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
14 | | Listening : B2 + Upper intermediate / Ian Badger . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 142tr. ; 25cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07778, PM/VT CD07778, PNN 01128, PNN 01129, PNN/CD 01128, PNN/CD 01129 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
15 | | Listening: B1+ Intermediate / Ian Badger . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 128 tr. ; 25 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07783, PM/VT CD07783, PNN 01120, PNN 01121, PNN/CD 01120, PNN/CD 01121 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
16 | | Luyện kỹ năng nghe và viết chính tả tiếng Anh = Practice listening and dictating skills / Quỳnh Như; Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 248 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04392, PM/VV CD04392, PNN 00220-PNN 00223, PNN/CD 00220-PNN/CD 00223 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
17 | | Smart TOEIC / Kim Chang Su, Yoon Cheon Gi . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2012 . - 269 tr. ; 28 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07712, PM/VT CD07712, PNN 01528, PNN 01529, PNN/CD 01528, PNN/CD 01529 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
18 | | TNT TOEIC : Actual tests / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2009 . - 242 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07624, PM/VT CD07624, PNN 01516, PNN 01517, PNN/CD 01516, PNN/CD 01517 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
19 | | Toefl iBT E - Listening / Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 . - 254 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07842, PNN 01336, PNN 01337 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
20 | | TOEIC smart : Green book listening : Textbook . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2012 . - 103 p.+01CD ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07601, PM/VT CD07601, PNN 01442, PNN 01443, PNN/CD 01442, PNN/CD 01443 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
21 | | TOEIC smart : Red book listening : Textbook . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2012 . - 103 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07244, PM/LT CD07244, PNN 01012-PNN 01015, PNN/CD 01012-PNN/CD 01015 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
22 | | TOEIC smart : Yellow book listening : Textbook . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2012 . - 103 p.+01CD ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07604, PM/VT CD07604, PNN 01446, PNN 01447, PNN/CD 01446, PNN/CD 01447 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
23 | | Tomato TOEIC : Actual tests / Lee Boyeong, Kim Jiyeon . - T.p Hồ Chi Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2010 . - 214p.; 27cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07704, PM/VT CD07704, PNN 01410, PNN 01411, PNN/CD 01410, PNN/CD 01411 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|