1 | | Applied naval architecture / Robert B. Zubaly . - Maryland : Cornell maritime press, 1996 . - 349tr. ; 23cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00970 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Comprehensive index of valid technical guidelines and recommendations / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 1998 . - 75p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00262 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Comprehensive-index-of-valid-technical-guidelines_2ed_IMO_1998.pdf |
3 | | Construction vessels of the world . - 7th ed. - England : Oilfield Publications, 2004 . - 785tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00986 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Công nghệ đóng tàu / Lương Ngọc Lợi, Ngô Văn Hệ . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 332tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08102, PM/VT 11074 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Công nghệ đóng tàu / Lương Ngọc Lợi, Ngô Văn Hệ . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2018 . - 332tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07275, PD/VT 07276 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Cơ khí. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 98tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00906, Pd/vt 00907 Chỉ số phân loại DDC: 370.2 |
7 | | Lập chương trình tự động hóa tính toán và xây dựng bản thông báo ổn định cho thuyền trưỏng / Nguyễn Thị Thu Quỳnh; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 127 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00602 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
8 | | Lập quy trình công nghệ các phân đoạn BIS và U1S và đấu đà của tàu chở dầu - hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trần Việt Hà; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 215 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08765, PD/TK 08765 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu trọng tải 13.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đặng Thanh Long; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 125 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09320, PD/TK 09320 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở ethylen 4.5000 m3 tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Vũ Đại Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 135 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09299, PD/TK 09299 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở gỗ 8.700 T, tại Nhà máy đóng tàu Bến Kiền / Nguyễn Đình Mạnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 122 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08759, PD/TK 08759 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1.700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Thị Như Mai; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 125 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09296, PD/TK 09296 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở dầu 13.000 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Khuê; Nghd.: PGS.TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 165 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09285, PD/TK 09285 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở xi măng 16.800 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Hồ Văn Hải; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 218 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09329, PD/TK 09329 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở xi măng 16.8000 DWT tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Bùi Xuân Biểu; Nghd.: TS Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 170 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09300, PD/TK 09300 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu kéo 2x1750 CV tại Công ty dịch vụ cơ khí Hàng hải PTSC M&C / Nguyễn Phúc Hải; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 174 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09289, PD/TK 09289 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ tàu 34.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Văn Tráng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 111 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09330, PD/TK 09330 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Tú; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 124 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09321, PD/TK 09321 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu và hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Đức Quang; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 169 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08783, PD/TK 08783 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu/hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Hồng Quang; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 157 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08766, PD/TK 08766 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng đa năng 13.050 T tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Dịch vụ cơ khí Hàng hải PTSC / Phú Quang huy; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 120 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09295, PD/TK 09295 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng đa năng 3.200 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Lê Văn Linh; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 139 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09324, PD/TK 09324 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở khí hoá lỏng 4.500 m3 tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Bùi Sỹ Hoàng; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 273 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08795, PD/TK 08795 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Dương Đức Lên; Nghd. Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 99 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09318, PD/TK 09318 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Nhật Quang; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 161 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09275, PD/TK 09275 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Phạm Duy Hưng; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 148 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09298, PD/TK 09298 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.800 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đỗ Văn Bộ; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 162 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09297, PD/TK 09297 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Đức Trọng; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 155 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09287, PD/TK 09287 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 204 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09276, PD/TK 09276 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Trần Quốc Huy; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 131 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09278, PD/TK 09278 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |