1 | | 100 công trình kiến trúc thế giới của thế kỷ XXI: tầm nhìn mới cho ngành xây dựng tại Việt Nam . - H. : Xây dựng, 2016 . - 31tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06160, PD/VT 06161, PM/VT 08497, PM/VT 08498 Chỉ số phân loại DDC: 724 |
2 | | ANSYS phân tích kết cấu công trình thuỷ lợi thuỷ điện. T. 1, Các bài toán cơ bản / Vũ Hoàng Hưng, Nguyễn Quang Hùng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 362tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06071, PD/VT 06072, PM/VT 08406, PM/VT 08407 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Autodesk Revit tổng hợp 3 trong 1 / Lê Duy Phương . - H. : Xây dựng, 2018 . - 411tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06141, PD/VT 06142, PM/VT 08477, PM/VT 08478 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
4 | | Bài tập giải tích / Nguyễn Bằng Giang ch.b; Nguyễn Thị Lệ Hải, Mai Thị Hồng, Trần Văn Khiên,.. . - H. : Xây dựng, 2018 . - 299tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06174, PD/VT 06175, PM/VT 08501, PM/VT 08502 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
5 | | Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 1 / Phạm Văn Thoan ch.b; Phạm Thị Thúy . - H. : Xây dựng, 2018 . - 420tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06178, PD/VT 06179, PM/VT 08513, PM/VT 08514 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 2 / Phạm Văn Thoan . - H. : Xây dựng, 2018 . - 432tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06180, PD/VT 06181, PM/VT 08515, PM/VT 08516 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Bản và tấm mỏng đàn hồi / Trần Chương . - H. : Xây dựng, 2018 . - 200tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05908, PD/VT 05909, PM/VT 08203, PM/VT 08204 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
8 | | Bến cầu tàu trong công trình bến cảng / Nguyễn Quốc Tới . - H. : Xây dựng, 2015 . - 240tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06077, PD/VT 06078, PM/VT 08434, PM/VT 08435 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Bùn cát sông ngòi & bồi lắng hồ chứa / Phạm Thị Hương Lan . - H. : Xây dựng, 2017 . - 179tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06087, PD/VT 06088, PM/VT 08422, PM/VT 08423 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
10 | | Construction materials, methods, and techniques : Building for a sustainable future / Eva Kultermann, William P. Spence . - 5th ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2022 . - 888p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Construction-materials,-methods,-and-techniques_5ed_Eva-Kultermann_2022.pdf |
11 | | Construction materials, methods, and techniques : Building for a sustainable future / Eva Kultermann, William P. Spence . - 4th ed. - Australia : Cengage Learning, 2017 . - 920p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03706, SDH/LT 03707 Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Construction-materials-methods-and-techniques_4ed_William-P.Spence_2017.pdf |
12 | | Construction skills / Glenn P. Constin . - Australia : Cengage Learning, 2017 . - 224p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03708, SDH/LT 03709 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Công nghệ mới trong nghiên cứu và quản lý cửa sông và bờ biển / Nguyễn Trung Việt ch.b; Dương Hải Thuận, Lê Thanh Bình, Nguyễn Việt Đức . - H. : Xây dựng, 2017 . - 144tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05986, PD/VT 05987, PM/VT 08317, PM/VT 08318 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Công nghệ thi công cầu nhanh / Ngô Châu Phương ch.b; Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Danh Huy . - H. : Xây dựng, 2018 . - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06085, PD/VT 06086, PM/VT 08424, PM/VT 08425 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
15 | | Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thuỷ lợi / Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng . - H. : Xây dựng, 2010 . - 196tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06067, PD/VT 06068, PM/VT 08408, PM/VT 08409 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu(CTĐT) / Phạm Văn Giáp ch.b; Nguyễn Ngọc Huệ, Bạch Dương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 282tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06131, PD/VT 06132, PM/VT 08487, PM/VT 08488 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Cơ học kết cấu : 1991-2018 : Đề thi-đáp án-thang điểm / Nguyễn Mạnh Yên ch.b; Phạm Đình Bà, Dương Văn Thứ, Nguyễn Văn Ngọc,.. . - H. : Xây dựng, 2018 . - 208tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06153, PD/VT 06154, PM/VT 08495, PM/VT 08496 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
18 | | Điều kiện hợp đồng cho dự án EPC/Chìa khóa trao tay / Hiệp hội quốc tế cá kỹ sư tư vấn (FIDIC) . - H. : Xây dựng, 2016 . - 152tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06905, PD/VT 06906, PM/VT 08533-PM/VT 08540 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
19 | | Đồ án môn học kết cấu bê tông sàn sườn toàn khối loại bản dầm : Theo TCXDVN 356:2005 / Võ Bá Tầm, Hồ Đức Duy . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 119tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06073, PD/VT 06074, PM/VT 08438, PM/VT 08439 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
20 | | Estimating and tendering for construction work / Martin Brook . - 5th ed. - London : Routledge, 2017 . - 334p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03713, SDH/LT 03714 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
21 | | Fundamentals of building design and construction / Nguyen Manh Tuan, Pham Thanh Tung, Nghiem Ha Tan, Le Thai Hoa . - H. : Xây dựng, 2018 . - 148tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06091, PD/VT 06092, PM/VT 08418, PM/VT 08419 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Fundamentals-of-building-design-and-construction_Nguyen-Manh-Tuan_2018.pdf |
22 | | Gia cố đất đá và thi công công trình ngầm trong điều kiện đặc biệt / Đặng Trung Thành ch.b; Đặng Văn Quân . - H. : Xây dựng, 2018 . - 195tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06113, PD/VT 06114, PM/VT 08448, PM/VT 08449 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
23 | | Giáo trình cơ học chất lỏng / Nguyễn Thống, Trần Thanh Thảo . - H.: Xây dựng, 2018 . - 192tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06198, PD/VT 06199, PM/VT 09213-PM/VT 09215 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
24 | | Giáo trình cơ sở trắc địa công trình / Nguyễn Trọng Khuê (cb.), Đỗ Hồng Quân; Trần Đức Phú hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 117tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16133_Gi%C3%A1o%20tr%C3%ACnh%20C%C6%A1%20s%E1%BB%9F%20Tr%E1%BA%AFc%20%C4%91%E1%BB%8Ba%20C%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh.pdf |
25 | | Giáo trình cơ sở trắc địa công trình / Nguyễn Trọng Khuê (cb.), Đỗ Hồng Quân; Trần Đức Phú hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 131tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07767, PM/VT 10466 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
26 | | Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên . - H. : Xây dựng, 2018 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06200, PD/VT 06201, PM/VT 09216-PM/VT 09218 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
27 | | Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11043 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
28 | | Giáo trình kết cấu thép. Phần 1, Cấu kiện cơ bản / Hoàng Bắc An . - H. : Xây dựng, 2018 . - 344tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06166, PD/VT 06167, PM/VT 08509, PM/VT 08510 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
29 | | Giáo trình quy hoạch cảng / Phạm Văn Thành, Dương Văn Phúc . - H. : Xây dựng, 1984 . - 595tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 11105 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
30 | | Giáo trình thí nghiệm địa kỹ thuật xây dựng / Nguyễn Thanh Danh . - H. : Xây dựng, 2018 . - 91tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06204, PD/VT 06205, PM/VT 09222-PM/VT 09224 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
|